1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Calculate (v)
Tính toán
Calculation (n)
Sự tính toán
Calculator (n)
Máy tính
Deadline (n)
Hạn chót
File (v)
Lưu hồ sơ
File (n)
Hồ sơ
Fill out (v)
Điền vào
Give up (v)
Từ bỏ
Joint (adj)
Chung, cùng
Owe (v)
Nợ, phải trả
Owner (n)
Chủ sở hữu
Owing (gerund)
Việc nợ
Penalty (n)
Hình phạt
Penalize (v)
Phạt
Penal (adj)
Thuộc hình phạt
Prepare (v)
Chuẩn bị
Preparation (n)
Sự chuẩn bị
Preparatory (adj)
Chuẩn bị
Refund (n)
Số tiền hoàn trả
Refund (v)
Hoàn trả
Spouse (n)
Vợ/chồng
Withhold (v)
Giữ lại, khấu trừ