Thẻ ghi nhớ: English for Business Studies - Unit 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

annual report

(n) a document published yearly by a company, summarizing its financial performance

2
New cards

appraisal

(n) a formal assessment or evaluation of an employee's performance, skills and contributions, often conducted by a supervisor or manager (một sự đánh giá hoặc thẩm định chính thức về hiệu suất làm việc, kỹ năng và những đóng góp của một nhân viên, thường được thực hiện bởi người giám sát hoặc quản lý.)

3
New cards

automation

(n) the use of technology or computerized systems to streamline and automate business processes, reducing the need for manual intervention (Tự động hóa - việc sử dụng công nghệ hoặc hệ thống máy tính để tinh giản và tự động thực hiện các quy trình kinh doanh, giúp giảm thiểu hoặc loại bỏ sự can thiệp thủ công của con người.)

4
New cards

capability

(n) the ability, skills and resources possessed by an individual or organization to perform a particular task or function effectively (Năng lực - khả năng, kỹ năng và nguồn lực mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu để thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể một cách hiệu quả.)

5
New cards

challenge

(n) a difficult task or problem that tests someone's abilities

6
New cards

colleague

(n) a person who works with others in the same organization or profession, fostering collaboration, teamwork and knowledge sharing (Đồng nghiệp - người làm việc cùng với người khác trong cùng một tổ chức hoặc lĩnh vực nghề nghiệp, góp phần thúc đẩy sự hợp tác, làm việc nhóm và chia sẻ kiến thức.)

7
New cards

culture

(n) the shared values, beliefs, norms and practices that shape the behavior and interactions of individuals within an organization or society (Văn hóa - tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và thực tiễn được chia sẻ chung, định hình cách hành xử và tương tác của các cá nhân trong một tổ chức hoặc xã hội.)

8
New cards

demotivated

(adj) lacking motivation or enthusiasm, feeling discouraged or disengaged from work or business-related activities (Mất động lực - trạng thái thiếu ý chí, sự nhiệt tình hoặc sự quan tâm, cảm thấy chán nản hoặc không còn hứng thú với công việc hay các hoạt động liên quan đến kinh doanh)

9
New cards

disadvantage

(n) a condition or circumstance that puts someone or something at a less favorable or inferior position compared to others (Bất lợ - là một điều kiện hoặc hoàn cảnh khiến một người hoặc một vật ở vị trí kém thuận lợi hơn so với người hoặc vật khác, dẫn đến khả năng cạnh tranh hoặc thành công thấp hơn.

10
New cards

dissatisfaction

(n) a feeling of discontent or unhappiness with a situation, product, service or business-related experience(Sự không hài lòng - cảm giác bất mãn hoặc không thoả mãn về một tình huống, sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm liên quan đến kinh doanh.)

11
New cards

efficiency

(n) the ability to accomplish tasks or processes effectively and with minimum wasted time, effort or resources, maximizing output (Hiệu quả - khả năng thực hiện các nhiệm vụ hoặc quy trình một cách hiệu quả, sử dụng tối thiểu thời gian, công sức hoặc tài nguyên bị lãng phí, đồng thời tối đa hóa sản lượng đầu ra.)

12
New cards

factor

(n) a variable, element or condition that influences or contributes to a particular outcome, decision or situation in a business context (Yếu tố - một biến số, thành phần hoặc điều kiện có ảnh hưởng hoặc góp phần tạo nên một kết quả, quyết định hay tình huống cụ thể trong bối cảnh kinh doanh.)

13
New cards

measurable

(Adj) :capable of being quantified or assessed using specific criteria or metrics, allowing for objective evaluation or comparison (Có thể đo lường được - tính chất của một điều gì đó có thể được định lượng hoặc đánh giá dựa trên các tiêu chí hoặc thước đo cụ thể, cho phép việc đánh giá hoặc so sánh một cách khách quan.)

14
New cards

mission statement

(n) a concise statement that defines the purpose, values and goals of an organization, guiding its overall direction and decision-making (Tuyên bố sứ mệnh - một phát biểu ngắn gọn nhằm xác định mục đích, giá trị và mục tiêu của một tổ chức, đóng vai trò định hướng tổng thể và hỗ trợ việc ra quyết định trong tổ chức đó.)

15
New cards

motivation

(n) the inner drive, desire or incentive that prompts individuals to take action, achieve goals and perform effectively in a business setting (Động lực là sự thôi thúc, mong muốn hoặc sự khích lệ nội tại khiến một cá nhân hành động, hướng tới việc đạt được mục tiêu và làm việc hiệu quả trong môi trường kinh doanh.)

