Destination B2 - Unit 2

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/116

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

117 Terms

1
New cards

voyage (n)

chuyến đi xa

<p>chuyến đi xa</p>
2
New cards

journey (n)

chuyến đi thường xuyên

<p>chuyến đi thường xuyên</p>
3
New cards

trip (n)

chuyến đi chung chung

<p>chuyến đi chung chung</p>
4
New cards

travel (n)

du lịch

<p>du lịch</p>
5
New cards

excursion (n)

chuyến tham quan

<p>chuyến tham quan</p>
6
New cards

view (n)

xem

<p>xem</p>
7
New cards

sight (n)

(n) cảnh đẹp, sự nhìn

<p>(n) cảnh đẹp, sự nhìn</p>
8
New cards

world (n)

thế giới

<p>thế giới</p>
9
New cards

earth (n)

trái đất

<p>trái đất</p>
10
New cards

area (n)

diện tích

<p>diện tích</p>
11
New cards

territory (n)

lãnh thổ

<p>lãnh thổ</p>
12
New cards

season (n)

mùa

<p>mùa</p>
13
New cards

period (n)

giai đoạn

<p>giai đoạn</p>
14
New cards

fare (n)

giá vé

<p>giá vé</p>
15
New cards

ticket (n)

<p>vé</p>
16
New cards

fee (n)

phí

<p>phí</p>
17
New cards

miss

bỏ lỡ

<p>bỏ lỡ</p>
18
New cards

lose (v)

mất

<p>mất</p>
19
New cards

take (v)

lấy

<p>lấy</p>
20
New cards

bring (v)

mang

<p>mang</p>
21
New cards

go (v)

đi

<p>đi</p>
22
New cards

book (v)

sách

<p>sách</p>
23
New cards

keep (v)

giữ

<p>giữ</p>
24
New cards

arrive (v)

(v) đến nơi

<p>(v) đến nơi</p>
25
New cards

reach (v)

đến

26
New cards

live (v)

sống

27
New cards

stay (v)

to live or remain in a place for a while as a guest or visitor

28
New cards

border (n)

the official line that separates two countries or regions

<p>the official line that separates two countries or regions</p>
29
New cards

edge (n)

lưỡi, rìa, cạnh

<p>lưỡi, rìa, cạnh</p>
30
New cards

line (n)

đường thẳng

<p>đường thẳng</p>
31
New cards

length (n)

chiều dài

<p>chiều dài</p>
32
New cards

distance (n)

khoảng cách

<p>khoảng cách</p>
33
New cards

guide (v)

hướng dẫn

34
New cards

lead (v)

dẫn đến

35
New cards

native (adj)

bản xứ

36
New cards

home (town) (n)

quê hương

37
New cards

catch up with

theo kịp, đuổi kịp

<p>theo kịp, đuổi kịp</p>
38
New cards

check in

làm thủ tục vào khách sạn

<p>làm thủ tục vào khách sạn</p>
39
New cards

check out

trả phòng

<p>trả phòng</p>
40
New cards

drop off

Ngủ gật, thả ai xuống

<p>Ngủ gật, thả ai xuống</p>
41
New cards

get back

quay trở lại

<p>quay trở lại</p>
42
New cards

go away

đi chơi xa

<p>đi chơi xa</p>
43
New cards

keep up with

(v) giữ liên lạc với, bắt kịp với

<p>(v) giữ liên lạc với, bắt kịp với</p>
44
New cards

make for

đi về phía

45
New cards

pick up

nhặt lên

<p>nhặt lên</p>
46
New cards

pull in

(xe) đỗ lại

<p>(xe) đỗ lại</p>
47
New cards

run over

cán qua

<p>cán qua</p>
48
New cards

see off

tiễn ai

<p>tiễn ai</p>
49
New cards

set out/off

bắt đầu chuyến đi

<p>bắt đầu chuyến đi</p>
50
New cards

take off

cất cánh

<p>cất cánh</p>
51
New cards

turn round

ngoảnh lại

<p>ngoảnh lại</p>
52
New cards

have an accident

gặp tai nạn

<p>gặp tai nạn</p>
53
New cards

be (involved) in an acident

liên quan đến vụ tai nạn

54
New cards

do something by accident

làm gì một cách tình cờ

<p>làm gì một cách tình cờ</p>
55
New cards

in advance

Làm gì trước...

<p>Làm gì trước...</p>
56
New cards

advance to/towards a place

hướng về một nơi nào đó

57
New cards

go straight ahead

đi thẳng về phía trước

58
New cards

go ahead

đi về phía trước

59
New cards

be ahead of

trước (thời khóa biểu, thời gian)

60
New cards

a change of direction

chuyển hướng

61
New cards

in the direction of

theo hướng

62
New cards

in this/that direction

trong hướng này

63
New cards

off the stop of your head

nhớ mang máng, nhớ trong đầu

64
New cards

head for/towards a place

hướng về một nơi

65
New cards

head over heels (in love)

yêu say đắm

66
New cards

go/be on holiday

đi nghỉ mát

67
New cards

have/take a holiday

có ngày nghỉ

68
New cards

Bank Holiday

kì lễ, ngày lễ chung (lễ giáng sinh, lễ phục sinh...)

69
New cards

go/turn left

quẹo trái

70
New cards

on the left

bên trái

71
New cards

on the left-hand side

ở phía bên tay trái

72
New cards

on the left-hand corner

ở góc bên tay trái

73
New cards

left-handed

thuận tay trái

74
New cards

plan your/a route

lên lịch hành trình

75
New cards

take a route

theo lịch trình

76
New cards

see the sights

ngắm cảnh

77
New cards

go seightseeing

đi ngắm cảnh

78
New cards

at (high/full) speed

tăng tốc đột ngột, vi phạm tốc độ

79
New cards

speed limit

tốc độ tối đa

80
New cards

go on/take a tour of/(a)round somewhere

đi du lịch, đi một nơi

81
New cards

tour a place

thăm nơi nào đó

82
New cards

tour a guide

hướng dẫn viên du lịch

83
New cards

business trip

chuyến công tác

84
New cards

school trip

chuyến đi chơi của trường học

85
New cards

go on a trip

đi tham quan

86
New cards

take a trip ( to a place)

thực hiện một chuyến đi

87
New cards

lose/make/find your way

lạc đường/ tìm đường

88
New cards

in away

theo một cách

89
New cards

on the way

trên đường

90
New cards

go all the way (to sth/swh)

tìm mọi cách để

91
New cards

afraid of sth/sb

sợ việc gì, cái gì

92
New cards

afraid to do

sợ làm việc gì

93
New cards

appear to be

dường như

94
New cards

arrange sth (with sb)

sắp xếp việc gì với ai đó

95
New cards

arrange for sb to do

sắp xếp cho ai đó để làm gì

96
New cards

arrive in a place

địa điểm lớn(sân bay)

97
New cards

arrive at a plance

nhỏ hơn hoặc bằng (sân bay)

98
New cards

arrive here/there

đến đó

99
New cards

continue sth/doing

tiếp tục việc đang làm

100
New cards

continue to do

tiếp tục làm gì