1/54
55 terms
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
electronic appliances
n. Đồ điện tử
refrigerator
tủ lạnh
fridge
ngăn mát tủ lạnh
freezer
ngăn đá
microwave oven
lò vi sóng
stove
lò nướng
juicer
máy ép hoa quả
blender
máy xay sinh tố
food processor
máy chế biến thực phẩm
toaster
máy nướng bánh mì
dishwasher
máy rửa bát
electric cooker
nồi cơm điện
pressure cooker
nồi áp suất
flask
bình giữ nhiệt, phích
electric kettle
ấm điện
scale
cái cân, quy mô
measure
đo đạc
kitchen equipment
thiết bị bếp
pot
nồi , xoong
melting pot
hợp chúng quốc, nơi tụ cư
spoon and fork
thìa và dĩa
plate, bowl
đĩa , bát
dishes
món ăn
knife
con dao
scissors
cái kéo
shelf
cái giá
cupboard
tủ bếp
cutlery
dao, kéo
set the table
dọn bàn
put away
cất đi
be worth +Ving
đáng để làm gì
college
trường cao đẳng, đại học
quantity and quality
lượng và chất
liquid
chất lỏng
solid
chất rắn
transfer
chuyển
thermometer
nhiệt kế
ecology
sinh thái học
instrument
công cụ, nhạc cụ
temperature
nhiệt độ
consist of
bao gồm
distribution, distribute
phân bổ, phân bố
conservation, preservation
sự bảo tồn
atmosphere
không khí,khí quyển
climate
khí hậu
weather
thời tiết
barometer
áp kế
accidental
tình cờ , bất ngờ
deliberate
adj chủ tâm, có tính toán, thận trọng
commemorate
v kỷ niệm, tưởng nhớ
average, typical
adj. điển hình
circuit
n. mạch điện
exceptional
adj. ngoại lệ, xuất sắc
corrode
.v. ăn mòn, gỉ
fabric
n. sợi vải, vải