New words (5)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards
After the holiday shopping, he found himself in debt
Sau khi mua sắm mùa lễ, anh phát hiện mình nợ nần.
2
New cards
She takes charge of organizing the event
Cô ấy đảm nhiệm tổ chức sự kiện.
3
New cards
She is sitting for her final exams this week
Cô ấy đang tham gia kỳ thi cuối kỳ trong tuần này.
4
New cards
He will take the entrance exam next month
Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi đầu vào vào tháng tới.
5
New cards
The event comes off without any problems
Sự kiện diễn ra suôn sẻ mà không gặp vấn đề gì.
6
New cards
Hold on a second, I need to grab my coat
Chờ một chút, tôi cần lấy áo khoác.
7
New cards
The situation calls for immediate action
Tình huống này yêu cầu hành động ngay lập tức.
8
New cards
She takes after her mother in both looks and personality
Cô ấy giống mẹ về cả ngoại hình lẫn tính cách.
9
New cards
The match was canceled on account of the rain
Trận đấu bị hủy bỏ vì mưa.
10
New cards
She hesitated to speak in front of the large audience
Cô ấy ngần ngại nói trước đám đông lớn.
11
New cards
It's important to stand up to bullying
Điều quan trọng là phải đối mặt với nạn bắt nạt.
12
New cards
The store offers a wide range of products
Cửa hàng cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng.
13
New cards
The amount of water in the lake is decreasing
Lượng nước trong hồ đang giảm dần.
14
New cards
A number of students were absent today
Một số học sinh đã vắng mặt hôm nay.
15
New cards
She sings similarly to her sister
Cô ấy hát tương tự như chị gái mình.
16
New cards
The weather was bad, so we postponed the picnic accordingly
Thời tiết xấu, vì vậy chúng tôi đã hoãn buổi dã ngoại cho phù hợp.
17
New cards
Eventually, they found a solution to the problem
Cuối cùng, họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.
18
New cards
Parents should nurture their children's talents
Cha mẹ nên nuôi dưỡng tài năng của con cái mình.
19
New cards
The nurture of young plants requires patience
Việc nuôi dưỡng cây non đòi hỏi sự kiên nhẫn.
20
New cards
Lack of education hinders social progress
Thiếu giáo dục cản trở sự tiến bộ xã hội.
21
New cards
The company decided to tailor its marketing strategy to meet the specific needs of its diverse customer base, which varied by region and age group
Công ty quyết định điều chỉnh chiến lược marketing để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng nhóm khách hàng đa dạng, thay đổi theo khu vực và độ tuổi.
22
New cards
We need to make reservations for the conference room as soon as possible, as the place tends to get fully booked quickly during peak seasons
Chúng ta cần đặt trước phòng hội nghị càng sớm càng tốt, vì nơi này thường xuyên hết chỗ nhanh chóng vào mùa cao điểm.
23
New cards
I need to catch up with my old friend, who just moved back to the city after several years abroad
Tôi cần trò chuyện với người bạn cũ, người vừa trở lại thành phố sau vài năm sống ở nước ngoài.
24
New cards
It’s important to keep up with the latest trends in technology, as they can significantly impact the way businesses operate in the modern world
Việc theo kịp những xu hướng công nghệ mới là rất quan trọng, vì chúng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách thức hoạt động của các doanh nghiệp trong thế giới hiện đại.
25
New cards
The government’s intervention was necessary to prevent further economic decline, as the country was facing a financial crisis
Sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để ngăn chặn sự suy giảm kinh tế thêm, vì đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính.
26
New cards
He tried to explain his point of view, but his colleague continuously interrupted him, making it hard for him to finish his thoughts
Anh ấy cố gắng giải thích quan điểm của mình, nhưng đồng nghiệp của anh liên tục ngắt lời, khiến anh khó hoàn thành suy nghĩ của mình.
27
New cards
The indigenous people of the island have developed a unique culture that reflects their deep connection to the land and sea
Người bản địa của hòn đảo đã phát triển một nền văn hóa độc đáo phản ánh sự kết nối sâu sắc của họ với đất đai và biển cả.
28
New cards
The company plans to incentivize its employees by offering bonuses for meeting their performance targets, which will encourage greater productivity
Công ty dự định khuyến khích nhân viên bằng cách thưởng tiền cho những ai đạt được mục tiêu hiệu suất, điều này sẽ thúc đẩy năng suất làm việc cao hơn.
