1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Rectify one’s mistake
Sửa chữa lỗi lầm
Pitfall = trap
Bẫy
To avert a famine
Ngăn chặn nạn đói
Exaggerated
Hơn những gì mik nghĩ
Buck the trend
Đi ngược lại xu hướng
Prevailing
Thịnh hành
Unveil
Khai trương
Quota
Hạn ngạch
Abolish
Bãi bỏ
Codify
Hệ thống hoá
Reinstate
Khôi phục
Enact
Ban hành
Livelihood
Kế sanh nhai
Endorse
Tán thành
Backlash against
Phản ứng dữ dội với
Salubrious = healthy
Lành mạnh
Dreary = gloomy
Ảm đạm
Untenable = indefensible
Ko thể bảo vệ đc
Lucrative = profitable
Sinh lợi
Haphazard
Ko có kế hoạch
Skewed
Ko chính xác
Petty crimes
Trộm vặt
Implication
Ẩn ý
Privilege
Đặc quyền
Fizzle out = peter out
Lụi tàn dần
Vacancy
Chỗ trống
Affluent nation
Quốc gia giàu có
Impoverished
Rất nghèo
Enterprising
Táo bạo
A Nascent problem
Vấn đề mới hình thành
Stagnation
Sự đình trệ
Be clogged with
Bị tắc nghẽn bởi
Eclipse
Làm lu mờ
Dispersed
Rải rác
Weigh in
Đưa ra ý kiến
Dissipate
Tan đi
Piecemeal
Từng chút
Inflame passion
Kích động cái khát vọng
Dwindle to
Giảm
Invigorate
Tiếp thêm sinh lực
Methodical work
Công việc cẩn thận
Precipitous
Đột ngột
Public amenity
Tiện ích công cộng
Earn an accolade
Nhận đc lời tán dương
Serious repercussion
Hệ lụy nghiêm trọng
Erode
Ăn mòn
Onerous task
Nhiệm vụ khó khăn
Nominal
Trên danh nghĩa
Spurious
Sai lệch
Auxiliary nurse
Y tá phụ trợ
Set apart
Làm nổi bật
Roll out
Tung ra
Gloss over
Che đậy
Crowd out = displace
Chèn ép
Smooth over
Xoa dịu
Mounting pressure
Áp lực gia tăng
Recuperate cost
Thu hồi chi phí
Obscure
Vô danh
Defer repayment
Hoãn lại khoản chi trả
Supersede
= Replace
Adopt a policy
Thông qua 1 chính sách
Subsidy
Khoản trợ cấp
Traverse
Đi ngang qua
Forgo the pleasure of
Từ bỏ niềm vui đc
Phase sth out
Loại bỏ dần
Set sth aside for sth
Để dành cho cái gì đó
Look over sth
Duyệt qua
Iron sth out
Tìm ra cách giải quyết
Take up
Bắt đầu lmj như 1 sở thích mới
Scale back sth
Cắt giảm quy mô
Eat into budget
Ngốn vào ngân sách
Clamp down on
Trấn áp
Retrofit
Cải tạo
Reluctant
Miễn cưỡng
Pacify with
Xoa dịu
Futile = pointless
Vô ích
Erratic
Khó đoán
Ornamental
= decorative
Temper
Làm dịu bớt
Obsolete
Lỗi thời
Delude = deceive
Lừa ai đó
Monotony
Sự tẻ nhạt
Inhibit
Ngăn cản bằng cách làm ngkhac lo lắng
Imperative
Bắt buộc
Superfluous
Ko cần thiết
Interim government
Chính phủ tạm thời
Deplete
Làm cạn kiệt
Curb
Kìm hãm
Facilitate
Tạo đk thuận lợI
Hamper = hinder
Cản trở
Sprawl
Sự mở rộng
Albedo
Độ phản xạ
Amplified music
Làm nhạc lớn hơn
Impose
Áp đặt