1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Acceptance (N) / Accept (V)
Sự chấp nhận / Chấp nhận
Affiliation (N) / Affiliate (V)
Sự liên kết / Liên kết
Attachment (N) / Attach (V)
Sự gắn kết / Gắn kết
Betrayal (N) / Betray (V)
Sự phản bội / Phản bội
Collaboration (N) / Collaborate (V)
Sự hợp tác / Hợp tác
Confrontation (N) / Confront (V)
Sự đối đầu / Đối đầu
Detachment (N) / Detached (Adj)
Sự tách rời / Tách rời
Disconnection (N) / Disconnect (V)
Sự mất kết nối / Mất kết nối
Engagement (N) /Engage (V)
Sự đính hôn, Đính hôn
Exclusion (N) / Exclude (V)
Sự loại trừ / Loại trừ
Forgiveness (N) / Forgive (V)
Sự tha thứ / Tha thứ
Interaction (N) / Interact (V)
Sự tương tác / Tương tác
Jealousy (N) / Jealous (Adj)
Sự ghen tuông / Ghen tuông
Manipulation (N) / Manipulate (V)
Sự thao túng / Thao túng
Obligation (N) / Obligate (V)
Nghĩa vụ / Bắt buộc
Partnership (N) / Partner (V)
Sự cộng tác / Cộng tác
Possession (N) / Possessive (Adj)
Sự sở hữu / Ích kỷ, muốn chiếm hữu
Prejudice (N) / Prejudiced (Adj)
Thành kiến / Có thành kiến
Reassurance (N) / Reassure (V)
Sự trấn an / Trấn an
Reliance (N) / Rely (V)
Sự tin cậy / Tin cậy
Resentment (N) / Resent (V)
Sự oán giận / Oán giận
Sensitivity (N) / Sensitive (Adj)
Sự nhạy cảm / Nhạy cảm
Separation (N) / Separate (V)
Sự chia ly / Chia tách
Solidarity (N)
Sự đoàn kết
Suspicion (N) / Suspicious (Adj)
Sự nghi ngờ / Nghi ngờ
Tolerance (N) / Tolerate (V)
Sự khoan dung / Chịu đựng
Unity (N) / Unite (V)
Sự thống nhất / Thống nhất
Vulnerability (N) / Vulnerable (Adj)
Sự dễ bị tổn thương / Dễ bị tổn thương
Withdrawn (Adj) / Withdrawal (N)
Thu mình, khép kín / Sự rút lui
Warmth (N) / Warm (Adj)
Sự ấm áp / Ấm áp
Companionship (N)
Tình bạn đồng hành
Admiration (N) / Admire (V)
Sự ngưỡng mộ / Ngưỡng mộ
Bond (N) / Bonding (V)
Mối liên kết / Tạo mối quan hệ
Negotiate (V) / Negotiable (Adj)
Đàm phán / Có thể đàm phán
Influence (N) / Influential (Adj)
Sự ảnh hưởng / Có ảnh hưởng
Reassurance (N) / Reassure (V)
Sự trấn an / Trấn an
Dispute (N) / Disputed (Adj)
Tranh chấp / Gây tranh cãi
Fidelity (N)
Sự chung thủy
Alienation (N) / Alienated (Adj)
Sự xa lánh / Bị xa lánh
Attachment (N) / Attached (Adj)
Sự gắn bó / Gắn bó
Criticism (N) / Critical (Adj)
Sự chỉ trích / Chỉ trích
Reciprocate (V) / Reciprocal (Adj)
Đáp lại / Có đi có lại
Acquaintance (N) / Acquainted (Adj)
Người quen / Quen biết
Estrangement (N) / Estranged (Adj)
Sự xa cách / Bị xa cách
Nurture (V) / Nurturing (Adj)
Nuôi dưỡng / Chăm sóc
Commitment (N) / Committed (Adj)
Sự cam kết / Cam kết
Sympathy (N) / Sympathetic (Adj)
Sự thông cảm / Biết thông cảm
Reconciliation (N) / Reconciled (Adj)
Sự hòa giải / Hoà giải
Conflict (N) / Conflicting (Adj)
Mâu thuẫn / Đối lập
Understanding (N) / Understandable (Adj)
Sự hiểu biết / Có thể hiểu được
Rejection (N) / Reject (V)
Sự từ chối / Từ chối
