desc1c2-unit4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

adapt (ə'dæpt)

v. thích nghi với, chỉnh sửa lại cho hợp

2
New cards

adjust (ə'dʤʌst)

v. điều chỉnh lại

3
New cards

alternate (ˈɒltəneɪt)

v, adj. thay phiên, xen kẽ

4
New cards

alternative (ɔ:l'tə:nətiv)

n. lựa chọn thay thế

5
New cards

6
New cards

amend (/ə'mend/)

v. sửa đổi (luật pháp)

7
New cards

conservative (kən´sə:vətiv)

adj. thận trọng, dè dặt, bảo thủ

8
New cards

convert (kən'və:t)

v. đổi, biến đổi

9
New cards

n. bộ chuyển đổi

10
New cards

decay (di'kei)

n., v. tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

11
New cards

deteriorate (/dɪˈtɪəriəreɪt/)

v. trở nên tệ hơn

12
New cards

distort (dis'tɔ:t)

v. bóp méo, xuyên tạc, vặn vẹo

13
New cards

dynamic (dai'næmik)

(adj) thuộc động lực, động lực học

14
New cards

năng nổ, sôi nổi

15
New cards

(n) động lực

16
New cards

endure (in'djuə)

v. chịu đựng, cam chịu

17
New cards

evolve (/iˈvɑːlv/)

v. tiến hóa, phát triển từ

18
New cards

influence (ˈɪnfluəns)

n., v. sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động

19
New cards

innovation (inou'veiʃn)

n. sự đổi mới, sự cải tiến

20
New cards

innovative (ˈɪnəveɪtɪv)

adj. có tính đổi mới

21
New cards

last (lɑ:st)

v. kéo dài trong khoảng

22
New cards

maintain (mein´tein)

v. giữ gìn, duy trì, bảo vệ

23
New cards

mature (mə'tjuə)

(adj) trưởng thành,chín, sung mãn, thuần thục

24
New cards

(v) chín, làm cho chín, chín chắn

25
New cards

modify ('mɔdifai)

(v) sửa đổi, chỉnh sửa (m)

26
New cards

novel (ˈnɒvəl)

adj. mới, lạ

27
New cards

n. tiểu thuyết, truyện

28
New cards

persist (pə'sist)

v. duy trì lâu dài, tiếp diễn

29
New cards

potential (pəˈtɛnʃəl)

adj., n. tiềm năng; khả năng, tiềm lực

30
New cards

progress ('prougres)

n., v. sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển

31
New cards

radical (ˈræd·ɪ·kəl)

adj. gốc, căn bản, có ảnh hưởng sâu rộng

32
New cards

refine (ri'fain)

v. lọc, chọn lọc, làm cho tinh khiết

33
New cards

cải tiến, trau chuốt

34
New cards

reform (ri´fɔ:m)

v., n. cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

35
New cards

remain (riˈmein)

v. còn lại, vẫn còn như cũ

36
New cards

revise (ri'vaiz)

v. đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại

37
New cards

revolution (,revə'lu:ʃn)

n. cuộc cách mạng

38
New cards

shift (ʃift)

v., n. đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên, ca làm việc

39
New cards

spoil (spɔil)

v. làm hư hỏng

40
New cards

substitute (´sʌbsti¸tju:t)

n., v. người, vật thay thế; thay thế

41
New cards

sustain (səs'tein)

v. duy trì, chịu đựng

42
New cards

switch (switʃ)

n. công tắc

43
New cards

v. bật, chuyển qua

44
New cards

transform (træns'fɔ:m)

v. thay đổi, biến đổi

45
New cards

trend (trend)

n. phương hướng, xu hướng, chiều hướng

46
New cards

uniform (ˈjunəˌfɔrm)

n., adj. đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng

47
New cards

breakthrough (ˈbreɪkθruː)

n. bước đột phá

48
New cards

broadband

n. băng thông rộng, mạng kết nối

49
New cards

click (klik)

v., n. làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)

50
New cards

complex ('kɔmleks)

adj. phức tạp, rắc rối

51
New cards

consumer electronics

thiết bị điện

52
New cards

craft (kra:ft)

n. nghề,nghề thủ công

53
New cards

v. tạo ra (đồ thủ công)

54
New cards

data (´deitə)

n. số liệu, dữ liệu

55
New cards

(games) console

n. máy trò chơi

56
New cards

manual

n. bản hướng dẫn

57
New cards

adj. bằng tay

58
New cards

nuclear ('nju:kliз)

adj. (thuộc) hạt nhân

59
New cards

primitive ('primitiv)

adj. sơ khai, nguyên thủy

60
New cards

resource (rɪˈsɔːs)

n. tài sản, tài nguyên

61
New cards

technique (tek'ni:k)

n. kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

62
New cards

back up

v. tạo bản sao

63
New cards

change around

v. di chuyển các đồ trong nhà

64
New cards

change into

v. chuyển sang, thay đồ mới

65
New cards

change out of

v. thay cái gì ra

66
New cards

do away with

v. xóa bỏ, vứt bỏ

67
New cards

do up

v. trang trí, sửa lại

68
New cards

fade away

v. mờ dần

69
New cards

key in

nhập dữ liệu vào máy tính

70
New cards

make into

biến cái gì thành…

71
New cards

mix up

nhầm lẫn, lộn xộn

72
New cards

take apart

tháo rời

73
New cards

test out

thử cái gì

74
New cards

turn into

biến thành

75
New cards

use up

sử dụng hết

76
New cards

wear out

mòn, rách, làm ai đó mệt

77
New cards

a leopard can't change its spots

bản chất con người không thay đổi

78
New cards

all mod cons

đủ hết nội thất

79
New cards

break the mould

làm một điều khác thường, phá cách

80
New cards

change your tune

thay đổi chính kiến, thái độ

81
New cards

have a change of heart

thay đổi ý kiến

82
New cards

know sth. inside out

biết hết mọi thứ

83
New cards

reinvent the wheel

mất thời gian cải tiến một thứ gì đó mà người khác đã làm

84
New cards

stick to your guns

ko chịu thay đổi, giữ vững lập trường

85
New cards

the tools of the trade

kinh nghiệm và trang bị cho công việc

86
New cards

turn over a new leaf

sang trang mới (cuộc đời)

87
New cards

status quo

phr. nguyên trạng, hiện trạng

88
New cards

switch on / off

bật, tắt

89
New cards

steady

adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

90
New cards

radical

(adj) hoàn toàn, triệt để, quyết liệt

91
New cards

từ rễ hoặc gốc, cơ bản

92
New cards

(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản

93
New cards

dấu căn (maths)

94
New cards

novel

(A) mới lạ

95
New cards

amend

(v) cải thiện, cải tạo

96
New cards

geek

Chuyên viên máy tính

97
New cards

spanner

n. cờ lê vặn ốc ( mỏ lếch)

98
New cards

latch

chốt cửa, then cửa

99
New cards

elimination

/ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/ n sự loại trừ We eventually found the answer by a process of elimination.