Thẻ ghi nhớ: UNIT 3 - Vocab - Fun and Games ] | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

beat (v)

đánh bại

<p>đánh bại</p>
2
New cards

defeat (n)

sự thất bại

<p>sự thất bại</p>
3
New cards

board game (n)

trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

<p>trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)</p>
4
New cards

captain (n)

đội trưởng

<p>đội trưởng</p>
5
New cards

challenge (n)

thử thách

<p>thử thách</p>
6
New cards

champion (n)

nhà vô địch

<p>nhà vô địch</p>
7
New cards

cheat (v)

lừa đảo, gian lận

<p>lừa đảo, gian lận</p>
8
New cards

coach (n)

huấn luyện viên

<p>huấn luyện viên</p>
9
New cards

competition (n)

cuộc thi

10
New cards

concert (n)

buổi hòa nhạc

<p>buổi hòa nhạc</p>
11
New cards

entertaining (adj)

có tính giải trí

12
New cards

folk music (n)

nhạc dân gian

<p>nhạc dân gian</p>
13
New cards

have fun! (phr)

chúc vui vẻ

14
New cards

interest (v)

quan tâm

15
New cards

opponent (n)

đối thủ

<p>đối thủ</p>
16
New cards

organise (n)

tổ chức

17
New cards

pleasure (n)

niềm vui

18
New cards

referee (n)

trọng tài

<p>trọng tài</p>
19
New cards

rhythm (n)

giai điệu

<p>giai điệu</p>
20
New cards

risk (v)

mạo hiểm

<p>mạo hiểm</p>
21
New cards

risk (n)

sự rủi ro

<p>sự rủi ro</p>
22
New cards

score (v)

ghi điểm

<p>ghi điểm</p>
23
New cards

score (n)

tỉ số

<p>tỉ số</p>
24
New cards

support (n)

sự giúp đỡ

25
New cards

whistle (n)

Cái còi

<p>Cái còi</p>
26
New cards

fair (n)

hội chợ

<p>hội chợ</p>
27
New cards

brilliant (adj)

tài giỏi

<p>tài giỏi</p>
28
New cards

parachute jump (phr)

cuộc nhảy dù

<p>cuộc nhảy dù</p>
29
New cards

dream of sth

mơ về điều gì đó

<p>mơ về điều gì đó</p>
30
New cards

local council (phr)

chính quyền địa phương

<p>chính quyền địa phương</p>
31
New cards

armchairs (n)

ghế bành

<p>ghế bành</p>
32
New cards

afford (v)

có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

33
New cards

vegetarian (n)

người ăn chay

<p>người ăn chay</p>
34
New cards

stadium (n)

sân vận động

<p>sân vận động</p>
35
New cards

fantastic (adj)

tuyệt vời

<p>tuyệt vời</p>
36
New cards

clap (v)

vỗ tay

37
New cards

professional (adj)

có tính chuyên nghiệp

38
New cards

honest (adj)

thành thật

<p>thành thật</p>
39
New cards

chase (v)

đuổi theo

<p>đuổi theo</p>
40
New cards

kitten (n)

mèo con

<p>mèo con</p>
41
New cards

skateboarding (n)

trượt ván

<p>trượt ván</p>
42
New cards

carry on (phr)

tiếp tục (continue)

<p>tiếp tục (continue)</p>
43
New cards

eat out (phr)

ăn ngoài

44
New cards

give up (phr)

từ bỏ

45
New cards

join in (phr)

tham gia vào

46
New cards

send off (phr)

Đuổi khỏi trận đấu

47
New cards

take up (phr)

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

48
New cards

turn down (phr)

giảm âm lượng, từ chối

49
New cards

turn up (phr)

tăng âm lượng, xuất hiện

50
New cards

every second

từng khoảnh khắc

51
New cards

the winning goal

bàn thắng quyết định

52
New cards

monopoly (n)

cờ tỷ phú

53
New cards
<p>cluedo (n)</p>

cluedo (n)

cờ suy luận