1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
raw materials
nguyên liệu thô
bend sth into (shape/a circle/etc)
uốn cong một vật thành hình gì (bend)
go round the bend
tức giận, cáu kỉnh
sharp/tight bend
một khúc cua hẹp (bend)
bend to
(to unwillingly accept the opinions or decisions of other people) chấp nhận một cách gượng ép
block sb's way
chặn đường ai
block of flats
khu chung cư
apartment block
tòa nhà chung cư
high-rise block
tòa nhà cao tầng
mental/writer's block
cạn ý tưởng
bricks and mortar
các công trình xây dựng
bricklayer
thợ xây
erect (a statue/monument/etc) to sb
xây dựng (tượng đài) để tưởng nhớ ai đó
stand erect
đứng thẳng lưng
erect posture
tư thế thẳng đứng
take the floor
phát biểu ý kiến
have the floor
có quyền lên tiếng
ground (first) floor
tầng trệt/tầng một
floor show
(a set of musical, dance, or comedy acts performed in a restaurant) bộ vở kịch, khiêu vũ, hài kịch biểu diễn trong nhà hàng
floor plan
sơ đồ mặt bằng
fold sth in half/two
gấp cái gì làm đôi
fold sth neatly/carefully
gấp lại 1 cách gọn gàng
fold flat
gấp phẳng
fold your arms
khoanh tay
lay the foundations for
Đặt nền móng cho cái gì phát triển sau này
have no foundation
không có căn cứ, cơ sở
without foundation
không có cơ sở
foundation course
khóa học nền tảng
move house
chuyển nhà
on the house
miễn phí
housekeeping
công việc gia đình, việc nhà
mark sth with/on
đánh dấu cái gì
leave a mark on
để lại dấu vết
leave your mark
có ảnh hưởng sâu sắc đến
burn/scratch mark
vết xước, vết bỏng
the halfway mark
điểm giữa một sự việc/kiện
be quick/slow off the mark
phản ứng nhanh/chậm
hit/miss the mark
đạt được điều gì
material goods/possessions
hàng hóa/tài sản hữu hình
material rewards
phần thưởng vật chất
material resources
tài nguyên vật chất
a matter of
vấn đề về
in a matter of days
chỉ trong vài ngày
to make matters worse
khiến vấn đề tồi tệ hơn
as a matter of fact
thực tế là
as a matter of course
đương nhiên
precious metals
kim loại quý
metal detector
máy dò kim loại
shape sth into
tạo hình một vật thành
take the shape of
tạo hình dạng của
take shape
hình thành
out of shape >< in shape
méo mó, không ở trong trạng thái ngoại hình đẹp
all shapes and sizes
đa dạng, nhiều kiểu
keep a sharp eye on
quan sát cẩn thận
sharp criticism
sự chỉ trích trực diện
have a sharp tongue
nói năng cáu kỉnh, khắc nghiệt
smooth the way for
dọn đường cho
smooth-talking
dẻo miệng
smooth sailing
thuận buồm xuôi gió
smooth operator
người xử lý vấn đề mạch lạc, thông suốt
on the surface
trên bề mặt
beneath/under the surface
tiềm ẩn sâu bên trong
scratch/scrape beneath the surface
tìm hiểu sâu bên trong
kitchen surface/counter
bề mặt bếp
set/clear/lay the table
đặt/lau/bài trí bàn
table a proposal
đưa ra đề nghị
table manners
phép tắc ăn uống
sharp-eyed
tinh mắt
get tough with
cứng rắn, quyết liệt (thực thi các biện pháp ..)
tough on
khó khăn cho ai đó
tough love
thương cho roi cho vọt
tough guy
người đàn ông mạnh mẽ có thể giải quyết nhiều vấn đề
the outskirts/edge of town
vùng ngoại ô/ven của thị trấn
window dressing
kĩ năng bày hàng ở tủ kính (phô ra bên ngoài)
out of the window
ngừng sử dụng hoàn toàn, không còn nữa
a window on/onto/into
sự thú vị về cái gì đó
window of opportunity
cánh cửa cơ hội