1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (v)
đánh bại
defeat (n)
sự thất bại
board game (n)
trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
captain (n)
đội trưởng
challenge (n)
thử thách
champion (n)
nhà vô địch
cheat (v)
lừa đảo, gian lận
coach (n)
huấn luyện viên
competition (n)
cuộc thi
concert (n)
buổi hòa nhạc
entertaining (adj)
có tính giải trí
folk music (n)
nhạc dân gian
have fun! (phr)
chúc vui vẻ
interest (v)
quan tâm
opponent (n)
đối thủ
organise (n)
tổ chức
pleasure (n)
niềm vui
referee (n)
trọng tài
rhythm (n)
giai điệu
risk (v)
mạo hiểm
risk (n)
sự rủi ro
score (v)
ghi điểm
score (n)
tỉ số
support (n)
sự giúp đỡ
whistle (n)
Cái còi
fair (n)
hội chợ
brilliant (adj)
tài giỏi
parachute jump (phr)
cuộc nhảy dù
dream of sth
mơ về điều gì đó
local council (phr)
chính quyền địa phương
armchairs (n)
ghế bành
afford (v)
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
vegetarian (n)
người ăn chay
stadium (n)
sân vận động
fantastic (adj)
tuyệt vời
clap (v)
vỗ tay
professional (adj)
có tính chuyên nghiệp
honest (adj)
thành thật
chase (v)
đuổi theo
kitten (n)
mèo con
skateboarding (n)
trượt ván
carry on (phr)
tiếp tục (continue)
eat out (phr)
ăn ngoài
give up (phr)
từ bỏ
join in (phr)
tham gia vào
send off (phr)
Đuổi khỏi trận đấu
take up (phr)
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
turn down (phr)
giảm âm lượng, từ chối
turn up (phr)
tăng âm lượng, xuất hiện
every second
từng khoảnh khắc
the winning goal
bàn thắng quyết định
monopoly (n)
cờ tỷ phú
cluedo (n)
cờ suy luận