1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Let sb in (v)
Cho ai vào nh
Massive (adj)
Khổng lồ
Personality (n)
Tính cách
Lively atmosphere (n)
Bầu không khí sống động
Swap tips (v)
Trao đổi mẹo
Nurture st (v)
nuôi dưỡng
Manufacture st (v)
Sản xuất cái gì
Pretty short (adj)
Khá ngắn
Discard st (v)
Vứt bỏ cái gì
Landfill (n)
Bãi rác
Grab attention (v)
Thu hút sự chú ý
Brief (adj)
Ngắn gọn
Instinct (n)
Bản năng
Shift from st to st (v)
Thay đổi từ cái gì sang cái gì
Groundbreaking (adj)
Có tính đột phá
In particular (prep)
Nói riêng
In general
Nói chung
Toxic chemical (n)
Hóa chất độc hại
Work out (v)
Tập thể dục/ nghĩ ra
Disposable cup/ Mug (n)
Cốc dùng 1 lần/ cốc nước
Now that (connector)
Bởi vì
Reject st (v)
Phản đối
Comprehend st (v)
Hiểu cái gì
Prevalent use (n)
Sử dụng phổ biến
Dispute (n)
Tranh cãi
Impede st (v)
Kìm hãm
Tragic ending (n)
Kết cục bi thảm
Illustrate st (v)
Minh họa cái gì
Propose st (v)
Đề xuất
Trigger st (v)
Gây ra
Commit to doing (v)
Cam kết làm
Rebellious (adj)
Nổi loạn
Deliberately (adv)
Cố tình
Component (n)
Thành phần cấu tạo
Scheme (n)
Kế hoạch
Defence (n)
Bảo vệ
Safe disposal (n)
Sự vứt bỏ an toàn
Reserve (n)
Khu bảo tồn
Drop-off point (n)
Địa điểm vứt bỏ
Regulate st (v)
Điều tiết cái gì
Fundamental (adj)
Cơ bản
Distinct type (n)
1 loại nổi bật
Dump st (v)
Vứt bừa bãi
Be conscious of (v)
Có ý thức về
Be vulnerable to (v)
Dễ bị tổn thương
Overwhelming (adj)
Áp đảo
Handle the situation (v)
Xử lý tình huống
Pivotal role (n)
Vai trò quan trọng
Potential (n)
Tiềm năng
Articulate (adj)
Rõ ràng/ mạch lạc
inarticulate (adj)
ko rõ ràng
process st (v)
xử lí cái gì