Population (n )
dân số, dân cư
hundred (adj )
trăm, hàng trăm
believe (v)
tin rằng, tưởng
topic
đề tài, chủ đề
disadvantage
sự bất lợi/ giảm sút
rest (n)
nghỉ ngơi
rest on/ upon
đặt trên/ dựa trên/ tin vào/ nhìn đăm đăm
to rest on sb’s promise
tin vào lời hứa của ai
continuously (adv)
liên tục
effort (n)
nỗ lực, kết quả
put in lots of effort all the time
nỗ lực rất nhiều lúc
brain (n)
não , óc
explain (v)
explains + sth +to + sb
giải thích
explain away
thanh minh
explaination (n)
lời giải thích
explainatory (adj)
mang tính giải thích
clarify ( v )
làm cho điều gì đó rõ ràng, dễ hiểu hơn
define (v)
Định nghĩa
elucidate (v)
giải thích, làm cho mọi thứ trở nên rõ ràng, sáng tỏ
expound (v)
trình bày chi tiết
giải thích 1 cách cặn kẽ
interpret (v )
giải nghĩa
confuse (v)
làm rối rắm
làm lộn xộn
complicate (v)
làm phức tạp
put in lots of effort all the time
luôn nỗ lực rất nhiều
put a lot of effort
dồn công sức vào vc gì
so on
vân vân
a wide range of
hàng loạt
1 loạt
take your time
cần nhiều thời gian
a speed that works for you
tốc độ phù hợp với bạn
rest + with
tuỳ thuộc vào/ tuỳ ở ai để giải quyết vấn đề gì