29
New cards
Although the task seemed trivial at first, it turned out to be quite complex and required a lot of attention to detail
Mặc dù công việc có vẻ tầm thường lúc đầu, nhưng cuối cùng nó lại khá phức tạp và đòi hỏi phải chú ý rất nhiều đến từng chi tiết.
30
New cards
The project’s scope was confined to a specific region, which meant that many aspects of the research could not be generalized to other areas
Phạm vi của dự án bị giới hạn ở một khu vực cụ thể, điều này có nghĩa là nhiều khía cạnh của nghiên cứu không thể áp dụng cho các khu vực khác.
31
New cards
Her refined manners and polished speech made her a highly respected figure in the diplomatic community
Cách cư xử tinh tế và lời nói lịch sự của cô ấy khiến cô trở thành một nhân vật rất được kính trọng trong cộng đồng ngoại giao.
32
New cards
The intensity of the storm increased as it approached the coast, causing widespread damage
Cường độ của cơn bão tăng lên khi nó tiến gần đến bờ biển, gây ra thiệt hại rộng lớn.
33
New cards
She became the CEO by virtue of her experience and innovative leadership in the tech industry
Cô ấy trở thành giám đốc điều hành nhờ vào kinh nghiệm và khả năng lãnh đạo sáng tạo trong ngành công nghệ.
34
New cards
The company offers equal opportunities to all employees, irrespective of their gender or background
Công ty cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên, bất kể giới tính hay xuất thân của họ.
35
New cards
In the face of overwhelming challenges, the team remained determined and finished the project on time
Mặc dù đối mặt với những thử thách lớn lao, nhóm vẫn kiên định và hoàn thành dự án đúng hạn.
36
New cards
We decided to take out dinner from the restaurant since we were too tired to cook after a long day
Chúng tôi quyết định mang bữa tối từ nhà hàng về vì chúng tôi quá mệt để nấu ăn sau một ngày dài.
37
New cards
The researcher observed the behavior of the subjects over a period of several months to draw accurate conclusions
Nhà nghiên cứu đã quan sát hành vi của các đối tượng trong suốt vài tháng để rút ra kết luận chính xác.
38
New cards
The observed festival, which takes place every year in the town, attracts thousands of visitors from all over the country
Lễ hội được tổ chức, diễn ra hàng năm tại thị trấn, thu hút hàng nghìn du khách từ khắp nơi trong nước.
39
New cards
All participants in the event were required to follow the observed rules, which ensured fair play throughout the competition
Tất cả các tham gia sự kiện đều phải tuân thủ các quy tắc đã được quan sát, điều này đảm bảo sự công bằng trong suốt cuộc thi.
40
New cards
He observed a silent protest by not speaking during the entire meeting, in response to the recent policy changes
Anh ấy giữ im lặng trong suốt cuộc họp như một hình thức phản đối chính sách mới.
41
New cards
We need to make arrangements for the conference next week, including booking the venue and confirming the speakers
Chúng ta cần sắp xếp cho hội nghị vào tuần tới, bao gồm việc đặt chỗ và xác nhận các diễn giả.
42
New cards
The new trend quickly caught on with young people, who began using the latest social media platform to share their ideas
Xu hướng mới nhanh chóng trở nên phổ biến với giới trẻ, những người bắt đầu sử dụng nền tảng mạng xã hội mới nhất để chia sẻ ý tưởng của mình.
43
New cards
During the meeting, she brought up the issue of employee welfare, which sparked a lively discussion among the team
Trong cuộc họp, cô ấy đã nêu ra vấn đề về phúc lợi của nhân viên, điều này đã kích thích một cuộc thảo luận sôi nổi giữa nhóm.
44
New cards
Despite the challenges, they carried on working diligently, determined to finish the project by the deadline
Mặc dù gặp khó khăn, họ vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ, quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn.
45
New cards
The thieves managed to break into the store during the night, but the alarm system alerted the authorities
Những tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng trong đêm, nhưng hệ thống báo động đã thông báo cho cơ quan chức năng.
46
New cards
The new design suits the company's brand image, as it reflects both innovation and professionalism
Thiết kế mới phù hợp với hình ảnh thương hiệu của công ty, vì nó phản ánh sự sáng tạo và chuyên nghiệp.
