unit 2

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

belief n

1 / 103

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

unit2

104 Terms

1

belief n

niềm tin

New cards
2

believe n / bi’li:v/

tin tưởng

New cards
3

behave (v) / bi’heiv/

cư xử

New cards
4

behaviour n

sự cư xử

New cards
5

between young and older people

giữa giới trẻ và người lớn

New cards
6

nuclear family n

gia đình gồm 1-2 thế hệ

New cards
7

argue v

tranh cãi

New cards
8

argument n

sự tranh cãi

New cards
9

extended family

gia đình đa thế hệ

New cards
10

accept v

chấp nhận

New cards
11

acceptance n / ơ k’sep tơn s/

sự chấp nhận

New cards
12

acceptable adj

có thể chấp nhận

New cards
13
New cards
14

unacceptable adj

không thể chấp nhận

New cards
15

hold held held

giữ

New cards
16

view / vju:/ n

quan điểm

New cards
17

role n

vai trò

New cards
18

advice

lời khuyên

New cards
19

advise v

khuyên

New cards
20

force v

ép buộc

New cards
21

footstep n

vết chân

New cards
22

follow in one’s footsteps

noi gương ai

New cards
23

experience n

kinh nghiệm

New cards
24

respect v

kinh trọng

New cards
25

express v

bày tỏ thể hiện

New cards
26

opinion n

quan điểm

New cards
27

consist of v

gồm có

New cards
28

include v

bao gồm

New cards
29

disagree v

không đồng ý

New cards
30

disagreement n

sự không đồng ý

New cards
31

contracted form / ‘kan traektid /

hình thức tĩnh lược

New cards
32

presenter n

người trình bày

New cards
33

common adj

chung , phổ biến

New cards
34

cultural adj

thuộc về văn hóa

New cards
35

culture n

văn hóa

New cards
36

characteristic n /kae rơ k tơ’ ristik/

đặc điểm

New cards
37

conflict n

sự va chạm

New cards
38

value n

gía trị

New cards
39

valuable adj

co giá trị

New cards
40

valuless adj

không có giá trị

New cards
41

invaluable adj

cực kì có giá trị

New cards
42

permission n

sự cho phép

New cards
43

permit v

cho phép

New cards
44

article

bài báo

New cards
45

highlighted adj

được là nổi bật

New cards
46

grow up

lớn lên

New cards
47

experience v

trải qa

New cards
48

curious adj

tò mò

New cards
49

curiosity

sự tò mò

New cards
50

digital native n

ng sinh ra ở thời đại công nghệ

New cards
51

creative adj

sáng tạo

New cards
52

creativity n

tính sáng tạo

New cards
53

experiment v

làm thí nghiệm thực hiện

New cards
54

platform n

diễn đàn

New cards
55

suit v

thích hợp

New cards
56

notice v

thông báo

New cards
57

era n

kỉ nguyên

New cards
58

critical adj

chỉ trích

New cards
59

previous adj

trước kia

New cards
60

hire v

thuê nhân công thuê người làm

New cards
61

decide v

quyết định

New cards
62

issue n

vấn đề

New cards
63

compare v

so sánh

New cards
64

complain v

phàn nàn

New cards
65

complaint n

sự phàn nàn

New cards
66

limit v

giới hạn

New cards
67

spend to v

sử dụng vào cái gì

New cards
68

take away v

cất đi

New cards
69

control v

kiểm soát

New cards
70

screen time

thời gian sử dụng thiết bị điện tử

New cards
71

upset v

làm buồn bã

New cards
72

tight adj

chật

New cards
73

essay n

bài luận

New cards
74

weight gain

sự tăng cân

New cards
75

fair adj

công bằng

New cards
76

be fair to

công bằng với

New cards
77

strictly adv

1 cách nghiêm khắc

New cards
78

quality n

chất lượng

New cards
79

quantity n

số lượng

New cards
80

reason n

lí do

New cards
81

lead to v

dẫn đến

New cards
82

ensure v

bảo đảm

New cards
83

in addition

thêm nữa

New cards
84

refuse v

từ chối

New cards
85

taste

thưởng thức

New cards
86

career choice

chọn nghề

New cards
87

process n

tiến trình

New cards
88

adapt v

thích nghi

New cards
89

immigrant n

ng nhập cư

New cards
90

individualism n

chủ nghĩa cá nhân

New cards
91

attitude n

thái độ

New cards
92

fail v

thất bại

New cards
93

failure n

sự thất bại

New cards
94

rude

thô lỗ

New cards
95

be close to

gần gũi với

New cards
96

tidy adj

gọn gàng

New cards
97

untidy adj

không gọn gàng

New cards
98

carry out

tiến hành

New cards
99

survey n

cuộc khảo sát

New cards
100
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 6491 people
... ago
4.8(23)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 62 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 63 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (66)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 72 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (116)
studied byStudied by 193 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (66)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
robot