TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK5 PHẦN 35

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1

front

back

2
炎热
yánrè • NÓNG BỨC
🎯 Cách nhớ: 炎 (viêm) + 热 (nhiệt) → "nhiệt độ cao khó chịu"
→ Thời tiết: 炎热的夏天 (mùa hè nóng bức)
📌 今天天气非常炎热 (Jīntiān tiānqì fēicháng yánrè) - Hôm nay thời tiết rất nóng bức
3
xiē • NGHỈ NGƠI
🎯 Cách nhớ: 曷 (hạt) + 欠 (thiếu) → "dừng lại để lấy sức"
→ Từ ghép: 歇一会儿 (nghỉ một lát)
📌 我们歇一歇再走吧 (Wǒmen xiē yī xiē zài zǒu ba) - Chúng ta nghỉ một lát rồi đi tiếp
4
开水
kāishuǐ • NƯỚC SÔI
🎯 Cách nhớ: 开 (mở) + 水 (nước) → "nước đã đun sôi"
→ Dùng cho: 喝开水 (uống nước đun sôi)
📌 请给我一杯开水 (Qǐng gěi wǒ yī bēi kāishuǐ) - Làm ơn cho tôi một cốc nước sôi
5
冰激凌
bīngjīlíng • KEM
🎯 Cách nhớ: 冰 (băng) + 激 (kích) + 凌 (lăng) → "đồ ngọt đông lạnh"
→ Loại: 巧克力冰激凌 (kem sô cô la)
📌 夏天我喜欢吃冰激凌 (Xiàtiān wǒ xǐhuān chī bīngjīlíng) - Mùa hè tôi thích ăn kem
6
肌肉
jīròu • CƠ BẮP
🎯 Cách nhớ: 肌 (cơ) + 肉 (nhục) → "mô co duỗi của cơ thể"
→ Tập luyện: 肌肉训练 (tập cơ bắp)
📌 运动后我的肌肉很酸 (Yùndòng hòu wǒ de jīròu hěn suān) - Sau tập luyện cơ bắp tôi rất mỏi
7
恢复
huīfù • HỒI PHỤC
🎯 Cách nhớ: 恢 (khôi) + 复 (phục) → "trở lại trạng thái ban đầu"
→ Y tế: 恢复健康 (hồi phục sức khỏe)
📌 他手术后恢复得很快 (Tā shǒushù hòu huīfù de hěn kuài) - Sau phẫu thuật anh ấy hồi phục rất nhanh
8
湿润
shīrùn • ẨM ƯỚT
🎯 Cách nhớ: 湿 (thấp) + 润 (nhuận) → "có độ ẩm cao"
→ Môi trường: 湿润的气候 (khí hậu ẩm ướt)
📌 雨后空气变得湿润 (Yǔ hòu kōngqì biàn de shīrùn) - Sau mưa không khí trở nên ẩm ướt
9
荫凉
yīnliáng • RÂM MÁT
🎯 Cách nhớ: 荫 (âm) + 凉 (lương) → "bóng râm mát mẻ"
→ Địa điểm: 荫凉的地方 (nơi có bóng râm)
📌 我们找个荫凉处休息 (Wǒmen zhǎo gè yīnliáng chù xiūxi) - Chúng ta tìm chỗ râm mát nghỉ ngơi
10
指挥
zhǐhuī • CHỈ HUY
🎯 Cách nhớ: 指 (chỉ) + 挥 (huy) → "điều khiển hoạt động"
→ Người: 乐队指挥 (nhạc trưởng)
📌 警察正在指挥交通 (Jǐngchá zhèngzài zhǐhuī jiāotōng) - Cảnh sát đang điều khiển giao thông
11
赶快
gǎnkuài • NHANH LÊN
🎯 Cách nhớ: 赶 (cảm) + 快 (khoái) → "thúc giục hành động"
→ Cách dùng: 赶快+动词 (nhanh lên + động từ)
📌 赶快上车,要迟到了 (Gǎnkuài shàng chē
12
汗腺
hànxiàn • TUYẾN MỒ HÔI
🎯 Cách nhớ: 汗 (hãn) + 腺 (tuyến) → "bộ phận tiết mồ hôi"
→ Chức năng: 汗腺分泌 (tiết mồ hôi)
