VOCAB CHANGE & TECHNOLOGY UNIT 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

adapt

thích nghi/điều chỉnh cho phù hợp

2
New cards

adjust

điều chỉnh (nhẹ để phù hợp hơn)

3
New cards

alternate

luân phiên/xen kẽ/thay phiên nhau

4
New cards

alternative

sự thay thế/lựa chọn khác/thay thế/khác

5
New cards

amend

sửa đổi (văn bản

6
New cards

conservative

bảo thủ/không thích thay đổi

7
New cards

convert

chuyển đổi/người cải đạo/đổi niềm tin

8
New cards

decay

mục nát/thối rữa/sự suy tàn/mục nát

9
New cards

deteriorate

trở nên xấu đi/xuống cấp

10
New cards

distort

bóp méo/xuyên tạc

11
New cards

dynamic

năng động/liên tục thay đổi

12
New cards

endure

chịu đựng/kéo dài lâu dài

13
New cards

evolve

tiến hóa/phát triển

14
New cards

influence

ảnh hưởng/sự ảnh hưởng

15
New cards

innovation

sự đổi mới/sáng tạo

16
New cards

innovative

có tính đổi mới/sáng tạo

17
New cards

last

kéo dài

18
New cards

maintain

duy trì/giữ gìn

19
New cards

mature

trưởng thành/chín chắn

20
New cards

modify

sửa đổi (nhẹ)

21
New cards

novel

mới lạ

22
New cards

persist

kiên trì

23
New cards

potential

tiềm năng/có tiềm năng

24
New cards

progress

tiến bộ/sự tiến triển

25
New cards

radical

triệt để/cấp tiến

26
New cards

refine

cải tiến/tinh lọc

27
New cards

reform

cải cách/sự cải cách

28
New cards

remain

vẫn còn/duy trì trạng thái

29
New cards

revise

xem lại/sửa lại (tài liệu

30
New cards

revolution

cuộc cách mạng

31
New cards

shift

thay đổi/sự thay đổi

32
New cards

spoil

làm hỏng

33
New cards

status quo

hiện trạng

34
New cards

steady

làm ổn định/ổn định

35
New cards

substitute

thay thế/người thay thế/vật thay thế

36
New cards

sustain

duy trì/chịu đựng

37
New cards

switch

chuyển đổi/sự chuyển đổi

38
New cards

transform

biến đổi hoàn toàn

39
New cards

trend

xu hướng

40
New cards

uniform

đồng đều/không thay đổi

41
New cards

breakthrough

đột phá

42
New cards

broadband

băng thông rộng/kết nối mạng tốc độ cao

43
New cards

click

nhấp chuột

44
New cards

complex

phức tạp

45
New cards

consumer electronics

thiết bị điện tử dân dụng

46
New cards

craft

thủ công/nghề thủ công

47
New cards

data

dữ liệu

48
New cards

download

tải xuống/tệp đã tải xuống

49
New cards

file

tệp

50
New cards

(games) console

máy chơi game

51
New cards

manual

thủ công/sổ tay hướng dẫn

52
New cards

network

mạng lưới/kết nối mạng

53
New cards

nuclear

hạt nhân

54
New cards

offline

ngoại tuyến

55
New cards

online

trực tuyến

56
New cards

primitive

nguyên thủy/lạc hậu

57
New cards

programmer

lập trình viên

58
New cards

resource

tài nguyên

59
New cards

technique

kỹ thuật

60
New cards

upload

tải lên