1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prossessive (adj)
sở hữu
aeroplane (n)
máy bay
discover (v)
khám phá
penicillin (n)
thuốc kháng sinh
equipment (n)
thiết bị
describe (v)
miêu tả, mô tả
cure (n)
phương thuốc
cách điều trị
blanket (n)
chăn, mền
milkshake (n)
món sữa lắc
make a promise (phr)
hứa
comedy (n)
hài kịch
enormous (adj)
to lớn, khổng lồ
actuary (n)
chuyên viên thống kê
chuyên viên bảo hiểm
insurance (n)
bảo hiểm
probable (adj)
có thể xảy ra
reliable (adj)
chắc chắn, đáng tin
determine (v)
quyết định (nhấn mạnh sự kiên quyết)
disease (n)
bệnh tật
relative clause
mệnh đề quan hệ
comma (n)
dấu phẩy
airline pilot
phi công hàng không
bone (n)
xương
determiners
từ hạn định (mạo từ, tính từ sở hữu, lượng từ,...)
millions of lives
hàng triệu người