📌 运动时汗腺活动增强 (Yùndòng shí hànxiàn huódòng zēngqiáng) - Khi vận động tuyến mồ hôi hoạt động mạnh
13
毛孔
máokǒng • LỖ CHÂN LÔNG
🎯 Cách nhớ: 毛 (lông) + 孔 (khổng) → "lỗ nhỏ trên da"
→ Chăm sóc: 收缩毛孔 (thu nhỏ lỗ chân lông)
📌 热天使毛孔扩张 (Rè tiān shǐ máokǒng kuòzhāng) - Trời nóng làm lỗ chân lông giãn ra
14
mào • BỐC LÊN
🎯 Cách nhớ: 冃 (mạo) + 目 (mục) → "chất lỏng bay hơi"
→ Hiện tượng: 冒汗 (toát mồ hôi)
📌 他头上冒着热气 (Tā tóu shàng mào zhe rèqì) - Trên đầu anh ấy bốc hơi nóng
15
piàn • MIẾNG/MẢNH
🎯 Cách nhớ: 丿 (phiệt) + 爿 (tường) → "vật mỏng phẳng"
→ Lượng từ: 一片面包 (một lát bánh mì)
📌 请给我一片药 (Qǐng gěi wǒ yī piàn yào) - Làm ơn cho tôi một viên thuốc
16
常识
chángshí • KIẾN THỨC THÔNG THƯỜNG
🎯 Cách nhớ: 常 (thường) + 识 (thức) → "hiểu biết phổ thông"
→ Loại: 生活常识 (kiến thức đời sống)
📌 这是基本常识 (Zhè shì jīběn chángshí) - Đây là kiến thức cơ bản
17
gēn • RỄ/GỐC
🎯 Cách nhớ: 木 (mộc) + 艮 (cấn) → "phần dưới của cây"
→ Dùng cho: 树根 (rễ cây)
18
吸收
xīshōu • HẤP THỤ
🎯 Cách nhớ: 吸 (hấp) + 收 (thu) → "thu nhận vào bên trong"
→ Quá trình: 吸收营养 (hấp thu dinh dưỡng)
📌 海绵能吸收很多水 (Hǎimián néng xīshōu hěnduō shuǐ) - Bọt biển có thể hấp thụ nhiều nước
19
控制
kòngzhì • KIỂM SOÁT
🎯 Cách nhớ: 控 (khống) + 制 (chế) → "điều khiển có chủ đích"
→ Lĩnh vực: 温度控制 (kiểm soát nhiệt độ)
📌 他控制不住自己的情绪 (Tā kòngzhì bù zhù zìjǐ de qíngxù) - Anh ấy không kiểm soát được cảm xúc
20
成分
chéngfèn • THÀNH PHẦN
🎯 Cách nhớ: 成 (thành) + 分 (phần) → "các yếu tố cấu tạo"
→ Nhãn hàng: 成分表 (bảng thành phần)
📌 请查看食品成分 (Qǐng chákàn shípǐn chéngfèn) - Hãy xem thành phần thực phẩm
21
shāo • HƠI
🎯 Cách nhớ: 禾 (hòa) + 肖 (tiêu) → "mức độ nhẹ"
→ Cách dùng: 稍微+形容词 (hơi + tính từ)
📌 请稍等一下 (Qǐng shāo děng yīxià) - Vui lòng đợi một chút
22
管子
guǎnzi • ỐNG
🎯 Cách nhớ: 管 (quản) + 子 (tử) → "vật hình trụ rỗng"
→ Loại: 塑料管子 (ống nhựa)
📌 水从管子里流出来 (Shuǐ cóng guǎnzi lǐ liú chūlái) - Nước chảy ra từ ống
23
玻璃
bōli • THỦY TINH
🎯 Cách nhớ: 玻 (ba) + 璃 (li) → "vật liệu trong suốt giòn"
→ Đồ dùng: 玻璃杯 (cốc thủy tinh)
📌 小心别打破玻璃 (Xiǎoxīn bié dǎpò bōli) - Cẩn thận đừng làm vỡ kính
24
测验
cèyàn • KIỂM TRA
🎯 Cách nhớ: 测 (trắc) + 验 (nghiệm) → "đánh giá kiến thức"
→ Trường học: 数学测验 (kiểm tra toán)
📌 明天有英语测验 (Míngtiān yǒu Yīngyǔ cèyàn) - Ngày mai có bài kiểm tra tiếng Anh
