unit2
belief n
niềm tin
believe n / bi’li:v/
tin tưởng
behave (v) / bi’heiv/
cư xử
behaviour n
sự cư xử
between young and older people
giữa giới trẻ và người lớn
nuclear family n
gia đình gồm 1-2 thế hệ
argue v
tranh cãi
argument n
sự tranh cãi
extended family
gia đình đa thế hệ
accept v
chấp nhận
acceptance n / ơ k’sep tơn s/
sự chấp nhận
acceptable adj
có thể chấp nhận
unacceptable adj
không thể chấp nhận
hold held held
giữ
view / vju:/ n
quan điểm
role n
vai trò
advice
lời khuyên
advise v
khuyên
force v
ép buộc
footstep n
vết chân
follow in one’s footsteps
noi gương ai
experience n
kinh nghiệm
respect v
kinh trọng
express v
bày tỏ thể hiện
opinion n
quan điểm
consist of v
gồm có
include v
bao gồm
disagree v
không đồng ý
disagreement n
sự không đồng ý
contracted form / ‘kan traektid /
hình thức tĩnh lược
presenter n
người trình bày
common adj
chung , phổ biến
cultural adj
thuộc về văn hóa
culture n
văn hóa
characteristic n /kae rơ k tơ’ ristik/
đặc điểm
conflict n
sự va chạm
value n
gía trị
valuable adj
co giá trị
valuless adj
không có giá trị
invaluable adj
cực kì có giá trị
permission n
sự cho phép
permit v
cho phép
article
bài báo
highlighted adj
được là nổi bật
grow up
lớn lên
experience v
trải qa
curious adj
tò mò
curiosity
sự tò mò
digital native n
ng sinh ra ở thời đại công nghệ
creative adj
sáng tạo
creativity n
tính sáng tạo
experiment v
làm thí nghiệm thực hiện
platform n
diễn đàn
suit v
thích hợp
notice v
thông báo
era n
kỉ nguyên
critical adj
chỉ trích
previous adj
trước kia
hire v
thuê nhân công thuê người làm
decide v
quyết định
issue n
vấn đề
compare v
so sánh
complain v
phàn nàn
complaint n
sự phàn nàn
limit v
giới hạn
spend to v
sử dụng vào cái gì
take away v
cất đi
control v
kiểm soát
screen time
thời gian sử dụng thiết bị điện tử
upset v
làm buồn bã
tight adj
chật
essay n
bài luận
weight gain
sự tăng cân
fair adj
công bằng
be fair to
công bằng với
strictly adv
1 cách nghiêm khắc
quality n
chất lượng
quantity n
số lượng
reason n
lí do
lead to v
dẫn đến
ensure v
bảo đảm
in addition
thêm nữa
refuse v
từ chối
taste
thưởng thức
career choice
chọn nghề
process n
tiến trình
adapt v
thích nghi
immigrant n
ng nhập cư
individualism n
chủ nghĩa cá nhân
attitude n
thái độ
fail v
thất bại
failure n
sự thất bại
rude
thô lỗ
be close to
gần gũi với
tidy adj
gọn gàng
untidy adj
không gọn gàng
carry out
tiến hành
survey n
cuộc khảo sát