1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
喂
này (gọi)
房租
tiền thuê nhà
已經
đã
習慣
quen, thích nghi
問題
vấn đề, câu hỏi
熱水器
bình nóng lạnh
好像
có vẻ như, dường như
會
sẽ
等
đợi
那
vậy thì, trong trường hợp đó
裝
lắp đặt
不過
tuy nhiên
付
trả tiền
收到
nhận được
不好意思
xin lỗi
沒關係
không sao đâu
有線電視
truyền hình cáp