Thẻ ghi nhớ: Destination c1c2 unit 16 phrases patterns and collocations | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

raw materials

nguyên liệu thô

2
New cards

bend sth into (shape/a circle/etc)

uốn cong một vật thành hình gì (bend)

3
New cards

go round the bend

tức giận, cáu kỉnh

4
New cards

sharp/tight bend

một khúc cua hẹp (bend)

5
New cards

bend to

(to unwillingly accept the opinions or decisions of other people) chấp nhận một cách gượng ép

6
New cards

block sb's way

chặn đường ai

7
New cards

block of flats

khu chung cư

8
New cards

apartment block

tòa nhà chung cư

9
New cards

high-rise block

tòa nhà cao tầng

10
New cards

mental/writer's block

cạn ý tưởng

11
New cards

bricks and mortar

các công trình xây dựng

12
New cards

bricklayer

thợ xây

13
New cards

erect (a statue/monument/etc) to sb

xây dựng (tượng đài) để tưởng nhớ ai đó

14
New cards

stand erect

đứng thẳng lưng

15
New cards

erect posture

tư thế thẳng đứng

16
New cards

take the floor

phát biểu ý kiến

17
New cards

have the floor

có quyền lên tiếng

18
New cards

ground (first) floor

tầng trệt/tầng một

19
New cards

floor show

(a set of musical, dance, or comedy acts performed in a restaurant) bộ vở kịch, khiêu vũ, hài kịch biểu diễn trong nhà hàng

20
New cards

floor plan

sơ đồ mặt bằng

21
New cards

fold sth in half/two

gấp cái gì làm đôi

22
New cards

fold sth neatly/carefully

gấp lại 1 cách gọn gàng

23
New cards

fold flat

gấp phẳng

24
New cards

fold your arms

khoanh tay

25
New cards

lay the foundations for

Đặt nền móng cho cái gì phát triển sau này

26
New cards

have no foundation

không có căn cứ, cơ sở

27
New cards

without foundation

không có cơ sở

28
New cards

foundation course

khóa học nền tảng

29
New cards

move house

chuyển nhà

30
New cards

on the house

miễn phí

31
New cards

housekeeping

công việc gia đình, việc nhà

32
New cards

mark sth with/on

đánh dấu cái gì

33
New cards

leave a mark on

để lại dấu vết

34
New cards

leave your mark

có ảnh hưởng sâu sắc đến

35
New cards

burn/scratch mark

vết xước, vết bỏng

36
New cards

the halfway mark

điểm giữa một sự việc/kiện

37
New cards

be quick/slow off the mark

phản ứng nhanh/chậm

38
New cards

hit/miss the mark

đạt được điều gì

39
New cards

material goods/possessions

hàng hóa/tài sản hữu hình

40
New cards

material rewards

phần thưởng vật chất

41
New cards

material resources

tài nguyên vật chất

42
New cards

a matter of

vấn đề về

43
New cards

in a matter of days

chỉ trong vài ngày

44
New cards

to make matters worse

khiến vấn đề tồi tệ hơn

45
New cards

as a matter of fact

thực tế là

46
New cards

as a matter of course

đương nhiên

47
New cards

precious metals

kim loại quý

48
New cards

metal detector

máy dò kim loại

49
New cards

shape sth into

tạo hình một vật thành

50
New cards

take the shape of

tạo hình dạng của

51
New cards

take shape

hình thành

52
New cards

out of shape >< in shape

méo mó, không ở trong trạng thái ngoại hình đẹp

53
New cards

all shapes and sizes

đa dạng, nhiều kiểu

54
New cards

keep a sharp eye on

quan sát cẩn thận

55
New cards

sharp criticism

sự chỉ trích trực diện

56
New cards

have a sharp tongue

nói năng cáu kỉnh, khắc nghiệt

57
New cards

smooth the way for

dọn đường cho

58
New cards

smooth-talking

dẻo miệng

59
New cards

smooth sailing

thuận buồm xuôi gió

60
New cards

smooth operator

người xử lý vấn đề mạch lạc, thông suốt

61
New cards

on the surface

trên bề mặt

62
New cards

beneath/under the surface

tiềm ẩn sâu bên trong

63
New cards

scratch/scrape beneath the surface

tìm hiểu sâu bên trong

64
New cards

kitchen surface/counter

bề mặt bếp

65
New cards

set/clear/lay the table

đặt/lau/bài trí bàn

66
New cards

table a proposal

đưa ra đề nghị

67
New cards

table manners

phép tắc ăn uống

68
New cards

sharp-eyed

tinh mắt

69
New cards

get tough with

cứng rắn, quyết liệt (thực thi các biện pháp ..)

70
New cards

tough on

khó khăn cho ai đó

71
New cards

tough love

thương cho roi cho vọt

72
New cards

tough guy

người đàn ông mạnh mẽ có thể giải quyết nhiều vấn đề

73
New cards

the outskirts/edge of town

vùng ngoại ô/ven của thị trấn

74
New cards

window dressing

kĩ năng bày hàng ở tủ kính (phô ra bên ngoài)

75
New cards

out of the window

ngừng sử dụng hoàn toàn, không còn nữa

76
New cards

a window on/onto/into

sự thú vị về cái gì đó

77
New cards

window of opportunity

cánh cửa cơ hội