1/36
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cross out
gạch bỏ (v phr)
look up
tra cứu (v phr)
point out
chỉ ra (v phr)
read out
đọc to (v phr)
rip up
xé thành từng mảnh (v phr)
rub out
tẩy bằng gôm (v phr)
turn over
lật mặt kia (v phr)
write down
ghi chép lại (v phr)
by heart
học thuộc lòng (prep phr)
for instance
ví dụ chẳng hạn (prep phr)
in conclusion
kết luận(prep phr)
in fact
thực tế (prep phr)
in favour (of)
ủng hộ (prep phr)
in general
nhìn chung (prep phr)
begin
bắt đầu (v)
beginner
người bắt đầu (n)
beginning
sự bắt đầu (n)
brave
dũng cảm (adj)
bravery
sự dũng cảm (n)
correct
đúng (adj)
incorrect
sai (adj)
correction
sự sửa chữa (n)
educate
giáo dục (v)
education
sự giáo dục (n)
instruct
chỉ dẫn (v)
instruction
sự chỉ dẫn (n)
instructor
người hướng dẫn (n)
memory
trí nhớ, kỷ niệm (n)
memorial
vật tưởng niệm (n)
memorise
học thuộc, ghi nhớ (v)
divide
chia (v)
divide sth among sb
chia cái gì cho nhiều người (v phr)
division
sự phân chia (n)
refer
nói đến, ám chỉ (v)
reference
sự tham khảo (n)
silent
im lặng (adj)
silence
sự im lặng (n)