1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
daily staple
món ăn chủ yếu hàng ngày, nhu yếu phẩm hàng ngày
raise one's profile
nâng cao hồ sơ, tăng cường sự nhận diện/uy tín của bản thân (trong công việc, xã hội, v.v.)
stimulate demand
kích thích nhu cầu, thúc đẩy nhu cầu
be obsessed with (doing) something
bị ám ảnh bởi việc làm gì đó, mê mẩn việc gì đó, quá chú tâm vào việc gì đó
exploit
Khai thác, tận dụng
nutrients
dưỡng chất
superfood
siêu thực phẩm (một loại thực phẩm được cho là có lợi ích sức khỏe đặc biệt do hàm lượng dinh dưỡng cao)
fashionable
popular at a particular time
provocation
sự khiêu khích, sự chọc tức
get something across
truyền đạt điều gì đó, làm cho ai đó hiểu được điều gì đó
aggravate
chọc tức, làm ai đó khó chịu
Arctic Cod
Bắc Cực
delicacy
đặc sản
fisheries
ngành thủy sản
native to somewhere
có nguồn gốc từ đâu, bản địa của đâu, sinh sống tự nhiên ở đâu
desertification
sự sa mạc hóa
fertility
sự màu mỡ (của đất đai)