Thẻ ghi nhớ: Unit 16 - 17 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

prossessive (adj)

sở hữu

2
New cards

aeroplane (n)

máy bay

<p>máy bay</p>
3
New cards

discover (v)

khám phá

<p>khám phá</p>
4
New cards

penicillin (n)

thuốc kháng sinh

<p>thuốc kháng sinh</p>
5
New cards

equipment (n)

thiết bị

<p>thiết bị</p>
6
New cards

describe (v)

miêu tả, mô tả

<p>miêu tả, mô tả</p>
7
New cards

cure (n)

phương thuốc

cách điều trị

<p>phương thuốc</p><p>cách điều trị</p>
8
New cards

blanket (n)

chăn, mền

<p>chăn, mền</p>
9
New cards

milkshake (n)

món sữa lắc

<p>món sữa lắc</p>
10
New cards

make a promise (phr)

hứa

<p>hứa</p>
11
New cards

comedy (n)

hài kịch

<p>hài kịch</p>
12
New cards

enormous (adj)

to lớn, khổng lồ

<p>to lớn, khổng lồ</p>
13
New cards

actuary (n)

chuyên viên thống kê

chuyên viên bảo hiểm

<p>chuyên viên thống kê</p><p>chuyên viên bảo hiểm</p>
14
New cards

insurance (n)

bảo hiểm

<p>bảo hiểm</p>
15
New cards

probable (adj)

có thể xảy ra

<p>có thể xảy ra</p>
16
New cards

reliable (adj)

chắc chắn, đáng tin

<p>chắc chắn, đáng tin</p>
17
New cards

determine (v)

quyết định (nhấn mạnh sự kiên quyết)

<p>quyết định (nhấn mạnh sự kiên quyết)</p>
18
New cards

disease (n)

bệnh tật

<p>bệnh tật</p>
19
New cards

relative clause

mệnh đề quan hệ

<p>mệnh đề quan hệ</p>
20
New cards

comma (n)

dấu phẩy

<p>dấu phẩy</p>
21
New cards

airline pilot

phi công hàng không

<p>phi công hàng không</p>
22
New cards

bone (n)

xương

<p>xương</p>
23
New cards

determiners

từ hạn định (mạo từ, tính từ sở hữu, lượng từ,...)

24
New cards

millions of lives

hàng triệu người

<p>hàng triệu người</p>