1/25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Agree
Đồng ý
Agreement
Sự đồng thuận
Disagree
Không đồng ý
Belief
Lòng tin
Believe
Tin tưởng
(Un)believable
Không/ có thể tin tưởng
Courage
Sự can đảm
Couragous
Can đảm
Elect
Bầu cử
Election
Cuộc bầu cử
Equal
Đồng đều
Equality
Sự bình đẳng
Unequal
Không đồng đều
Life
Cuộc sống
Live
Sống
Alive
Sống sót
Nation
Quốc gia
Nationality
Dân tộc, quốc tích
(Inter)national
Thuộc quốc gia/ quốc tế
Peace
Hòa bình
Peaceful(ly)
Hòa bình, yên bình
Prison
Tù
Prisoner
Tù nhân
Shoot
Bắn
Shot
Phát đạn
Shooting
Tự bắn