47
New cards
Their skills match perfectly, which is why they make such a great team when working on complex projects
Kỹ năng của họ hoàn toàn phù hợp, đó là lý do tại sao họ tạo thành một đội tuyệt vời khi làm việc trên các dự án phức tạp.
48
New cards
He takes pleasure in reading historical novels, especially those set in ancient civilizations
Anh ấy rất thích đọc tiểu thuyết lịch sử, đặc biệt là những cuốn sách lấy bối cảnh trong các nền văn minh cổ đại.
49
New cards
The new program aims to elevate the standard of education by providing teachers with better resources and training
Chương trình mới này nhằm nâng cao tiêu chuẩn giáo dục bằng cách cung cấp cho giáo viên tài nguyên và đào tạo tốt hơn.
50
New cards
Before making a final decision, it is crucial to evaluate all the available options and their potential impact
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, điều quan trọng là phải đánh giá tất cả các lựa chọn có sẵn và ảnh hưởng tiềm tàng của chúng.
51
New cards
The government has implemented stricter regulations to regulate pollution levels in major cities
Chính phủ đã thực thi các quy định nghiêm ngặt hơn để kiểm soát mức độ ô nhiễm ở các thành phố lớn.
52
New cards
The inadequacy of the current infrastructure is becoming more apparent as the population continues to grow
Sự thiếu sót trong cơ sở hạ tầng hiện tại ngày càng rõ rệt khi dân số tiếp tục tăng.
53
New cards
She has always cared for her elderly parents, ensuring they receive the best possible medical attention
Cô ấy luôn chăm sóc cha mẹ già của mình, đảm bảo họ nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất có thể.
54
New cards
After realizing the negative effects of sugar on his health, he decided to cut out all sugary snacks from his diet
Sau khi nhận ra tác động tiêu cực của đường đối với sức khỏe, anh quyết định bỏ tất cả đồ ăn vặt có đường khỏi chế độ ăn uống của mình.
55
New cards
After traveling for many years, they decided to settle down in a peaceful village and start a family
Sau nhiều năm du lịch, họ quyết định ổn định cuộc sống tại một ngôi làng yên bình và lập gia đình.
56
New cards
Through years of experience in the field, she was able to gain insight into the unique challenges faced by local communities
Qua nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, cô ấy đã có được những nhận thức sâu sắc về những thách thức đặc thù mà cộng đồng địa phương phải đối mặt.
57
New cards
You should study hard for the exam
otherwise, you might not pass and face serious consequences
58
New cards
The rapid expansion of urban areas poses threats to local wildlife, as natural habitats are being destroyed
Sự mở rộng nhanh chóng của các khu đô thị đe dọa đến động vật hoang dã địa phương, khi các môi trường sống tự nhiên đang bị phá hủy.
59
New cards
The company focuses on sustainable practices, ensuring that their production methods do not harm the planet for future generations
Công ty chú trọng vào các phương thức bền vững, đảm bảo rằng các phương pháp sản xuất của họ không gây hại cho hành tinh trong tương lai.
60
New cards
The organization has made significant strides in reducing poverty in rural areas by providing education and resources to underprivileged communities
Tổ chức đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo ở các khu vực nông thôn bằng cách cung cấp giáo dục và tài nguyên cho các cộng đồng nghèo.
61
New cards
Her innovative approach to environmental sustainability serves as a model for other companies in the industry
Phương pháp sáng tạo của cô ấy về bền vững môi trường là hình mẫu cho các công ty khác trong ngành.
62
New cards
She decided to take on a leadership role in the project, overseeing all aspects of its execution
Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò lãnh đạo trong dự án, giám sát mọi khía cạnh của việc thực hiện.
63
New cards
It’s important to back up your files regularly to prevent losing important data in case of a system failure
Điều quan trọng là sao lưu các tệp của bạn thường xuyên để tránh mất dữ liệu quan trọng trong trường hợp hệ thống gặp sự cố.
64
New cards
She complimented him on his excellent presentation, which was both informative and engaging
Cô ấy đã khen ngợi anh ấy về bài thuyết trình xuất sắc, vừa mang tính thông tin vừa thu hút người nghe.
