Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 PHẦN 4
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/30
Earn XP
Description and Tags
Chinese
HSK2
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
31 Terms
View all (31)
Star these 31
1
0% Mastered
front
back
2
0% Mastered
谁
shéi • AI
🎯
Cách nhớ:
Bộ 讠(nói) + 隹 (chim)
→ "Hỏi người" như chim hót
📌
你是谁?(Nǐ shì shéi?) - Bạn là ai?
3
0% Mastered
什么
shénme • CÁI GÌ
🎯
Cách nhớ:
什 (thập) + 么 (me)
→ Câu hỏi chung chung
📌
这是什么?(Zhè shì shénme?) - Đây là cái gì?
4
0% Mastered
十
shí • SỐ 10
🎯
Cách nhớ:
Hình chữ thập (+)
→ Số tròn chục
📌
十个人 (Shí gè rén) - 10 người
5
0% Mastered
时候
shíhou • THỜI GIAN/LÚC
🎯
Cách nhớ:
时 (thời) + 候 (hậu)
→ Khoảng thời gian
📌
什么时候来?(Shénme shíhou lái?) - Khi nào đến?
6
0% Mastered
是
shì • LÀ
🎯
Cách nhớ:
Bộ 日 (nhật) + 正 (chính)
→ Khẳng định sự thật
📌
我是学生 (Wǒ shì xuéshēng) - Tôi là học sinh
7
0% Mastered
书
shū • SÁCH
🎯
Cách nhớ:
Bộ 丨(nét sổ) + 曰 (viết)
→ Vật chứa chữ viết
📌
看书 (Kàn shū) - Đọc sách
8
0% Mastered
水
shuǐ • NƯỚC
🎯
Cách nhớ:
Hình dòng nước chảy
→ Chất lỏng thiết yếu
📌
喝水 (Hē shuǐ) - Uống nước
9
0% Mastered
水果
shuǐguǒ • TRÁI CÂY
🎯
Cách nhớ:
水 (nước) + 果 (quả)
→ Quả chứa nhiều nước
📌
吃水果 (Chī shuǐguǒ) - Ăn trái cây
10
0% Mastered
睡觉
shuìjiào • NGỦ
🎯
Cách nhớ:
睡 (thụy) + 觉 (giác)
→ Trạng thái nghỉ ngơi
📌
我要睡觉 (Wǒ yào shuìjiào) - Tôi muốn ngủ
11
0% Mastered
说
shuō • NÓI
🎯
Cách nhớ:
Bộ 讠(nói) + 兑 (đoài)
→ Phát ra lời
📌
说话 (Shuōhuà) - Nói chuyện
12
0% Mastered
说话
shuōhuà • NÓI CHUYỆN
🎯
Cách nhớ:
说 (nói) + 话 (lời)
→ Giao tiếp bằng lời
📌
不要说话 (Búyào shuōhuà) - Đừng nói chuyện
13
0% Mastered
四
sì • SỐ 4
🎯
Cách nhớ:
Hình cửa sổ 4 ô vuông
→ Số thứ tự sau 3
📌
四个苹果 (Sì gè píngguǒ) - 4 quả táo
14
0% Mastered
岁
suì • TUỔI
🎯
Cách nhớ:
Bộ 山 (núi) + 夕 (đêm)
→ Năm tháng trôi qua
📌
你几岁?(Nǐ jǐ suì?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
15
0% Mastered
他
tā • ANH ẤY
🎯
Cách nhớ:
Bộ 亻(người) + 也 (cũng)
→ Đại từ nam giới
📌
他是老师 (Tā shì lǎoshī) - Anh ấy là giáo viên
16
0% Mastered
她
tā • CÔ ẤY
🎯
Cách nhớ:
Bộ 女 (nữ) + 也 (cũng)
→ Đại từ nữ giới
📌
她很好 (Tā hěn hǎo) - Cô ấy rất tốt
17
0% Mastered
太
tài • QUÁ/RẤT
🎯
Cách nhớ:
Bộ 大 (lớn) + 丶 (chấm)
→ Nhấn mạnh mức độ
📌
太好了!(Tài hǎo le!) - Tốt quá!
