Từ vựng VSTEP (1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Các từ vựng trong luyendethivstep

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

suppress

kìm nén điều gì

to ____ a laugh: nín cười

2
New cards

bottle up

to not allow other people to see that you are unhappy, angry, etc., especially when this happens over a long period of time
Try not to ____ your emotions.

3
New cards

take its toll (on sb/sth)

gây ảnh hưởng tiêu cực
Years of stress and hard work have V3__their__ on his health

4
New cards

decipher

/dɪˈsaɪfər/

giải mã = crack
Scientists are trying to ____ the DNA code.

5
New cards

down-to-earth

thực tế, không mơ mộng

trái nghĩa với “head in the clouds" và “pretentious”

6
New cards

at the expense of sth

phải trả giá bằng điều gì

He worked long hours ______ his health.
→ Anh ấy làm việc nhiều giờ liền, phải đánh đổi bằng sức khỏe.

7
New cards

dominant

(adj) vượt trội
Brown eyes are usually caused by a ____ gene.
(Mắt nâu thường do gen trội gây ra.)

She is the _____ figure in the company. (Cô ấy là người có vị thế vượt trội trong công ty.)
A _____ company = một công ty chiếm lĩnh thị trường.

8
New cards

sequester

hấp thụ, giữ lại (với khí CO2)

Trees ____ carbon dioxide from the atmosphere.
→ Cây cối hấp thụ CO₂ từ khí quyển.

cách li, cô lập

The jury was ____ed during the trial.
→ Bồi thẩm đoàn đã bị cách ly trong suốt phiên tòa.

tịch thu tài sản

The court ordered that the property be ______ed.
→ Tòa án đã ra lệnh tịch thu tài sản đó.

9
New cards

bequeath

để lại (di chúc) hoặc truyền lại (cho thế hệ sau)

He _____ed all his property to his daughter.
→ Ông ấy để lại toàn bộ tài sản cho con gái trong di chúc.

The ancient Greeks ____ed a rich legacy of art and philosophy.
→ Người Hy Lạp cổ đã truyền lại một di sản phong phú về nghệ thuật và triết học.

= pass on

Tiêu chí

______

pass on

Độ trang trọng

Rất trang trọng, mang tính pháp lý, cổ điển

Thông dụng, đời thường

Ngữ cảnh chính

Để lại tài sản qua di chúc / truyền di sản

Đưa lại vật gì đó / truyền ý tưởng, niềm tin

Dùng cho cái gì?

Thường dùng cho cái lớn, quan trọng

Dùng linh hoạt, từ đồ vật đến kiến thức

10
New cards

complacency

sự tự mãn, tâm lí chủ quan

There is no room for ____ in such a competitive market.
→ Không có chỗ cho sự tự mãn trong một thị trường cạnh tranh như vậy.

His ____ cost him the promotion.
→ Sự tự mãn của anh ấy đã khiến anh mất cơ hội thăng chức.

11
New cards

reassure

trấn an, làm yên lòng

She ____d me that everything would be fine.
→ Cô ấy trấn an tôi rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.

The doctor _____d the patient before the surgery.
→ Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân trước ca phẫu thuật.

/ˌriːəˈʃʊr/

12
New cards

be an expert in/on sth

có chuyên môn về…

He is an _____ cybersecurity.
→ Anh ấy là chuyên gia về an ninh mạng.

A person with expertise in finance
→ Một người có chuyên môn về tài chính.

13
New cards

archive

(n) kho lưu trữ

The national ____s contain documents dating back centuries.
→ Kho lưu trữ quốc gia chứa những tài liệu từ hàng thế kỷ trước.

(v) lưu trữ

We should _____ these emails for future reference.
→ Chúng ta nên lưu trữ những email này để tham khảo sau.

/ˈɑːrkaɪv/