Destination B1 unit 42: Problems and solutions

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/84

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

85 Terms

1
New cards

accident ( n )

tai nạn

<p>tai nạn</p>
2
New cards

assume ( v )

giả định ( giả sử vấn đề đó là đúng )

<p>giả định ( giả sử vấn đề đó là đúng )</p>
3
New cards

cause ( v ) ( n )

gây ra , nguyên nhân

<p>gây ra , nguyên nhân</p>
4
New cards

claim (v)

thừa nhận, khẳng định

<p>thừa nhận, khẳng định</p>
5
New cards

( v ) complain

phản ánh , phàn nàn

<p>phản ánh , phàn nàn</p>
6
New cards

( v ) convince

thuyết phục để tin vào gì

<p>thuyết phục để tin vào gì</p>
7
New cards

( v ) criticise

chỉ trích

<p>chỉ trích</p>
8
New cards

deny

( v ) phủ nhân Ving

<p>( v ) phủ nhân Ving</p>
9
New cards

( n ) discussion

sự thảo luận

<p>sự thảo luận</p>
10
New cards

( v ) ( n ) doubt

nghi ngờ , sự nghi ngờ

<p>nghi ngờ , sự nghi ngờ</p>
11
New cards

encourage ( v )

khuyến khích

<p>khuyến khích</p>
12
New cards

get rid of ( v phr )

thanh lý ( vứt bỏ ... )

<p>thanh lý ( vứt bỏ ... )</p>
13
New cards

gossip ( v , n )

tám chuyện , ngồi lê đôi mách ...

<p>tám chuyện , ngồi lê đôi mách ...</p>
14
New cards

ideal ( adj )

lý tưởng

<p>lý tưởng</p>
15
New cards

insult ( v ) ( n )

lăng mạ , sỉ nhục, lời lăng mạ , lời công kích

<p>lăng mạ , sỉ nhục, lời lăng mạ , lời công kích</p>
16
New cards

investigate ( v )

điều tra

<p>điều tra</p>
17
New cards

negative ( adj )

tiêu cực

<p>tiêu cực</p>
18
New cards

positive ( adj )

tích cực

<p>tích cực</p>
19
New cards

praise ( v , n )

ca ngợi , tán dương

<p>ca ngợi , tán dương</p>
20
New cards

pretend ( v )

giả vờ

<p>giả vờ</p>
21
New cards

purpose ( n )

mục đích

<p>mục đích</p>
22
New cards

refuse ( v )

từ chối

<p>từ chối</p>
23
New cards

result ( v , n ) + in

dẫn tới chuyện gì ... ,kết quả

<p>dẫn tới chuyện gì ... ,kết quả</p>
24
New cards

rumour ( n )

tin đồn

<p>tin đồn</p>
25
New cards

sensible ( adj )

hợp lý

<p>hợp lý</p>
26
New cards

serious ( adj )

nghiêm trọng

<p>nghiêm trọng</p>
27
New cards

spare ( adj )

dự trữ , dự phòng (e.g: a spare key)

<p>dự trữ , dự phòng (e.g: a spare key)</p>
28
New cards

theory ( n )

lý thuyết

<p>lý thuyết</p>
29
New cards

thought ( n )

suy nghĩ ( ý tưởng thoáng qua trong đầu )

<p>suy nghĩ ( ý tưởng thoáng qua trong đầu )</p>
30
New cards

warn ( v )

cảnh báo

<p>cảnh báo</p>
31
New cards

hang up (phr v)

treo ( đồ ) vào ...

<p>treo ( đồ ) vào ...</p>
32
New cards

pick up (phr v)

nhấc

<p>nhấc</p>
33
New cards

put back (phr v)

trả lại ( chỗ cũ )

<p>trả lại ( chỗ cũ )</p>
34
New cards

run out ( of ) (phr v)

hết , cạn kiệt

<p>hết , cạn kiệt</p>
35
New cards

share out (phr v)

chia sẻ

<p>chia sẻ</p>
36
New cards

sort out

xử lý ( vấn đề )

37
New cards

watch out (phr v)

cẩn thận !

