1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Scheme
(n) kế hoạch / (v) lên kế hoạch
Community-based
(adj) dựa trên cơ sở cộng đồng
Spread
(v) lan truyền
Be fond of/ be keen on/ be into/ be big fan of/ be passionate of sth
(adj) thích cái gì đó
Emerge
(v) nổi lên
Downside/drawback/disadvantage/demerit
(n) bất lợi
Cash injection
(n) sự bơm thêm tiền
Internship program
(n) chương trình thực tập sinh
Illustrate
(v) minh họa
Participate in =engage in
(v) tham gia vào cái gì đó
indulge in sth
tham gia vs sự sung sướng, thích
immerse in sth
đam mê vào lĩnh vực gì
Give sb a chance
cho ai đó cơ hội
Criticism (/ˈkrɪdəˌsɪzəm/)
(n) sự chỉ trích
Workforce
(n) nhân lực
Youth initiative
(n) sáng kiến thanh thiếu niên
Flourish
(v) sinh sôi, nảy nở
Address the issue= mitigate
(v) giải quyết vấn đề
Identify
(v) nhận ra cái gì đó / xác định
Cost-effective
(adj) mang lại lợi nhuận
Generate
(v) sản sinh, tạo ra (năng lượng, ý tưởng, dòng tiền )
Cut down (on sth) = curb
cắt giảm
Tournament
(n) vòng thi đấu