Empire W1 (copy)

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Acceptance (N) / Accept (V)

Sự chấp nhận / Chấp nhận

2
New cards

Affiliation (N) / Affiliate (V)

Sự liên kết / Liên kết

3
New cards

Attachment (N) / Attach (V)

Sự gắn kết / Gắn kết

4
New cards

Betrayal (N) / Betray (V)

Sự phản bội / Phản bội

5
New cards

Collaboration (N) / Collaborate (V)

Sự hợp tác / Hợp tác

6
New cards

Confrontation (N) / Confront (V)

Sự đối đầu / Đối đầu

7
New cards

Detachment (N) / Detached (Adj)

Sự tách rời / Tách rời

8
New cards

Disconnection (N) / Disconnect (V)

Sự mất kết nối / Mất kết nối

9
New cards

Engagement (N) /Engage (V)

Sự đính hôn, Đính hôn

10
New cards

Exclusion (N) / Exclude (V)

Sự loại trừ / Loại trừ

11
New cards

Forgiveness (N) / Forgive (V)

Sự tha thứ / Tha thứ

12
New cards

Interaction (N) / Interact (V)

Sự tương tác / Tương tác

13
New cards

Jealousy (N) / Jealous (Adj)

Sự ghen tuông / Ghen tuông

14
New cards

Manipulation (N) / Manipulate (V)

Sự thao túng / Thao túng

15
New cards

Obligation (N) / Obligate (V)

Nghĩa vụ / Bắt buộc

16
New cards

Partnership (N) / Partner (V)

Sự cộng tác / Cộng tác

17
New cards

Possession (N) / Possessive (Adj)

Sự sở hữu / Ích kỷ, muốn chiếm hữu

18
New cards

Prejudice (N) / Prejudiced (Adj)

Thành kiến / Có thành kiến

19
New cards

Reassurance (N) / Reassure (V)

Sự trấn an / Trấn an

20
New cards

Reliance (N) / Rely (V)

Sự tin cậy / Tin cậy

21
New cards

Resentment (N) / Resent (V)

Sự oán giận / Oán giận

22
New cards

Sensitivity (N) / Sensitive (Adj)

Sự nhạy cảm / Nhạy cảm

23
New cards

Separation (N) / Separate (V)

Sự chia ly / Chia tách

24
New cards

Solidarity (N)

Sự đoàn kết

25
New cards

Suspicion (N) / Suspicious (Adj)

Sự nghi ngờ / Nghi ngờ

26
New cards

Tolerance (N) / Tolerate (V)

Sự khoan dung / Chịu đựng

27
New cards

Unity (N) / Unite (V)

Sự thống nhất / Thống nhất

28
New cards

Vulnerability (N) / Vulnerable (Adj)

Sự dễ bị tổn thương / Dễ bị tổn thương

29
New cards

Withdrawn (Adj) / Withdrawal (N)

Thu mình, khép kín / Sự rút lui

30
New cards

Warmth (N) / Warm (Adj)

Sự ấm áp / Ấm áp

31
New cards

Companionship (N)

Tình bạn đồng hành

32
New cards

Admiration (N) / Admire (V)

Sự ngưỡng mộ / Ngưỡng mộ

33
New cards

Bond (N) / Bonding (V)

Mối liên kết / Tạo mối quan hệ

34
New cards

Negotiate (V) / Negotiable (Adj)

Đàm phán / Có thể đàm phán

35
New cards

Influence (N) / Influential (Adj)

Sự ảnh hưởng / Có ảnh hưởng

36
New cards

Reassurance (N) / Reassure (V)

Sự trấn an / Trấn an

37
New cards

Dispute (N) / Disputed (Adj)

Tranh chấp / Gây tranh cãi

38
New cards

Fidelity (N)

Sự chung thủy

39
New cards

Alienation (N) / Alienated (Adj)

Sự xa lánh / Bị xa lánh

40
New cards

Attachment (N) / Attached (Adj)

Sự gắn bó / Gắn bó

41
New cards

Criticism (N) / Critical (Adj)

Sự chỉ trích / Chỉ trích

42
New cards

Reciprocate (V) / Reciprocal (Adj)

Đáp lại / Có đi có lại

43
New cards

Acquaintance (N) / Acquainted (Adj)

Người quen / Quen biết

44
New cards

Estrangement (N) / Estranged (Adj)

Sự xa cách / Bị xa cách

45
New cards

Nurture (V) / Nurturing (Adj)

Nuôi dưỡng / Chăm sóc

46
New cards

Commitment (N) / Committed (Adj)

Sự cam kết / Cam kết

47
New cards

Sympathy (N) / Sympathetic (Adj)

Sự thông cảm / Biết thông cảm

48
New cards

Reconciliation (N) / Reconciled (Adj)

Sự hòa giải / Hoà giải

49
New cards

Conflict (N) / Conflicting (Adj)

Mâu thuẫn / Đối lập

50
New cards

Understanding (N) / Understandable (Adj)

Sự hiểu biết / Có thể hiểu được

51
New cards

Rejection (N) / Reject (V)

Sự từ chối / Từ chối

52
New cards

Frustration (N) / Frustrated (Adj)

