Thẻ ghi nhớ: từ vựng | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

swine

con lợn, ham ăn tục uống

2
New cards

flu

bệnh cúm

3
New cards

trustworthy

reliable

4
New cards

an aroma

hương thơm vị thơm

5
New cards

metropolis

trung tâm,đô thị thủ đô

6
New cards

coward (n)/a

nhát gan, ng nhát gan.ng hèn nhát

7
New cards

daredevil

ng dám làm, có bản lĩnh

8
New cards

former (a/n)

trước ,xưa ,người trc vấn đề trước

9
New cards

gossip (n/v)

ng hay ns chuyênn tầm phào ngồi lê đôi mách

mách lẻo

10
New cards

capacity (n/

sức chứa, khả năng ,vị trí

11
New cards

justice (n)

sự công bằng, tư pháp

12
New cards

obsess (v)

ám ảnh, theo đuổi, quấy nhiễu

13
New cards

throne (n)

ngai ngôi vị

14
New cards

enternity (n)

bất diệt , tồn tại vĩnh viễn

15
New cards

salvation (n)

cứu rỗi tâm hồn, sự cứu rỗi

16
New cards

intimidate (v)

doạ nạt hăm doạ

17
New cards

occupy (v)

chiếm, chiếm đóng

18
New cards

stubborn (a)

bướng bỉnh ngoan cố

19
New cards

envelope (n)

phong bì

20
New cards

toaster (n)

lò nướng bánh

21
New cards

exile (n)

người bị đầy đi , tha hương, đày đi

22
New cards

ripe (a)

chín, trái cây chín, sắc đẹp đương thời

23
New cards

presume (v)

kiêu ngạo , tự phụ , phỏng chừng đoán chừng

24
New cards

arch (n)

hình cung, vòm,sự mềm dẻo uốn cong lại

25
New cards

souvenir (n) bị

quà lưu niệm , vật lưu niệm

26
New cards

astound (v)

đứng sững ra

27
New cards

baffle (v/n)

lạc đường,trở ngại,sự ngăn cản

28
New cards

bandit (n)

kẻ cướp ,côm đồ

29
New cards

mirage (n)

ảo ảnh

30
New cards

compentent (a)

có tài năng, giỏi giang, đủ sức đủ tài

31
New cards

intellectual (a/n)

thuộc về trí óc , người trí thức

32
New cards

drop by

ghé qua

33
New cards

you're rushing

u gấp quá

34
New cards

dragging

chậm rồi

35
New cards

I meant what I said

tớ nói thật lòng đấy

36
New cards
37
New cards

acorns (n)

quả sồi

38
New cards

ego

lòng tự trọng

39
New cards

lame (a)

nhạt vô vị

40
New cards

cautious (a)

cẩn trọng cẩn thận

41
New cards
42
New cards

instantly

[ ˈɪn.stənt.li ] ngay lập tức ( trạng từ )

43
New cards

curry

/ˈkari, (American) ˈkəːri/ món cà ri

44
New cards

Elegant

[ ˈel.ə.ɡənt ] thanh lịch (a )

45
New cards

Plump

đầy đặn [ plʌmp ]

46
New cards

Hooked

[ hʊkt ] giống hình cái móc câu ở mũi

47
New cards

charming

[ ˈtʃɑːr.mɪŋ ] đẹp duyên dáng

48
New cards

naughty

nghịch ngợm ˈnɑː.t̬i/

49
New cards

emotional

đa cảm [ ɪˈmoʊ.ʃən.əl ]

50
New cards

bad-tempered

dễ nổi nóng

51
New cards

discreet

kín đáo /diˈskriːt/

52
New cards

untidy

lôi thôi k gọn gàng

/anˈtaidi/

53
New cards

cheeky

hỗn xược [ ˈtʃiː.ki ]

54
New cards

humble

khiêm tốn [ ˈhʌm.bəl ]

55
New cards

frank

thẳng thắn thành thật

56
New cards

selfish

ích kỉ

57
New cards

bossy

hách dịch

58
New cards

placid

điềm tĩnh

59
New cards

persist

kiên trì / khăng khăng

60
New cards

enthusiastic

tràn đầy nhiệt huyết [ ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk ]

61
New cards

easy-going

dễ tính

62
New cards

plucky

gan dạ

63
New cards

rational

có ý chí

64
New cards

reserved

kín đáo