1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
boarding card (n) = boarding pass
thẻ lên máy bay
check-in desk
quầy check-in
departures board (n)
bảng thông tin về giờ bay
seat belt (n)
dây an toàn
fasten (v)
thắt, buộc, cài, chốt
fastener (n)
cái khóa, cái móc, dây khóa
grab (v) / (n)
lấy, ăn uống nhanh / sự chộp lấy
attention-grabbing (a)
có sức hút, lôi cuốn
duty-free (a) / (adv) / (n)
miễn thuế / mua theo hình thức miễn thuế / hàng miễn thuế, của hàng miễn thuế
baggage (n)
hành lý
stow (v)
cất
stowage (n)
khoang chứa đồ
stowaway (n)
người đi lậu vé
overhead locker (n)
tủ trên đầu