Thẻ ghi nhớ: LD speaking 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

reside

sinh sống, cư trú

2
New cards

relocate

chuyển đến sinh sống / tái định cư

3
New cards

tranquil

yên bình, tĩnh lặng

4
New cards

serene

thanh bình, êm đềm

5
New cards

dynamic

năng động, sôi động

6
New cards

severe traffic congestion

ùn tắc giao thông nghiêm trọng

7
New cards

persistent concern

mối lo ngại kéo dài, dai dẳng

8
New cards

cosmopolitan atmosphere

bầu không khí quốc tế, đa văn hóa

9
New cards

most liveable city

thành phố đáng sống nhất

10
New cards

perfect blend of modern urban amenities and stunning natural beauty

sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi đô thị hiện đại và vẻ đẹp thiên nhiên ấn tượng

11
New cards

well-organized

được tổ chức tốt, ngăn nắp

12
New cards

eventually outweigh

cuối cùng vượt trội hơn / lấn át

13
New cards

surge in urban development

sự bùng nổ phát triển đô thị

14
New cards

burgeoning economy

nền kinh tế đang phát triển mạnh

15
New cards

exceptional quality of life

chất lượng cuộc sống vượt trội

16
New cards

envision

hình dung, tưởng tượng

17
New cards

remarkable transformation

sự chuyển mình / thay đổi đáng kể

18
New cards

proliferation of high-end resorts

sự gia tăng nhanh chóng của các khu nghỉ dưỡng cao cấp

19
New cards

sanctuary

nơi trú ẩn, chốn bình yên

20
New cards

personal refuge

không gian riêng tư để ẩn náu, nghỉ ngơi

21
New cards

respite

sự nghỉ ngơi tạm thời, khoảng nghỉ

22
New cards

decompress

giải tỏa căng thẳng, thư giãn

23
New cards

sense of uninterrupted solitude

cảm giác cô tịch không bị gián đoạn

24
New cards

compact reading nook

góc đọc sách nhỏ gọn

25
New cards

communal and close-knit atmosphere

bầu không khí cộng đồng gắn bó

26
New cards

much-needed sense of privacy

cảm giác riêng tư rất cần thiết

27
New cards

high degree of anonymity

mức độ ẩn danh cao

28
New cards

anonymity

sự ẩn danh

29
New cards

financial practicality

tính thực tế về mặt tài chính

30
New cards

civility

sự văn minh, lịch sự

31
New cards

courteous

lịch thiệp, nhã nhặn

32
New cards

cordial

thân thiện nhưng chừng mực

33
New cards

mutual respect

sự tôn trọng lẫn nhau

34
New cards

transactional

mang tính công việc, trao đổi rõ ràng

35
New cards

transactional and respectful distance

mối quan hệ đúng mực, có khoảng cách tôn trọng

36
New cards

nodding acquaintance

người quen xã giao (chỉ chào hỏi)

37
New cards

quiet professionalism

phong thái chuyên nghiệp, trầm lặng

38
New cards

demanding nature

tính chất đòi hỏi cao, nhiều áp lực

39
New cards

daily commitment

sự cam kết / yêu cầu thực hiện hằng ngày

40
New cards

substantial amount of time

một lượng thời gian đáng kể

41
New cards

focused work

công việc đòi hỏi sự tập trung cao

42
New cards

most efficient and practical

hiệu quả và thực tế nhất

43
New cards

greatest flexibility

mức độ linh hoạt cao nhất

44
New cards

most productive

năng suất cao nhất

45
New cards

night owl

người hoạt động hiệu quả vào ban đêm

46
New cards

absolute quiet

sự yên tĩnh tuyệt đối

47
New cards

reduced distractions

sự xao nhãng được giảm thiểu

48
New cards

initial aspiration

khát vọng / mục tiêu ban đầu

49
New cards

apprehension

sự lo lắng, e ngại

50
New cards

not naturally proficient

không có năng khiếu bẩm sinh / không giỏi sẵn

51
New cards

pragmatism

chủ nghĩa thực tế, tư duy thực dụng

52
New cards

steep learning curve

quá trình học khó, tiến bộ chậm lúc đầu

53
New cards

culinary culture

văn hóa ẩm thực

54
New cards

perceive a compromise on quality control

cho rằng chất lượng bị đánh đổi / bị giảm trong khâu kiểm soát

55
New cards

quintessential street market experience

trải nghiệm chợ đường phố tiêu biểu, điển hình

56
New cards

immersive experience

trải nghiệm nhập vai, đắm chìm

57
New cards

novelty is a key draw

yếu tố mới lạ là điểm thu hút chính

58
New cards

gauge the local pace of life

cảm nhận / đánh giá nhịp sống địa phương

59
New cards

alleviates the need for tedious negotiation

giảm bớt nhu cầu mặc cả rườm rà

60
New cards

reputable international and domestic brands

các thương hiệu trong nước và quốc tế uy tín

61
New cards

streamlined and enjoyable

gọn gàng, hiệu quả và dễ chịu

62
New cards

do not adhere to a rigid daily schedule

không tuân theo lịch trình hằng ngày cứng nhắc

63
New cards

embrace a more spontaneous approach

chấp nhận / theo đuổi cách tiếp cận linh hoạt, ngẫu hứng hơn

64
New cards

meticulously crafted plans

những kế hoạch được xây dựng tỉ mỉ

65
New cards

prioritize on the fly

sắp xếp ưu tiên ngay tại thời điểm phát sinh

66
New cards

execution

sự thực thi, triển khai

67
New cards

systematic organization

sự tổ chức có hệ thống

68
New cards

all off track and struggle to regain momentum

chệch hướng hoàn toàn và khó lấy lại đà tiến

69
New cards

inherent utility

giá trị / tính hữu ích vốn có

70
New cards

non-essential activities

các hoạt động không thiết yếu

71
New cards

task completion

sự hoàn thành nhiệm vụ

72
New cards

theoretical prerequisite for efficiency

điều kiện tiên quyết về mặt lý thuyết để đạt hiệu quả

73
New cards

practical implementation

việc áp dụng vào thực tế

74
New cards

compliance aspect

khía cạnh tuân thủ (quy định, quy trình)

75
New cards

overpowering susceptibility to procrastination

xu hướng trì hoãn quá mức, khó kiểm soát

76
New cards

highly prone to delaying difficult or tedious tasks

rất dễ trì hoãn những việc khó hoặc nhàm chán

77
New cards

mental fortitude

sức bền tinh thần, sự kiên cường về tâm lý