1/72
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch
(n) sân bóng
track = path
(n) đường chạy, đường đi
court
(n) sân chơi nhỏ
course
(n) sân rộng
ring
(n) đấu trường
rink
(n) sân băng
spectator
(n) khán giả (trực tiếp)
viewer
(n) người xem
umpire
(n) trọng tài/ settle dispute
referee
(n) trọng tài/ enforce rules
final
(n) trận cuối, chung kết
finale
(n) bản nhạc kết
end
(n) kết thúc sự kiện
ending
(n) kết cục
bat
(n) gậy đánh bóng
stick
(n) gậy gỗ
rod
(n) gậy, sào sắt
fishing rod
(n) cần câu cá
racket
(n) vợt
amateur
(adj) nghiệp dư
professional
(adj) chuyên nghiệp
sport
(n) thể thao
athletics
(n) thể thao điền kinh
interval
(n) giờ nghỉ, giải lao
half time
(n) nghỉ giữa hiệp
draw
(v) hòa nhau
equal
(v) bằng nhau
competitor
(n) người thi đấu
opponent
(n) đối thủ
bring forward
(phr. v) tiến hành sớm
carry on
(phr. v) tiếp tục
get up to
(phr. v) vướng vào, do sth you should not do
get round to
(phr. v) bắt đầu sau một khoảng tgian lên kế hoạch
go in for
(phr. v) tham gia vào cuộc thi; thích thú
go off
(phr. v) dừng thích, làm cgđ
join in = participate = take part = partake
(phr. v) tham gia
knock out
(phr. v) hạ gục; làm bất tỉnh
look out = be careful
(phr. v) cẩn thận
pull out
(phr. v) không tham gia hoạt động
put off = postpone = delay
(phr. v) trì hoãn, làm chậm
put up with = tolerate
(phr. v) tha thứ, bỏ qua
take to
(phr. v) bắt đầu một sở thích
take up
(phr. v) bắt đầu một sở thích, thể thao; chiếm một khoảng không/ thời gian
best
make the best of
do your best
the best at
chance
have/ take/ get a chance to do
the chances of (your) doing
take a chance on sth
chance of a lifetime
go
your go
have a go
height
in height
height of
mad
mad about/ on
go/ become mad
pleasure
take pleasure in
gain/ get pleasure from
popular
popular with/ among
side
on the opposite side
on the far side
side with sb
on the winning/ losing side
talent
have a talent
talent contest
compete against/ with sb
cạnh tranh với ai
compete for sth
cạnh tranh cho cgđ
compete in sth
cạnh tranh trong cgđ
concentrate on
tập trung vào
fond of sth
thích thú cái gì
mean to do
có ý định làm gì
involve in
tham gia vào
sure/ certain to do
chắc chắn phải làm
sure/ certain of sth
chắc chắn về cgđ
allow
disallow (v): không cho phép
allowance (n): sự cho phép
allowable (adj): cho phép
associate
disassociate (v): không phối hợp
association (n): công ty/ tập đoàn; sự kết hợp
(un)associated (adj)
compete
competition (n): cuộc thi
competitor (n): người thi đấu
competitively (adv): có tính cạnh tranh
enjoy
enjoyment; enjoyable
equip
equipment (n): thiết bị
equipped (adj): được trang bị
fortune
misfortune (adj): kém may mắn
(un)fortunately (adv)
know
knowlegde (n): kiến thức
knowlegdeable (adj)
maintain
maintainance (n): sự duy trì
medal (n): huy chương
medallist (n): người nhận huy chương
medallion (n): huy chương (trang trí)
oppose (v): phản đối
opposition (n): sự phản đối
opponent (n): đối thủ
opposite (adj): trái lại
opposing (adj): phản đối
practice (n)
practise (v): luyện tập
(im)practically (adv): (không) thực tế
train
retrain (v): đào tạo lại
trainer (n): người hướng dẫn