Sự thất vọng / Thất vọng

53
New cards

Dependency (N) / Dependent (Adj)

Sự phụ thuộc / Phụ thuộc

54
New cards

Harmony (N) / Harmonious (Adj)

Sự hòa thuận / Hoà thuận

55
New cards

Confide (V) / Confidant (N)

Tâm sự / Người tâm sự

56
New cards

Isolation (N) / Isolated (Adj)

Sự cô lập / Bị cô lập

57
New cards

Tension (N) / Tense (Adj)

Sự căng thẳng / Căng thẳng

58
New cards

Resolution (N) / Resolve (V)

Sự giải quyết / Giải quyết

59
New cards

Compromise (N) / Compromising (Adj)

Sự thỏa hiệp / Dễ thoả hiệp

60
New cards

Encouragement (N) / Encourage(V)

Sự khích lệ / Khích lệ

61
New cards

Acquiescence (N) / Acquiesce (V)

Sự chấp nhận ngầm / Đồng ý miễn cưỡng

62
New cards

Affiliation (N) / Affiliate (V)

Sự liên kết chính thức / Liên kết với tổ chức

63
New cards

Allegiance (N)

Lòng trung thành

64
New cards

Amicable (Adj)

Thân thiện, hòa giải

65
New cards

Antagonism (N) / Antagonistic(Adj)

Sự thù địch / Thù địch, đối nghịch

66
New cards

Appeasement (N) / Appease (V)

Sự nhân nhượng / Làm dịu, xoa dịu

67
New cards

Camaraderie

Tình bạn, sự thân thiết

68
New cards

Capitulation (N) / Capitulate (V)

Sự đầu hàng / Đầu hàng

69
New cards

Cohesion (N) / Cohesive (Adj)

Sự kết dính, thống nhất / Có tính kết dính

70
New cards

Congeniality (N) / Congenial (Adj)

Sự hòa hợp, dễ chịu / Dễ chịu, hợp tính

71
New cards

Consolation (N) / Console (V)

Sự an ủi / An ủi

72
New cards

Estrangement (N) / Estrange (V)

Sự xa lánh, mất liên lạc / Làm xa cách

73
New cards

Facade (N)

Vẻ bề ngoài (thường giả tạo)

74
New cards

Fraternize (V)

Kết thân (với người ngoài tổ chức)

75
New cards

Gallantry (N)

Sự ga lăng, lịch thiệp

76
New cards

Idiosyncrasy (N) / Idiosyncratic (Adj)

Thói quen kỳ quặc / Kỳ quặc

77
New cards

Indifference (N) / Indifferent (Adj)

Sự thờ ơ / Thờ ơ, dửng dưng

78
New cards

Inseparability (N) / Inseparable (Adj)

Sự không thể tách rời / Không thể tách rời

79
New cards

Interdependency (N) / Interdependent (Adj)

Sự phụ thuộc lẫn nhau / Phụ thuộc lẫn nhau

80
New cards

Interpersonal (Adj)

Liên quan đến mối quan hệ cá nhân

81
New cards

Joviality (N) / Jovial (Adj)

Sự vui vẻ / Vui vẻ

82
New cards

Kinship (N)

Mối quan hệ họ hàng hoặc tương tự

83
New cards

Magnanimity (N) / Magnanimous (Adj)

Sự cao thượng / Cao thượng

84
New cards

Mutuality (N) / Mutual (Adj)

Sự hỗ trợ lẫn nhau / Chung, lẫn nhau

85
New cards

Nostalgia (N) / Nostalgic (Adj)

Cảm giác hoài niệm / Hoài niệm

86
New cards

Obliviousness (N) / Oblivious (Adj)

Sự không nhận thức / Không nhận thức

87
New cards

Platonic (Adj)

Thuần khiết ( về tình bạn )

88
New cards

Rapport (N)

Mối quan hệ tốt, hoà hợp

89
New cards

Reciprocity (N) / Reciprocal (Adj)

Sự có đi có lại / Có đi có lại

90
New cards

Reproach (N) / Reproachful (Adj)

Sự khiển trách / Trách móc

91
New cards

Resilience (N) / Resilient (Adj)

Khả năng hồi phục / Kiên cường

92
New cards

Retaliation (N) / Retaliate (V)

Sự trả đũa / trả đũa

93
New cards

Reverence (N) / Revere (V)

Sự tôn kính / tôn kính

94
New cards

Solidarity (N)

Sự đoàn kết, đồng lòng

95
New cards

Suffocation (N) / Suffocating (Adj)

Sự ngột ngạt / Ngột ngạt

96
New cards

Symbiosis (N) / Symbiotic (Adj)

Sự cộng sinh / Có tính cộng sinh

97
New cards

Tenacity (N) / Tenacious (Adj)

Sự bền bỉ / bền bỉ

98
New cards

Transience (N) / Transient (Adj)

Sự tạm thời / Thoáng qua

99
New cards

Unanimity (N) / Unanimous (Adj)

Sự nhất trí / Nhất trí

100
New cards

Vindication (N) / Vindicate (V)

Sự minh oan / Minh oan