Frustration (N) / Frustrated (Adj)
Sự thất vọng / Thất vọng
Dependency (N) / Dependent (Adj)
Sự phụ thuộc / Phụ thuộc
Harmony (N) / Harmonious (Adj)
Sự hòa thuận / Hoà thuận
Confide (V) / Confidant (N)
Tâm sự / Người tâm sự
Isolation (N) / Isolated (Adj)
Sự cô lập / Bị cô lập
Tension (N) / Tense (Adj)
Sự căng thẳng / Căng thẳng
Resolution (N) / Resolve (V)
Sự giải quyết / Giải quyết
Compromise (N) / Compromising (Adj)
Sự thỏa hiệp / Dễ thoả hiệp
Encouragement (N) / Encourage(V)
Sự khích lệ / Khích lệ
Acquiescence (N) / Acquiesce (V)
Sự chấp nhận ngầm / Đồng ý miễn cưỡng
Affiliation (N) / Affiliate (V)
Sự liên kết chính thức / Liên kết với tổ chức
Allegiance (N)
Lòng trung thành
Amicable (Adj)
Thân thiện, hòa giải
Antagonism (N) / Antagonistic(Adj)
Sự thù địch / Thù địch, đối nghịch
Appeasement (N) / Appease (V)
Sự nhân nhượng / Làm dịu, xoa dịu
Camaraderie
Tình bạn, sự thân thiết
Capitulation (N) / Capitulate (V)
Sự đầu hàng / Đầu hàng
Cohesion (N) / Cohesive (Adj)
Sự kết dính, thống nhất / Có tính kết dính
Congeniality (N) / Congenial (Adj)
Sự hòa hợp, dễ chịu / Dễ chịu, hợp tính
Consolation (N) / Console (V)
Sự an ủi / An ủi
Estrangement (N) / Estrange (V)
Sự xa lánh, mất liên lạc / Làm xa cách
Facade (N)
Vẻ bề ngoài (thường giả tạo)
Fraternize (V)
Kết thân (với người ngoài tổ chức)
Gallantry (N)
Sự ga lăng, lịch thiệp
Idiosyncrasy (N) / Idiosyncratic (Adj)
Thói quen kỳ quặc / Kỳ quặc
Indifference (N) / Indifferent (Adj)
Sự thờ ơ / Thờ ơ, dửng dưng
Inseparability (N) / Inseparable (Adj)
Sự không thể tách rời / Không thể tách rời
Interdependency (N) / Interdependent (Adj)
Sự phụ thuộc lẫn nhau / Phụ thuộc lẫn nhau
Interpersonal (Adj)
Liên quan đến mối quan hệ cá nhân
Joviality (N) / Jovial (Adj)
Sự vui vẻ / Vui vẻ
Kinship (N)
Mối quan hệ họ hàng hoặc tương tự
Magnanimity (N) / Magnanimous (Adj)
Sự cao thượng / Cao thượng
Mutuality (N) / Mutual (Adj)
Sự hỗ trợ lẫn nhau / Chung, lẫn nhau
Nostalgia (N) / Nostalgic (Adj)
Cảm giác hoài niệm / Hoài niệm
Obliviousness (N) / Oblivious (Adj)
Sự không nhận thức / Không nhận thức
Platonic (Adj)
Thuần khiết ( về tình bạn )
Rapport (N)
Mối quan hệ tốt, hoà hợp
Reciprocity (N) / Reciprocal (Adj)
Sự có đi có lại / Có đi có lại
Reproach (N) / Reproachful (Adj)
Sự khiển trách / Trách móc
Resilience (N) / Resilient (Adj)
Khả năng hồi phục / Kiên cường
Retaliation (N) / Retaliate (V)
Sự trả đũa / trả đũa
Reverence (N) / Revere (V)
Sự tôn kính / tôn kính
Solidarity (N)
Sự đoàn kết, đồng lòng
Suffocation (N) / Suffocating (Adj)
Sự ngột ngạt / Ngột ngạt
Symbiosis (N) / Symbiotic (Adj)
Sự cộng sinh / Có tính cộng sinh
Tenacity (N) / Tenacious (Adj)
Sự bền bỉ / bền bỉ
Transience (N) / Transient (Adj)
Sự tạm thời / Thoáng qua
Unanimity (N) / Unanimous (Adj)
Sự nhất trí / Nhất trí
Vindication (N) / Vindicate (V)
Sự minh oan / Minh oan