65
New cards
The new documentary on climate change is definitely worth watching, as it provides crucial insights into the issue
Bộ phim tài liệu mới về biến đổi khí hậu chắc chắn xứng đáng xem, vì nó cung cấp những hiểu biết quan trọng về vấn đề này.
66
New cards
She possesses a remarkable ability to solve complex problems, which has made her an invaluable asset to the team
Cô ấy sở hữu khả năng đáng kinh ngạc để giải quyết những vấn đề phức tạp, điều này đã khiến cô trở thành một tài sản vô giá đối với nhóm.
67
New cards
Although times were tough, they managed to get by with the help of their supportive community
Mặc dù thời gian khó khăn, họ đã xoay xở được nhờ sự giúp đỡ của cộng đồng hỗ trợ.
68
New cards
After a rigorous interview process, he was granted admission to the prestigious university
Sau một quá trình phỏng vấn nghiêm ngặt, anh ấy đã được nhận vào trường đại học danh giá.
69
New cards
The old factory was pulled down to make way for a new residential complex
Nhà máy cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho một khu dân cư mới.
70
New cards
The lecture on climate change was both instructive and thought-provoking, prompting many students to take action
Bài giảng về biến đổi khí hậu vừa hữu ích vừa kích thích suy nghĩ, khiến nhiều sinh viên hành động.
71
New cards
Amidst the chaos of the city, they found peace in a quiet park, away from the hustle and bustle
Giữa sự hỗn loạn của thành phố, họ tìm thấy sự bình yên trong một công viên yên tĩnh, xa khỏi sự ồn ào náo nhiệt.
72
New cards
The elegance of her design was evident in every detail, from the fabric to the cut, making it a true work of art
Sự thanh lịch trong thiết kế của cô ấy thể hiện rõ trong từng chi tiết, từ chất liệu vải đến kiểu cắt, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.
73
New cards
The access to the private area is restricted to authorized personnel only
Lối vào khu vực riêng chỉ được phép cho những nhân viên có thẩm quyền.
74
New cards
During the debate, she raised her voice to emphasize the importance of climate action in the upcoming elections
Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã nâng cao tiếng nói để nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động chống biến đổi khí hậu trong cuộc bầu cử sắp tới.
75
New cards
The teacher placed a strong emphasis on critical thinking and problem-solving skills in her class
Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề trong lớp học của mình.
76
New cards
The two companies formed strategic partnerships to expand their global reach and share resources
Hai công ty đã hình thành quan hệ đối tác chiến lược để mở rộng tầm ảnh hưởng toàn cầu và chia sẻ tài nguyên.
77
New cards
As the investigation unfolded, more details about the company's illegal practices were revealed
Khi cuộc điều tra hé lộ, thêm nhiều chi tiết về các hành vi trái phép của công ty đã được tiết lộ.
78
New cards
The speech on climate change deeply resonated with the audience, motivating many to take action in their communities
Bài phát biểu về biến đổi khí hậu đã gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả, khiến nhiều người bắt đầu hành động trong cộng đồng của họ.
79
New cards
The melody of the song was so familiar that it brought back fond memories of my childhood
Giai điệu của bài hát quá quen thuộc đến nỗi nó mang lại những ký ức đẹp về tuổi thơ của tôi.
80
New cards
The company's decision to raise prices was heavily criticized by consumers, who felt that it was unfair and unjustified
Quyết định tăng giá của công ty đã bị người tiêu dùng chỉ trích nặng nề, vì họ cảm thấy đó là không công bằng và không có lý do chính đáng.
81
New cards
After years of hard work, he was finally moved up to a senior management position in the company
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã được thăng tiến lên vị trí quản lý cấp cao trong công ty.
82
New cards
The failure of the project was put down to poor planning and a lack of sufficient resources
Sự thất bại của dự án được cho là do lập kế hoạch kém và thiếu tài nguyên cần thiết.
83
New cards
The rise of technology and automation is inevitable, as industries continue to evolve and demand more efficient solutions
Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa là điều không thể tránh khỏi, khi các ngành công nghiệp tiếp tục phát triển và yêu cầu những giải pháp hiệu quả hơn.
84
New cards
The tremendous success of the new product launch surprised even the company's executives, who had expected moderate results
Thành công khổng lồ của việc ra mắt sản phẩm mới đã khiến ngay cả các giám đốc điều hành của công ty cũng bất ngờ, mặc dù họ đã kỳ vọng kết quả vừa phải.
