1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adapt (ə'dæpt)
v. thích nghi với, chỉnh sửa lại cho hợp
adjust (ə'dʤʌst)
v. điều chỉnh lại
alternate (ˈɒltəneɪt)
v, adj. thay phiên, xen kẽ
alternative (ɔ:l'tə:nətiv)
n. lựa chọn thay thế
amend (/ə'mend/)
v. sửa đổi (luật pháp)
conservative (kən´sə:vətiv)
adj. thận trọng, dè dặt, bảo thủ
convert (kən'və:t)
v. đổi, biến đổi
n. bộ chuyển đổi
decay (di'kei)
n., v. tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
deteriorate (/dɪˈtɪəriəreɪt/)
v. trở nên tệ hơn
distort (dis'tɔ:t)
v. bóp méo, xuyên tạc, vặn vẹo
dynamic (dai'næmik)
(adj) thuộc động lực, động lực học
năng nổ, sôi nổi
(n) động lực
endure (in'djuə)
v. chịu đựng, cam chịu
evolve (/iˈvɑːlv/)
v. tiến hóa, phát triển từ
influence (ˈɪnfluəns)
n., v. sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
innovation (inou'veiʃn)
n. sự đổi mới, sự cải tiến
innovative (ˈɪnəveɪtɪv)
adj. có tính đổi mới
last (lɑ:st)
v. kéo dài trong khoảng
maintain (mein´tein)
v. giữ gìn, duy trì, bảo vệ
mature (mə'tjuə)
(adj) trưởng thành,chín, sung mãn, thuần thục
(v) chín, làm cho chín, chín chắn
modify ('mɔdifai)
(v) sửa đổi, chỉnh sửa (m)
novel (ˈnɒvəl)
adj. mới, lạ
n. tiểu thuyết, truyện
persist (pə'sist)
v. duy trì lâu dài, tiếp diễn
potential (pəˈtɛnʃəl)
adj., n. tiềm năng; khả năng, tiềm lực
progress ('prougres)
n., v. sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
radical (ˈræd·ɪ·kəl)
adj. gốc, căn bản, có ảnh hưởng sâu rộng
refine (ri'fain)
v. lọc, chọn lọc, làm cho tinh khiết
cải tiến, trau chuốt
reform (ri´fɔ:m)
v., n. cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
remain (riˈmein)
v. còn lại, vẫn còn như cũ
revise (ri'vaiz)
v. đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revolution (,revə'lu:ʃn)
n. cuộc cách mạng
shift (ʃift)
v., n. đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên, ca làm việc
spoil (spɔil)
v. làm hư hỏng
substitute (´sʌbsti¸tju:t)
n., v. người, vật thay thế; thay thế
sustain (səs'tein)
v. duy trì, chịu đựng
switch (switʃ)
n. công tắc
v. bật, chuyển qua
transform (træns'fɔ:m)
v. thay đổi, biến đổi
trend (trend)
n. phương hướng, xu hướng, chiều hướng
uniform (ˈjunəˌfɔrm)
n., adj. đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
breakthrough (ˈbreɪkθruː)
n. bước đột phá
broadband
n. băng thông rộng, mạng kết nối
click (klik)
v., n. làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
complex ('kɔmleks)
adj. phức tạp, rắc rối
consumer electronics
thiết bị điện
craft (kra:ft)
n. nghề,nghề thủ công
v. tạo ra (đồ thủ công)
data (´deitə)
n. số liệu, dữ liệu
(games) console
n. máy trò chơi
manual
n. bản hướng dẫn
adj. bằng tay
nuclear ('nju:kliз)
adj. (thuộc) hạt nhân
primitive ('primitiv)
adj. sơ khai, nguyên thủy
resource (rɪˈsɔːs)
n. tài sản, tài nguyên
technique (tek'ni:k)
n. kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
back up
v. tạo bản sao
change around
v. di chuyển các đồ trong nhà
change into
v. chuyển sang, thay đồ mới
change out of
v. thay cái gì ra
do away with
v. xóa bỏ, vứt bỏ
do up
v. trang trí, sửa lại
fade away
v. mờ dần
key in
nhập dữ liệu vào máy tính
make into
biến cái gì thành…
mix up
nhầm lẫn, lộn xộn
take apart
tháo rời
test out
thử cái gì
turn into
biến thành
use up
sử dụng hết
wear out
mòn, rách, làm ai đó mệt
a leopard can't change its spots
bản chất con người không thay đổi
all mod cons
đủ hết nội thất
break the mould
làm một điều khác thường, phá cách
change your tune
thay đổi chính kiến, thái độ
have a change of heart
thay đổi ý kiến
know sth. inside out
biết hết mọi thứ
reinvent the wheel
mất thời gian cải tiến một thứ gì đó mà người khác đã làm
stick to your guns
ko chịu thay đổi, giữ vững lập trường
the tools of the trade
kinh nghiệm và trang bị cho công việc
turn over a new leaf
sang trang mới (cuộc đời)
status quo
phr. nguyên trạng, hiện trạng
switch on / off
bật, tắt
steady
adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
radical
(adj) hoàn toàn, triệt để, quyết liệt
từ rễ hoặc gốc, cơ bản
(n) nguồn gốc căn bản, nguyên lý cơ bản
dấu căn (maths)
novel
(A) mới lạ
amend
(v) cải thiện, cải tạo
geek
Chuyên viên máy tính
spanner
n. cờ lê vặn ốc ( mỏ lếch)
latch
chốt cửa, then cửa
elimination
/ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/ n sự loại trừ We eventually found the answer by a process of elimination.