1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
reside
sinh sống, cư trú
relocate
chuyển đến sinh sống / tái định cư
tranquil
yên bình, tĩnh lặng
serene
thanh bình, êm đềm
dynamic
năng động, sôi động
severe traffic congestion
ùn tắc giao thông nghiêm trọng
persistent concern
mối lo ngại kéo dài, dai dẳng
cosmopolitan atmosphere
bầu không khí quốc tế, đa văn hóa
most liveable city
thành phố đáng sống nhất
perfect blend of modern urban amenities and stunning natural beauty
sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi đô thị hiện đại và vẻ đẹp thiên nhiên ấn tượng
well-organized
được tổ chức tốt, ngăn nắp
eventually outweigh
cuối cùng vượt trội hơn / lấn át
surge in urban development
sự bùng nổ phát triển đô thị
burgeoning economy
nền kinh tế đang phát triển mạnh
exceptional quality of life
chất lượng cuộc sống vượt trội
envision
hình dung, tưởng tượng
remarkable transformation
sự chuyển mình / thay đổi đáng kể
proliferation of high-end resorts
sự gia tăng nhanh chóng của các khu nghỉ dưỡng cao cấp
sanctuary
nơi trú ẩn, chốn bình yên
personal refuge
không gian riêng tư để ẩn náu, nghỉ ngơi
respite
sự nghỉ ngơi tạm thời, khoảng nghỉ
decompress
giải tỏa căng thẳng, thư giãn
sense of uninterrupted solitude
cảm giác cô tịch không bị gián đoạn
compact reading nook
góc đọc sách nhỏ gọn
communal and close-knit atmosphere
bầu không khí cộng đồng gắn bó
much-needed sense of privacy
cảm giác riêng tư rất cần thiết
high degree of anonymity
mức độ ẩn danh cao
anonymity
sự ẩn danh
financial practicality
tính thực tế về mặt tài chính
civility
sự văn minh, lịch sự
courteous
lịch thiệp, nhã nhặn
cordial
thân thiện nhưng chừng mực
mutual respect
sự tôn trọng lẫn nhau
transactional
mang tính công việc, trao đổi rõ ràng
transactional and respectful distance
mối quan hệ đúng mực, có khoảng cách tôn trọng
nodding acquaintance
người quen xã giao (chỉ chào hỏi)
quiet professionalism
phong thái chuyên nghiệp, trầm lặng
demanding nature
tính chất đòi hỏi cao, nhiều áp lực
daily commitment
sự cam kết / yêu cầu thực hiện hằng ngày
substantial amount of time
một lượng thời gian đáng kể
focused work
công việc đòi hỏi sự tập trung cao
most efficient and practical
hiệu quả và thực tế nhất
greatest flexibility
mức độ linh hoạt cao nhất
most productive
năng suất cao nhất
night owl
người hoạt động hiệu quả vào ban đêm
absolute quiet
sự yên tĩnh tuyệt đối
reduced distractions
sự xao nhãng được giảm thiểu
initial aspiration
khát vọng / mục tiêu ban đầu
apprehension
sự lo lắng, e ngại
not naturally proficient
không có năng khiếu bẩm sinh / không giỏi sẵn
pragmatism
chủ nghĩa thực tế, tư duy thực dụng
steep learning curve
quá trình học khó, tiến bộ chậm lúc đầu
culinary culture
văn hóa ẩm thực
perceive a compromise on quality control
cho rằng chất lượng bị đánh đổi / bị giảm trong khâu kiểm soát
quintessential street market experience
trải nghiệm chợ đường phố tiêu biểu, điển hình
immersive experience
trải nghiệm nhập vai, đắm chìm
novelty is a key draw
yếu tố mới lạ là điểm thu hút chính
gauge the local pace of life
cảm nhận / đánh giá nhịp sống địa phương
alleviates the need for tedious negotiation
giảm bớt nhu cầu mặc cả rườm rà
reputable international and domestic brands
các thương hiệu trong nước và quốc tế uy tín
streamlined and enjoyable
gọn gàng, hiệu quả và dễ chịu
do not adhere to a rigid daily schedule
không tuân theo lịch trình hằng ngày cứng nhắc
embrace a more spontaneous approach
chấp nhận / theo đuổi cách tiếp cận linh hoạt, ngẫu hứng hơn
meticulously crafted plans
những kế hoạch được xây dựng tỉ mỉ
prioritize on the fly
sắp xếp ưu tiên ngay tại thời điểm phát sinh
execution
sự thực thi, triển khai
systematic organization
sự tổ chức có hệ thống
all off track and struggle to regain momentum
chệch hướng hoàn toàn và khó lấy lại đà tiến
inherent utility
giá trị / tính hữu ích vốn có
non-essential activities
các hoạt động không thiết yếu
task completion
sự hoàn thành nhiệm vụ
theoretical prerequisite for efficiency
điều kiện tiên quyết về mặt lý thuyết để đạt hiệu quả
practical implementation
việc áp dụng vào thực tế
compliance aspect
khía cạnh tuân thủ (quy định, quy trình)
overpowering susceptibility to procrastination
xu hướng trì hoãn quá mức, khó kiểm soát
highly prone to delaying difficult or tedious tasks
rất dễ trì hoãn những việc khó hoặc nhàm chán
mental fortitude
sức bền tinh thần, sự kiên cường về tâm lý