TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 PHẦN 3

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1

front

back

2
mǎi • MUA
🎯 Cách nhớ: Bộ 乛 (móc) + 头 (đầu)
→ "Móc túi" để mua đồ
📌 买东西 (Mǎi dōngxi) - Mua đồ
3
没关系
méi guānxi • KHÔNG SAO
🎯 Cách nhớ: 没 (không) + 关系 (quan hệ)
→ "Không ảnh hưởng" = không sao
📌 没关系,我不介意 (Méi guānxi
4
没有
méiyǒu • KHÔNG CÓ
🎯 Cách nhớ: 没 (không) + 有 (có)
→ Phủ định của "có"
📌 我没有钱 (Wǒ méiyǒu qián) - Tôi không có tiền
5
米饭
mǐfàn • CƠM
🎯 Cách nhớ: 米 (gạo) + 饭 (cơm)
→ Cơm nấu từ gạo
📌 吃米饭 (Chī mǐfàn) - Ăn cơm
6
明天
míngtiān • NGÀY MAI
🎯 Cách nhớ: 明 (sáng) + 天 (ngày)
→ "Ngày sáng" = tương lai
📌 明天见 (Míngtiān jiàn) - Ngày mai gặp lại
7
名字
míngzi • TÊN
🎯 Cách nhớ: 名 (danh) + 字 (chữ)
→ Chữ dùng để gọi
📌 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên gì?
8
nǎ • NÀO
🎯 Cách nhớ: Bộ 口 (miệng) + 那 (kia)
→ Câu hỏi lựa chọn
📌 你要哪个?(Nǐ yào nǎ gè?) - Bạn muốn cái nào?
9
哪儿
nǎr • Ở ĐÂU
🎯 Cách nhớ: 哪 (nào) + 儿 (hậu tố)
→ Phiên bản thân mật của "哪里"
📌 你在哪儿?(Nǐ zài nǎr?) - Bạn ở đâu?
10
nà • ĐÓ/KIA
🎯 Cách nhớ: Bộ 阝 (đất) + 冄 (dài)
→ Chỉ vật ở xa
📌 那个人 (Nà gè rén) - Người đó
11
ne • TRỢ TỪ CUỐI CÂU
🎯 Cách nhớ: Bộ 口 (miệng) + 尼 (nỉ)
→ Dùng để nhấn mạnh câu hỏi
📌 你呢?(Nǐ ne?) - Còn bạn thì sao?
12
néng • CÓ THỂ
🎯 Cách nhớ: Bộ 厶 (riêng) + 月 (trăng)
→ "Năng lực" như trăng sáng
📌 我能帮你 (Wǒ néng bāng nǐ) - Tôi có thể giúp bạn
13
nǐ • BẠN
🎯 Cách nhớ: Bộ 亻(người) + 尔 (mày)
→ Đại từ nhân xưng
📌 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
14
nián • NĂM
🎯 Cách nhớ: Bộ 干 (can) + 丿 (phẩy)
→ Thời gian dài
📌 今年 (Jīnnián) - Năm nay
15
女儿
nǚ'ér • CON GÁI
🎯 Cách nhớ: 女 (nữ) + 儿 (nhi)
→ Đứa trẻ nữ
📌 我的女儿很聪明 (Wǒ de nǚ'ér hěn cōngmíng) - Con gái tôi rất thông minh
16
朋友
péngyou • BẠN BÈ
🎯 Cách nhớ: 朋 (bằng) + 友 (hữu)
→ Người thân thiết
📌 他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyou) - Anh ấy là bạn tôi
17
漂亮
piàoliang • ĐẸP
🎯 Cách nhớ: 漂 (phiêu) + 亮 (lượng)
→ Rực rỡ
18
苹果
píngguǒ • QUẢ TÁO
🎯 Cách nhớ: 苹 (bình) + 果 (quả)
→ Trái cây hình tròn
📌 吃苹果 (Chī píngguǒ) - Ăn táo
19
qī • SỐ 7
🎯 Cách nhớ: Hình cây gậy có móc
→ Số thứ tự sau 6
📌 七个人 (Qī gè rén) - Bảy người
20
qián • TIỀN
🎯 Cách nhớ: Bộ 钅(kim) + 戋 (tàn)
→ Vật trao đổi giá trị
📌 多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
21
前面
qiánmiàn • PHÍA TRƯỚC
🎯 Cách nhớ: 前 (trước) + 面 (mặt)
→ Không gian đối diện
📌 在前面 (Zài qiánmiàn) - Ở phía trước
22
qǐng • MỜI/XIN
🎯 Cách nhớ: Bộ 讠(nói) + 青 (xanh)
→ Lời nói lịch sự
📌 请进 (Qǐng jìn) - Mời vào
23
qù • ĐI
🎯 Cách nhớ: Bộ 厶 (riêng) + 厶 (riêng)
→ Hành động rời khỏi
📌 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr?) - Bạn đi đâu?
24
rè • NÓNG
🎯 Cách nhớ: Bộ 灬 (lửa) + 执 (chấp)
→ Cảm giác nhiệt độ cao
📌 今天很热 (Jīntiān hěn rè) - Hôm nay rất nóng
25
rén • NGƯỜI
🎯 Cách nhớ: Hình dáng người đang bước
→ Con người
📌 中国人 (Zhōngguó rén) - Người Trung Quốc
26
认识
rènshi • QUEN BIẾT
🎯 Cách nhớ: 认 (nhận) + 识 (thức)
→ Biết mặt
27
sān • SỐ 3
🎯 Cách nhớ: Ba nét ngang
→ Số thứ tự sau 2
📌 三个人 (Sān gè rén) - Ba người
28
商店
shāngdiàn • CỬA HÀNG
🎯 Cách nhớ: 商 (thương) + 店 (điếm)
→ Nơi buôn bán
📌 去商店买东西 (Qù shāngdiàn mǎi dōngxi) - Đến cửa hàng mua đồ
29
shàng • TRÊN/LÊN
🎯 Cách nhớ: Nét ngang + dọc
→ Vị trí cao hơn
📌 桌子上 (Zhuōzi shàng) - Trên bàn
30
上午
shàngwǔ • BUỔI SÁNG
🎯 Cách nhớ: 上 (trên) + 午 (trưa)
→ Trước buổi trưa
📌 上午九点 (Shàngwǔ jiǔ diǎn) - 9 giờ sáng
31
shǎo • ÍT
🎯 Cách nhớ: Bộ 小 (nhỏ) + 丿 (phẩy)
→ Số lượng nhỏ
📌 很少人 (Hěn shǎo rén) - Rất ít người