1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
term
thuật ngữ
minority
thiểu số
definition
sự định nghĩa
straightforward
thẳng thắn
state
bang
criterion
tiêu chí
context
ngữ cảnh
immigrant
ng nhập cư
homeland
quê hương
cite
trích dẫn
obvious
rõ ràng
county
tỉnh
prevalent
phổ biến
problematic
khó giải quyết
namely
cụ thể
political
chính trị
prestige
uy tín
colony
thuộc địa
stigmatize
bêu xấu
subject to
phụ thuộc vào
discrimination
phân biệt đối xử
distinguish
phân biệt
indigenous
bản địa
ethnic
thuộc về sắc tộc
linguistic
thuộc về ngôn ngữ
assume
giả định
inferior
thua kém
overlook
bỏ qua
indifferent to
thờ ơ với
exempt from
được miễn trừ
vulnerable to
dễ bị tổn thương