85
New cards
In the early days of human civilization, primitive tools were used to hunt and gather food, shaping the survival strategies of early humans
Vào những ngày đầu của nền văn minh nhân loại, con người sử dụng công cụ nguyên thủy để săn bắt và thu thập thực phẩm, tạo thành chiến lược sinh tồn của tổ tiên.
86
New cards
The global competition for advanced technology has become very much an arms race, with countries striving to outpace one another in innovation and development
Cuộc cạnh tranh toàn cầu về công nghệ tiên tiến đã trở thành một cuộc đua vũ trang, khi các quốc gia cố gắng vượt qua nhau trong đổi mới và phát triển.
87
New cards
The engineers devised a new approach to energy production that could potentially reduce the carbon footprint of the entire industry
Các kỹ sư đã sáng chế một phương pháp mới trong sản xuất năng lượng có thể làm giảm dấu chân carbon của toàn bộ ngành công nghiệp.
88
New cards
Despite their initial setbacks, the team managed to outplay their rivals in the final match, winning the championship
Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, đội đã chơi giỏi hơn đối thủ trong trận chung kết và giành chức vô địch.
89
New cards
The deficiency in skilled labor has become a major challenge for many industries, particularly in technology and engineering
Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng đã trở thành một thách thức lớn đối với nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật.
90
New cards
The company has made substantial investments in renewable energy, aiming to reduce its environmental impact and ensure long-term sustainability
Công ty đã đầu tư đáng kể vào năng lượng tái tạo, nhằm giảm tác động môi trường và đảm bảo sự bền vững lâu dài.
91
New cards
The government plans to phase out fossil fuels over the next few decades, replacing them with cleaner, renewable sources of energy
Chính phủ dự định sẽ dần dần loại bỏ nhiên liệu hóa thạch trong vài thập kỷ tới, thay thế bằng các nguồn năng lượng tái tạo sạch hơn.
92
New cards
The excessive use of natural resources depletes the environment, making it increasingly difficult for future generations to meet their needs
Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên quá mức làm cạn kiệt môi trường, khiến việc đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai trở nên ngày càng khó khăn.
93
New cards
His diplomatic approach to resolving the conflict helped bridge the gap between the two countries and led to a peaceful resolution
Cách tiếp cận khéo léo của anh ấy trong việc giải quyết xung đột đã giúp thu hẹp khoảng cách giữa hai quốc gia và dẫn đến một giải pháp hòa bình.
94
New cards
Bit by bit, the team worked through the challenges, making steady progress towards their goal
Dần dần, nhóm đã vượt qua những thách thức, tiến bộ từng bước một về phía mục tiêu của họ.
95
New cards
Given the rapid pace of technological advancement, job displacement is inevitably going to affect many industries in the near future
Với tốc độ phát triển công nghệ nhanh chóng, việc thay đổi công việc là điều không thể tránh khỏi và sẽ ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp trong tương lai gần.
96
New cards
The new educational system aims to be fully integrated, allowing students from diverse backgrounds to learn together in a collaborative environment
Hệ thống giáo dục mới này nhằm mục đích tích hợp hoàn toàn, cho phép học sinh từ các nền tảng khác nhau học cùng nhau trong một môi trường hợp tác.
97
New cards
The controversial speech was intended to provoke a debate on the role of social media in modern society
Bài phát biểu gây tranh cãi đó được đưa ra nhằm kích động một cuộc tranh luận về vai trò của mạng xã hội trong xã hội hiện đại.
98
New cards
The rapid automation of tasks has led to widespread job displacement, as many workers find themselves replaced by machines
Việc tự động hóa nhanh chóng các công việc đã dẫn đến sự thay đổi công việc rộng rãi, khi nhiều người lao động bị thay thế bởi máy móc.
99
New cards
Ethical business practices are essential for maintaining trust and integrity in the marketplace, ensuring long-term success
Các phương thức kinh doanh đạo đức là cần thiết để duy trì sự tin tưởng và trung thực trong thị trường, đảm bảo thành công lâu dài.
100
New cards
The perpetuation of harmful stereotypes in the media has a negative impact on societal perceptions of different communities
Việc duy trì những định kiến sai lầm trong truyền thông có tác động tiêu cực đến nhận thức của xã hội về các cộng đồng khác nhau.