25
根本
gēnběn • CĂN BẢN
🎯 Cách nhớ: 根 (căn) + 本 (bản) → "yếu tố cơ bản nhất"
→ Cách dùng: 根本不是 (hoàn toàn không phải)
📌 这根本不是问题 (Zhè gēnběn bùshì wèntí) - Đây hoàn toàn không phải vấn đề
26
枝干
zhīgàn • CÀNH CÂY
🎯 Cách nhớ: 枝 (chi) + 干 (can) → "phần thân và nhánh cây"
→ Thực vật: 树木枝干 (thân cây và cành)
📌 大风吹断了枝干 (Dà fēng chuī duànle zhīgàn) - Gió lớn làm gãy cành cây
27
释放
shìfàng • GIẢI PHÓNG
🎯 Cách nhớ: 释 (thích) + 放 (phóng) → "thả ra tự do"
→ Hóa học: 释放能量 (giải phóng năng lượng)
📌 植物释放氧气 (Zhíwù shìfàng yǎngqì) - Thực vật giải phóng oxy
28
自动
zìdòng • TỰ ĐỘNG
🎯 Cách nhớ: 自 (tự) + 动 (động) → "hoạt động không cần người"
→ Công nghệ: 自动门 (cửa tự động)
📌 这台机器是全自动的 (Zhè tái jīqì shì quán zìdòng de) - Máy này hoàn toàn tự động
29
补充
bǔchōng • BỔ SUNG
🎯 Cách nhớ: 补 (bổ) + 充 (sung) → "thêm vào cho đủ"
→ Dinh dưỡng: 补充维生素 (bổ sung vitamin)
📌 我需要补充水分 (Wǒ xūyào bǔchōng shuǐfèn) - Tôi cần bổ sung nước
30
chōu • RÚT/HÚT
🎯 Cách nhớ: 扌(tay) + 由 (do) → "dùng lực kéo ra"
→ Hành động: 抽烟 (hút thuốc)
31
蒸腾
zhēngténg • BỐC HƠI
🎯 Cách nhớ: 蒸 (chưng) + 腾 (đằng) → "hơi nước bay lên"
→ Hiện tượng: 蒸腾作用 (sự thoát hơi nước)
📌 高温使水分蒸腾 (Gāowēn shǐ shuǐfèn zhēngténg) - Nhiệt độ cao làm nước bốc hơi
32
特殊
tèshū • ĐẶC BIỆT
🎯 Cách nhớ: 特 (đặc) + 殊 (thù) → "khác biệt rõ rệt"
→ Dịp: 特殊情况 (tình huống đặc biệt)
📌 今天是个特殊的日子 (Jīntiān shìgè tèshū de rìzi) - Hôm nay là ngày đặc biệt
33
内部
nèibù • NỘI BỘ
🎯 Cách nhớ: 内 (nội) + 部 (bộ) → "phần bên trong"
→ Thông tin: 内部消息 (tin nội bộ)
📌 这是公司内部文件 (Zhè shì gōngsī nèibù wénjiàn) - Đây là tài liệu nội bộ công ty
34
系统
xìtǒng • HỆ THỐNG
🎯 Cách nhớ: 系 (hệ) + 统 (thống) → "tập hợp có tổ chức"
→ Công nghệ: 操作系统 (hệ điều hành)
📌 电脑系统需要更新 (Diànnǎo xìtǒng xūyào gēngxīn) - Hệ thống máy tính cần cập nhật
35
状况
zhuàngkuàng • TÌNH TRẠNG
🎯 Cách nhớ: 状 (trạng) + 况 (huống) → "trạng thái hiện tại"
→ Đánh giá: 健康状况 (tình trạng sức khỏe)
📌 病人的状况稳定 (Bìngrén de zhuàngkuàng wěndìng) - Tình trạng bệnh nhân ổn định
36
秩序
zhìxù • TRẬT TỰ
🎯 Cách nhớ: 秩 (trật) + 序 (tự) → "tình trạng có quy tắc"
→ Duy trì: 维持秩序 (duy trì trật tự)
📌 请大家遵守秩序 (Qǐng dàjiā zūnshǒu zhìxù) - Mọi người vui lòng giữ trật tự