16
New cards

multidisciplinary

(adj) involving or drawing knowledge, skills and expertise from multiple fields or disciplines, promoting a holistic approach to problem-solving (Đa ngành - tính chất của việc kết hợp hoặc vận dụng kiến thức, kỹ năng và chuyên môn từ nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm thúc đẩy cách tiếp cận toàn diện trong việc giải quyết vấn đề.)

17
New cards

multinational

(adj) pertaining to a company or organization that operates in multiple countries, with business activities, subsidiaries or branches worldwide (Đa quốc gia - tính chất của một công ty hoặc tổ chức có hoạt động tại nhiều quốc gia, với các hoạt động kinh doanh, chi nhánh hoặc công ty con trải rộng trên phạm vi toàn cầu.)

18
New cards

objective

(n) a specific and measurable goal or target that an individual or organization aims to achieve within a defined timeframe (Mục tiêu - một đích đến cụ thể và có thể đo lường được mà một cá nhân hoặc tổ chức hướng tới để đạt được trong một khoảng thời gian xác định.)

19
New cards

overtime

(n) additional hours worked beyond regular working hours, often compensated with extra pay, commonly done to meet business demands or deadlines (Làm thêm giờ - số giờ làm việc vượt quá thời gian làm việc bình thường, thường được trả lương cao hơn, và thường được thực hiện để đáp ứng nhu cầu công việc hoặc kịp thời hạn.)

20
New cards

policy

(n) a plan or course of action agreed upon by an organization (Chính sách — kế hoạch hoặc hướng hành động của tổ chức.)

21
New cards

prioritise

(v) to assign or arrange tasks, activities or goals in order of importance or urgency, ensuring optimal use of time and resources (Ưu tiên - hành động phân bổ hoặc sắp xếp các nhiệm vụ, hoạt động hoặc mục tiêu theo thứ tự quan trọng hoặc khẩn cấp, nhằm đảm bảo sử dụng thời gian và nguồn lực một cách tối ưu.)

22
New cards

productivity

(n) the level of output or efficiency in relation to the resources utilized, often measured by the quantity and quality of work produced (Năng suất - mức độ đầu ra hoặc hiệu quả đạt được so với nguồn lực đã sử dụng, thường được đo bằng số lượng và chất lượng công việc được tạo ra.)

23
New cards

repetitive

(adj) characterized by the repetition of tasks, activities or processes, often with little variation or creativity, potentially leading to monotony (Lặp đi lặp lại - đặc điểm của các nhiệm vụ, hoạt động hoặc quy trình được thực hiện nhiều lần với ít sự thay đổi hoặc sáng tạo, điều này có thể dẫn đến cảm giác đơn điệu hoặc nhàm chán.)

24
New cards

reward

(n) something given or received in recognition, appreciation or as an incentive for one's efforts, achievements or contributions in a business context (Phần thưởng - vật chất hoặc tinh thần được trao tặng để ghi nhận, cảm ơn hoặc khuyến khích những nỗ lực, thành tích hay đóng góp của một cá nhân trong bối cảnh kinh doanh.)

25
New cards

self-actualization

(n) the process of realizing one's full potential, achieving personal growth and fulfilling one's aspirations in a business or professional context (Tự hiện thực hóa - quá trình nhận ra và phát huy toàn bộ tiềm năng của bản thân, đạt được sự phát triển cá nhân và thực hiện các khát vọng trong bối cảnh kinh doanh hoặc nghề nghiệp.)

26
New cards

self-employed

(adj) working for oneself, typically as a freelancer, contractor or business owner, rather than being employed by another company (Tự làm chủ- làm việc cho chính mình, thường là làm tự do, hợp đồng hoặc chủ doanh nghiệp, thay vì làm việc cho một công ty khác.)

27
New cards

self-esteem

(n) the overall perception and evaluation of one's own worth, value and confidence in a business or personal context (Tự trọng: nhận thức và đánh giá tổng thể về giá trị, phẩm chất và sự tự tin của bản thân trong bối cảnh kinh doanh hoặc cá nhân.)

28
New cards

socialize

(v) to interact and engage with others in a social or professional setting, building relationships and fostering connections (Giao tiếp xã hội: tương tác và kết nối với người khác trong môi trường xã hội hoặc nghề nghiệp, nhằm xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy sự gắn kết.)

29
New cards

supervision

(n) the act of overseeing, directing and guiding the work, activities or performance of individuals or teams in a business or organization (Giám sát: hành động theo dõi, chỉ đạo và hướng dẫn công việc, hoạt động hoặc hiệu suất của cá nhân hay nhóm trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức.)

30
New cards

target

(n) a specific objective, goal or aim that an individual or organization strives to achieve, often with a defined timeframe and measurable outcomes (Mục tiêu: một đích cụ thể mà cá nhân hoặc tổ chức nỗ lực đạt được, thường có thời gian xác định và kết quả có thể đo lường được.)