1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
client
khách hàng
budget
ngân sách
accounting
ngành kiểm toán
balance
số dư
deduct
khấu trừ
take out
rút tiền
mortage
khoản thế chấp
transaction
giao dịch
signature
chữ ký
bank balance
số dư ngân hàng
banking transaction
giao dịch ngân hàng
mortage payment plan
gói thanh toón thế chấp
record
sổ sách
induct
nhậm hức
baggage
hành lý
reputation
uy tín
borrow (v)
mượn, vay mượn
cautionsly (adv)
1 cách cẩn trọng
dividend
cổ tức
down payment
tiền đặt cọc
accumulate (v)
tích luỹ
asset (n)
tài sản
audit (v/n)
kiểm toán
build up (v)
tăng thêm
debt (n)
khoản nợ
outstanding (adj)
chưa thanh toán
profitably (adv)
có lãi/ có ích
reconcile (v)
đối chiếu
turn over ( n)
doanh thu, tỉ lệ nghỉ việc
accountant (n)
nhân viên kế toán
account (n)
tài khoản
auditor (n)
người kiểm toán
budget (v)
lập ngân sách
budgetary (adj)
thuộc về ngân sách
profit (v)
có lãi
profit (n)
lợi nhuận