1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adapt
thích nghi/điều chỉnh cho phù hợp
adjust
điều chỉnh (nhẹ để phù hợp hơn)
alternate
luân phiên/xen kẽ/thay phiên nhau
alternative
sự thay thế/lựa chọn khác/thay thế/khác
amend
sửa đổi (văn bản
conservative
bảo thủ/không thích thay đổi
convert
chuyển đổi/người cải đạo/đổi niềm tin
decay
mục nát/thối rữa/sự suy tàn/mục nát
deteriorate
trở nên xấu đi/xuống cấp
distort
bóp méo/xuyên tạc
dynamic
năng động/liên tục thay đổi
endure
chịu đựng/kéo dài lâu dài
evolve
tiến hóa/phát triển
influence
ảnh hưởng/sự ảnh hưởng
innovation
sự đổi mới/sáng tạo
innovative
có tính đổi mới/sáng tạo
last
kéo dài
maintain
duy trì/giữ gìn
mature
trưởng thành/chín chắn
modify
sửa đổi (nhẹ)
novel
mới lạ
persist
kiên trì
potential
tiềm năng/có tiềm năng
progress
tiến bộ/sự tiến triển
radical
triệt để/cấp tiến
refine
cải tiến/tinh lọc
reform
cải cách/sự cải cách
remain
vẫn còn/duy trì trạng thái
revise
xem lại/sửa lại (tài liệu
revolution
cuộc cách mạng
shift
thay đổi/sự thay đổi
spoil
làm hỏng
status quo
hiện trạng
steady
làm ổn định/ổn định
substitute
thay thế/người thay thế/vật thay thế
sustain
duy trì/chịu đựng
switch
chuyển đổi/sự chuyển đổi
transform
biến đổi hoàn toàn
trend
xu hướng
uniform
đồng đều/không thay đổi
breakthrough
đột phá
broadband
băng thông rộng/kết nối mạng tốc độ cao
click
nhấp chuột
complex
phức tạp
consumer electronics
thiết bị điện tử dân dụng
craft
thủ công/nghề thủ công
data
dữ liệu
download
tải xuống/tệp đã tải xuống
file
tệp
(games) console
máy chơi game
manual
thủ công/sổ tay hướng dẫn
network
mạng lưới/kết nối mạng
nuclear
hạt nhân
offline
ngoại tuyến
online
trực tuyến
primitive
nguyên thủy/lạc hậu
programmer
lập trình viên
resource
tài nguyên
technique
kỹ thuật
upload
tải lên