18
0% Mastered
天气
tiānqì • THỜI TIẾT
🎯
Cách nhớ:
天 (trời) + 气 (khí)
→ Trạng thái khí trời
📌
天气怎么样?(Tiānqì zěnmeyàng?) - Thời tiết thế nào?
19
0% Mastered
听
tīng • NGHE
🎯
Cách nhớ:
Bộ 口 (miệng) + 斤 (cân)
→ Dùng tai tiếp nhận âm thanh
📌
听音乐 (Tīng yīnyuè) - Nghe nhạc
20
0% Mastered
同学
tóngxué • BẠN HỌC
🎯
Cách nhớ:
同 (đồng) + 学 (học)
→ Người cùng học
📌
我的同学 (Wǒ de tóngxué) - Bạn học của tôi
21
0% Mastered
喂
wèi • A LÔ
🎯
Cách nhớ:
Bộ 口 (miệng) + 畏 (uý)
→ Tiếng gọi khi nghe điện thoại
📌
喂,你好!(Wèi
22
0% Mastered
我
wǒ • TÔI
🎯
Cách nhớ:
Bộ 戈 (qua) + 手 (tay)
→ Đại từ nhân xưng
📌
我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén) - Tôi là người Việt Nam
23
0% Mastered
我们
wǒmen • CHÚNG TÔI
🎯
Cách nhớ:
我 (tôi) + 们 (môn)
→ Nhóm bao gồm bản thân
📌
我们去吃饭 (Wǒmen qù chīfàn) - Chúng tôi đi ăn
24
0% Mastered
五
wǔ • SỐ 5
🎯
Cách nhớ:
Hình bàn tay 5 ngón
→ Số thứ tự sau 4
📌
五岁 (Wǔ suì) - 5 tuổi
25
0% Mastered
喜欢
xǐhuan • THÍCH
🎯
Cách nhớ:
喜 (hỉ) + 欢 (hoan)
→ Cảm giác yêu mến
📌
我喜欢你 (Wǒ xǐhuan nǐ) - Tôi thích bạn
26
0% Mastered
下
xià • DƯỚI/XUỐNG
🎯
Cách nhớ:
Nét ngang + chấm ở dưới
→ Vị trí thấp hơn
📌
桌子下 (Zhuōzi xià) - Dưới bàn
27
0% Mastered
下午
xiàwǔ • BUỔI CHIỀU
🎯
Cách nhớ:
下 (dưới) + 午 (trưa)
→ Sau buổi trưa
📌
下午三点 (Xiàwǔ sān diǎn) - 3 giờ chiều
28
0% Mastered
下雨
xiàyǔ • MƯA
🎯
Cách nhớ:
下 (rơi) + 雨 (mưa)
→ Nước rơi từ trời
📌
今天下雨 (Jīntiān xiàyǔ) - Hôm nay trời mưa
29
0% Mastered
先生
xiānsheng • THẦY/ÔNG
🎯
Cách nhớ:
先 (tiên) + 生 (sinh)
→ Người sinh trước (kính ngữ)
📌
王先生 (Wáng xiānsheng) - Ông Vương
30
0% Mastered
现在
xiànzài • BÂY GIỜ
🎯
Cách nhớ:
现 (hiện) + 在 (tại)
→ Thời điểm hiện tại
📌
现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) - Bây giờ mấy giờ?
31
0% Mastered
想
xiǎng • NGHĨ/MUỐN
🎯
Cách nhớ:
Bộ 相 (tương) + 心 (tâm)
→ Hoạt động tư duy
📌
我想你 (Wǒ xiǎng nǐ) - Tôi nhớ bạn