1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
締め切り
しめきり
ĐẾ THIẾT
Hạn chót
選挙
せんきょ
TUYỂN CỬ
Tuyển cử, bầu cử
書類
しょるい
THƯ LOẠI
Giấy tờ, tài liệu
責任
せきにん
TRÁCH NHIỆM
団体
だんたい
ĐOÀN THỂ
Đoàn thể, tập thể
関係
かんけい
QUAN HỆ
Quan hệ, có liên quan
発明する
はつめいする
PHÁT MINH
発見する
はっけんする
PHÁT KIẾN
理解する
りかいする
LÍ GIẢI
Hiểu, cảm thông
利用する
りようする
LỢI DỤNG
Sử dụng
確認する
かくにんする
XÁC NHẬN
税金
ぜいきん
THUẾ KIM
Tiền thuế
題名
だいめい
ĐỀ DANH
Nhan đề, tiêu đề
条件
じょうけん
ĐIỀU KIỆN
期間
きかん
KỲ GIAN
Thời kì
倍
ばい
BỘI
Gấp đôi
くじ
Xổ số, rút thăm trúng thưởng
近道
ちかみち
CẬN ĐẠO
Đường tắt
中心
ちゅうしん
TRUNG TÂM
Trung tâm, cốt, lõi, trục
辺り
あたり
BIÊN
Khu vực, vùng
周り
まわり
CHU
Xung quanh
穴
あな
HUYỆT
Cái lỗ
列
れつ
LIỆT
Dãy, hàng
幅
はば
PHÚC
Chiều rộng, chiều ngang
範囲
はんい
PHẠM VI
内容
ないよう
NỘI DUNG
中身
なかみ
TRUNG THÂN
Nội dung, cái ở bên trong
特徴
とくちょう
ĐẶC TRƯNG
普通
ふつう
PHỔ THÔNG
Thông thường
当たり前
あたりまえ
ĐƯƠNG TIỀN
Đương nhiên
偽
にせ
NGỤY
Đồ giả
別
べつ
BIỆT
Khác, riêng
国籍
こくせき
QUỐC TỊCH
東洋
とうよう
ĐÔNG DƯƠNG
Phương Đông
西洋
せいよう
TÂY DƯƠNG
Phương Tây
国際
こくさい
QUỐC TẾ
自然
しぜん
TỰ NHIÊN
Thiên nhiên, tự nhiên
景色
けしき
CẢNH SẮC
Cảnh sắc, phong cảnh
宗教
しゅうきょう
TÔN GIÁO
愛
ÁI
Tình yêu