1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
merchandise
(n): hàng hóa
container
(n): dụng cụ chứa đựng
clothes
(n): quần áo
rack
(n): giá treo
fruit
(n): trái cây
basket
(n): rổ
toy
(n): đồ chơi
box
(n): thùng/hộp
book
(n): sách
shelf
(n): kệ giá ( số ít )
shelves
(n): kệ giá ( số nhiều )
food
(n): đồ ăn
dish
(n): đĩa ( đựng thức ăn )