Thẻ ghi nhớ: Mimikara Oboeru N3 Goi (371 - 410) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

締め切り

しめきり

ĐẾ THIẾT

Hạn chót

<p>ĐẾ THIẾT</p><p>Hạn chót</p>
2
New cards

選挙

せんきょ

TUYỂN CỬ

Tuyển cử, bầu cử

<p>TUYỂN CỬ</p><p>Tuyển cử, bầu cử</p>
3
New cards

書類

しょるい

THƯ LOẠI

Giấy tờ, tài liệu

<p>THƯ LOẠI</p><p>Giấy tờ, tài liệu</p>
4
New cards

責任

せきにん

TRÁCH NHIỆM

5
New cards

団体

だんたい

ĐOÀN THỂ

Đoàn thể, tập thể

<p>ĐOÀN THỂ</p><p>Đoàn thể, tập thể</p>
6
New cards

関係

かんけい

QUAN HỆ

Quan hệ, có liên quan

7
New cards

発明する

はつめいする

PHÁT MINH

8
New cards

発見する

はっけんする

PHÁT KIẾN

<p>PHÁT KIẾN</p>
9
New cards

理解する

りかいする

LÍ GIẢI

Hiểu, cảm thông

<p>LÍ GIẢI</p><p>Hiểu, cảm thông</p>
10
New cards

利用する

りようする

LỢI DỤNG

Sử dụng

11
New cards

確認する

かくにんする

XÁC NHẬN

<p>XÁC NHẬN</p>
12
New cards

税金

ぜいきん

THUẾ KIM

Tiền thuế

<p>THUẾ KIM</p><p>Tiền thuế</p>
13
New cards

題名

だいめい

ĐỀ DANH

Nhan đề, tiêu đề

<p>ĐỀ DANH</p><p>Nhan đề, tiêu đề</p>
14
New cards

条件

じょうけん

ĐIỀU KIỆN

15
New cards

期間

きかん

KỲ GIAN

Thời kì

16
New cards

ばい

BỘI

Gấp đôi

17
New cards

くじ

Xổ số, rút thăm trúng thưởng

<p>Xổ số, rút thăm trúng thưởng</p>
18
New cards

近道

ちかみち

CẬN ĐẠO

Đường tắt

<p>CẬN ĐẠO</p><p>Đường tắt</p>
19
New cards

中心

ちゅうしん

TRUNG TÂM

Trung tâm, cốt, lõi, trục

<p>TRUNG TÂM</p><p>Trung tâm, cốt, lõi, trục</p>
20
New cards

辺り

あたり

BIÊN

Khu vực, vùng

<p>BIÊN</p><p>Khu vực, vùng</p>
21
New cards

周り

まわり

CHU

Xung quanh

22
New cards

あな

HUYỆT

Cái lỗ

<p>HUYỆT</p><p>Cái lỗ</p>
23
New cards

れつ

LIỆT

Dãy, hàng

<p>LIỆT</p><p>Dãy, hàng</p>
24
New cards

はば

PHÚC

Chiều rộng, chiều ngang

<p>PHÚC</p><p>Chiều rộng, chiều ngang</p>
25
New cards

範囲

はんい

PHẠM VI

26
New cards

内容

ないよう

NỘI DUNG

27
New cards

中身

なかみ

TRUNG THÂN

Nội dung, cái ở bên trong

28
New cards

特徴

とくちょう

ĐẶC TRƯNG

29
New cards

普通

ふつう

PHỔ THÔNG

Thông thường

30
New cards

当たり前

あたりまえ

ĐƯƠNG TIỀN

Đương nhiên

31
New cards

にせ

NGỤY

Đồ giả

<p>NGỤY</p><p>Đồ giả</p>
32
New cards

べつ

BIỆT

Khác, riêng

33
New cards

国籍

こくせき

QUỐC TỊCH

<p>QUỐC TỊCH</p>
34
New cards

東洋

とうよう

ĐÔNG DƯƠNG

Phương Đông

35
New cards

西洋

せいよう

TÂY DƯƠNG

Phương Tây

36
New cards

国際

こくさい

QUỐC TẾ

<p>QUỐC TẾ</p>
37
New cards

自然

しぜん

TỰ NHIÊN

Thiên nhiên, tự nhiên

<p>TỰ NHIÊN</p><p>Thiên nhiên, tự nhiên</p>
38
New cards

景色

けしき

CẢNH SẮC

Cảnh sắc, phong cảnh

<p>CẢNH SẮC</p><p>Cảnh sắc, phong cảnh</p>
39
New cards

宗教

しゅうきょう

TÔN GIÁO

<p>TÔN GIÁO</p>
40
New cards

ÁI

Tình yêu

<p>ÁI</p><p>Tình yêu</p>