1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
capacity
công suất, sức chứa
likelihood = probability
sự có khả năng xảy ra
capability = able
khả năng của người
take in
lừa gạt, hiểu, hấp thụ
take on
tuyển
take up
chiếm, đảm nhận
bystander
người đứng xem ngoài đường
revolve around
xoay quanh, tập trung vào cái gì
intensify
( v) tăng cường, làm dữ dội
relieve
làm dịu đi, làm mất đi
strain
sự căng thẳng
incubation
giai đoạn ấp ủ
impend
sắp xảy đến
optimum
(n) điều kiện tốt nhất, thuận lợi nhất
minimal
tối thiểu
substandard
Dưới tiêu chuẩn
procrastinate
trì hoãn, chần chừ
fee
phí (dịch vụ đặc biệt như: học phí, phí đăng kí, tham quan, phí luật sư)
wage
(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)
fare
(n) tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)
note
Tờ tiền
notwithstanding
tuy nhiên
concrete
cụ thể, rõ ràng
forceful
mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng