1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
还
hái
still
还可以
hái kẻ yỉ
cũng dc
还没
hái méi
vẫn ko
可以
kẻ yỉ
cũng được, có thể
意思
yì si
ý nghĩa, thú vị
考试
kảo shì
khảo thí, kì thi
就
jiù
rồi thì, chỉ là, …sớm/nhanh quá
对
duì
đối, với, cho
有点儿
yỏu diảnr
có chút (+ negative adj)
A 对 B + adj
A đối xử với B ntn
A 对 B 有 感 兴 起
A duì B yỏu gản xing qù
A có hứng thú với B
以后
yỉ hòu
sau này, sau khi
外面
wài miàn
bên ngoài
准备
zhủn bèi
chuẩn bị
件
jiàn
lượng từ chỉ quần áo, sự việc