<p>cẩn thận !</p>
38
New cards

work out (phr v)

tìm giải pháp

<p>tìm giải pháp</p>
39
New cards

by accident / mistake

vô tình , sơ ý

<p>vô tình , sơ ý</p>
40
New cards

in a mess

lộn xộn

<p>lộn xộn</p>
41
New cards

in danger ( of )

có nguy cơ

<p>có nguy cơ</p>
42
New cards

in my view

theo quan điểm của tôi ...

<p>theo quan điểm của tôi ...</p>
43
New cards

in trouble

dính vào rắc rối ...

<p>dính vào rắc rối ...</p>
44
New cards

under pressure

có nhiều áp lực , stress ...

<p>có nhiều áp lực , stress ...</p>
45
New cards

advice ( n )

lời khuyên

<p>lời khuyên</p>
46
New cards

advise ( v )

khuyên bảo

<p>khuyên bảo</p>
47
New cards

adviser ( n )

cố vấn ( người khuyên bảo )

<p>cố vấn ( người khuyên bảo )</p>
48
New cards

confuse ( v )

làm lộn xộn , gây bối rối

<p>làm lộn xộn , gây bối rối</p>
49
New cards

confused ( adj )

bối rối

<p>bối rối</p>
50
New cards

confusion ( n )

sự bối rối , lúng túng

<p>sự bối rối , lúng túng</p>
51
New cards

except

ngoại trừ

<p>ngoại trừ</p>
52
New cards

exception ( n )

ngoại lệ

<p>ngoại lệ</p>
53
New cards

( un ) helpful , ( adj )

( không ) hữu ích ,

<p>( không ) hữu ích ,</p>
54
New cards

helpless ( adj )

bất lực , yếu đuối

<p>bất lực , yếu đuối</p>
55
New cards

luck (n)

sự may mắn

<p>sự may mắn</p>
56
New cards

( un ) lucky , ( adj )

( không ) may mắn

<p>( không ) may mắn</p>
57
New cards

( un ) luckily ( adv )

một cách may mắn

<p>một cách may mắn</p>
58
New cards

prefer (v)

Thích (+ Ving) hon

<p>Thích (+ Ving) hon</p>
59
New cards

preference ( n )

sự ưu tiên , sở thích

<p>sự ưu tiên , sở thích</p>
60
New cards

preferable ( adj )

được ưu tiên hơn

<p>được ưu tiên hơn</p>
61
New cards

recommend ( v )

giới thiệu , tiến cử

<p>giới thiệu , tiến cử</p>
62
New cards

recommendation ( n )

sự giới thiệu

<p>sự giới thiệu</p>
63
New cards

refuse (v)

từ chối

<p>từ chối</p>
64
New cards

refusal ( n )

sự từ chối

<p>sự từ chối</p>
65
New cards

solve (v)

giải quyết

<p>giải quyết</p>
66
New cards

( n ) solution

giải pháp

<p>giải pháp</p>
67
New cards

suggest ( v )

đề nghị , đề xuất

<p>đề nghị , đề xuất</p>
68
New cards

suggestion ( n )

lời kiến nghị

<p>lời kiến nghị</p>
69
New cards

sure about / of ( adj )

chắc về ....

70
New cards

advise against sth ( v )

khuyên ( ai đó ) không làm gì

71
New cards

agree ( with sb ) about ( v )

đồng ý ( với ai ) về ...

72
New cards

approve of ( v )

chấp nhận, thoả hiệp về ...

73
New cards

believe in ( v )

tin vào ...

74
New cards

( v ) deal with

xử lý ....

75
New cards

( v ) happen to

  • vô tình ..

  • xảy ra với ...

76
New cards

( v ) hide sth from sb

giấu ai đó chuyện gì

77
New cards

( v ) insist on

đòi hỏi,, khăng khăng

78
New cards

( v ) rely on

  • tin vào

  • dựa dẫm= depend on

79
New cards

an advantage of ( n )

ưu điểm ...

80
New cards

a solution to ( n )

giải pháp ...

81
New cards

innocent

a. vô tội

82
New cards

upgrade

n. nâng cấp

83
New cards

dreadful

a. rất tệ

84
New cards

misunderstand

v.. nhầm lẫn

85
New cards

towel

n. khăn tắm, khăn lau