TỪ VỰNG HSK2 CHỦ ĐỀ SỞ THÍCH VÀ GIẢI TRÍ

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
电影
diànyǐng • PHIM
🎯 Cách nhớ: 电 (điện) + 影 (bóng)
→ Hình ảnh điện ảnh
📌 看电影 (Kàn diànyǐng) - Xem phim
2
音乐
yīnyuè • ÂM NHẠC
🎯 Cách nhớ: 音 (âm) + 乐 (nhạc)
→ Giai điệu hòa âm
📌 听音乐 (Tīng yīnyuè) - Nghe nhạc
3
运动
yùndòng • THỂ THAO
🎯 Cách nhớ: 运 (vận) + 动 (động)
→ Hoạt động cơ thể
📌 做运动 (Zuò yùndòng) - Tập thể dục
4
旅游
lǚyóu • DU LỊCH
🎯 Cách nhớ: 旅 (lữ) + 游 (chơi)
→ Đi chơi xa
📌 去旅游 (Qù lǚyóu) - Đi du lịch
5
比赛
bǐsài • THI ĐẤU
🎯 Cách nhớ: 比 (so) + 赛 (đua)
→ Tranh tài
📌 足球比赛 (Zúqiú bǐsài) - Trận đấu bóng đá
6
游戏
yóuxì • TRÒ CHƠI
🎯 Cách nhớ: 游 (chơi) + 戏 (kịch)
→ Hoạt động giải trí
📌 电脑游戏 (Diànnǎo yóuxì) - Trò chơi điện tử
7
跳舞
tiàowǔ • NHẢY
🎯 Cách nhớ: 跳 (nhảy) + 舞 (múa)
→ Di chuyển theo nhạc
📌 喜欢跳舞 (Xǐhuān tiàowǔ) - Thích nhảy
8
唱歌
chànggē • HÁT
🎯 Cách nhớ: 唱 (hát) + 歌 (bài hát)
→ Phát ra giai điệu
📌 唱歌很好听 (Chànggē hěn hǎotīng) - Hát rất hay
9
拍照
pāizhào • CHỤP ẢNH
🎯 Cách nhớ: 拍 (vỗ) + 照 (chiếu)
→ Ghi lại hình ảnh
📌 拍照留念 (Pāizhào liúniàn) - Chụp ảnh lưu niệm
10
公园
gōngyuán • CÔNG VIÊN
🎯 Cách nhớ: 公 (công) + 园 (viên)
→ Khu vui chơi công cộng
📌 去公园散步 (Qù gōngyuán sànbù) - Đi công viên dạo
11
游泳
yóuyǒng • BƠI
🎯 Cách nhớ: 游 (chơi) + 泳 (bơi)
→ Di chuyển dưới nước
📌 夏天游泳 (Xiàtiān yóuyǒng) - Mùa hè đi bơi
12
足球
zúqiú • BÓNG ĐÁ
🎯 Cách nhớ: 足 (chân) + 球 (bóng)
→ Môn thể thao dùng chân
📌 踢足球 (Tī zúqiú) - Đá bóng
13
篮球
lánqiú • BÓNG RỔ
🎯 Cách nhớ: 篮 (rổ) + 球 (bóng)
→ Môn thể thao ném bóng vào rổ
📌 打篮球 (Dǎ lánqiú) - Chơi bóng rổ
14
网球
wǎngqiú • TENNIS
🎯 Cách nhớ: 网 (lưới) + 球 (bóng)
→ Môn thể thao với lưới
📌 打网球 (Dǎ wǎngqiú) - Chơi tennis
15
爬山
páshān • LEO NÚI
🎯 Cách nhớ: 爬 (leo) + 山 (núi)
→ Hoạt động leo đồi
📌 周末爬山 (Zhōumò páshān) - Cuối tuần leo núi