1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
the disapperance of = the exticntion of
sự biến mất = tuyệt chủng
a pressing global topic
một vấn đề cấp bách toàn cầu
human welfare activities = well-being of people
các hoạt động vì phúc lợi con người
wildlife protection
bảo vệ động vật hoang dã
sustainable development
phát triển bền vững
a misallocation of money
sự phân bổ tiền bạc sai lệch
immediate attention/actions
hành động ngay lập tức
People remain trapped in a relentless cycle of poverty
vòng luẩn quẩn của đói nghèo
yield noticeable results
mang lại kết quả rõ rệt
decline in pollinators
sự suy giảm của các loài thụ phấn
disrupt crop yield
làm gián đoạn năng suất cây trồng
jeopardize=put….in danger of extinction
gây nguy hiểm / đẩy đến bờ vực tuyệt chủng
ethical duty
nghĩa vụ đạo đức
consequences arising from ecological imbalances
hậu quả phát sinh từ sự mất cân bằng sinh thái
immediate human needs
những nhu cầu cấp thiết của con người
"allcocate funding to develop education/allocate resources to wildlife conservation
đầu tư quỹ để phát triển giáo dục / đầu tư tài nguyên cho việc
bảo tồn động vật
"take precedence over B
=prioritize sth over sth
=sth takes precedence=sth should be prioritized
được ưu tiên hơn cái gì
adopting a dual approach
áp dụng cách tiếp cận kép
posing a threat
đối mặt với mối hiểm họa
protect=safeguard
bảo vệ
"keeping/holding animals in ( artificial) captivity
=confining animals to enclosures/cages
nuôi nhốt động vật trong môi trường nhân tạo /
chuồng trại
prioritize entertainment over genuine conservation
ưu tiên giải trí hơn là bảo tồn thực sự
professional breeding programs
các chương trình nhân giống chuyên nghiệp
offer reintroduction programmes for captive-bred animals"
"cung cấp chương trình phục hồi tái thả động vật trong điều kiện nuôi nhốt
their dependence on human care
sự phụ thuộc vào sự chăm sóc con người
diminish survival instincts
giảm bản năng sinh tồn
lack survival skills
thiếu kĩ năng sinh tồn
serve more as prisons than sanctuaries
giống nhà tù hơn là nơi trú ẩn an toàn
been saved from extinction/dying out
đã được cứu khỏi sự tuyệt chủng
provide a safe haven for
cung cấp nơi trú ẩn an toàn
experiemental learning
học tập thông qua trải nghiệm
legitimate ethical shortcomings
những thiếu sót đạo đức chính đáng
be shut down=be abolished
bị đóng cửa = bị xóa bỏ
wildlife sanctuaries
khu bảo tồn động vật hoang dã
conventional enclosures
chuồng trại thông thường
safeguard animals welfare
bảo vệ phúc lợi động vật
promote environmental education
thúc đẩy giáo dục về môi trường
serve as vital tools for species conservation
"đóng vai trò là công cụ thiết yếu cho việc bảo tồn loài
cruel=unethical
tàn nhẫn = phi đạo đức
"enclosures that are often adequate in size and poorly replicate their native habitats
chuồng trại có kích thước không phù hợp và mô
phỏng kém môi trường sống tự nhiên
controlled environments
môi trường được kiểm soát
protect animals from poaching , habitat destruction
bảo vệ động vật khỏi nạn săn trộm và sự tán phá
restructive environment
môi trường sống bị hạn chế
psychological distress
"những biểu hiện về tâm lí
extreme boredom
cực kì buồn chán
avoiding predator
chống lại kẻ thù
such problems can be mitigated
những vấn đề này sẽ được giảm thiểu
zoo operators
"những ng quản lí vườn thú
maintain viable populations
duy trì quần thể khả thi
preserve genetic diversity
"bảo tồn sự đa dạng di truyền
"growing a sense of