1/109
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
motivate
thúc đẩy, động viên
motivation
động lực
motivational
mang tính động viên
respond
phản hồi, đáp lại
response
sự phản hồi
responsible
có trách nhiệm
irresponsible
thiếu trách nhiệm
responsibility
trách nhiệm
respondent
người phản hồi, người trả lời
depend
phụ thuộc
dependent
phụ thuộc vào
dependence
sự phụ thuộc
independent
độc lập
independence
sự độc lập
equal
bình đẳng, ngang bằng
equality
sự bình đẳng
unequal
không công bằng, không đều
inequality
sự bất bình đẳng
expect
mong đợi, kỳ vọng
expectant
đang mong đợi, kỳ vọng
expectation
sự kỳ vọng
expectancy
sự mong đợi
unexpected
bất ngờ
discriminate
phân biệt đối xử
discrimination
sự phân biệt đối xử
discriminatory
mang tính phân biệt đối xử
lead
dẫn dắt
leader
nhà lãnh đạo
leadership
khả năng lãnh đạo
educate
giáo dục
educated
có học thức
uneducated
không có học thức
well-educated
học thức cao
education
sự giáo dục
educational
mang tính giáo dục
capable
có khả năng, có năng lực
capability
khả năng, năng lực
make efforts
nỗ lực
promote equal roles
thúc đẩy vai trò bình đẳng
break down
phân tích, giải quyết
look for = search for
tìm kiếm
take over
tiếp quản, chiếm lĩnh
carry on = go on = press on = press ahead
tiếp tục
take actions
hành động
have a long way to go
còn một chặng đường dài
achieve/obtain success
đạt được thành công
close the wage gap
thu hẹp khoảng cách lương
maternity leave
nghỉ thai sản
have a passion for
có đam mê với
break free from = escape from
thoát khỏi
pursue one's interests
theo đuổi sở thích
form ideas
hình thành ý tưởng
shape one's attitudes
hình thành thái độ
discover one's strengths
khám phá điểm mạnh của bản thân
media coverage
sự phủ sóng truyền thông
bear in mind = keep in mind
ghi nhớ, lưu ý
invest in
đầu tư vào
set off
bắt đầu, khởi hành
deal with = cope with = resolve = tackle = address = combat
giải quyết
give in
nhượng bộ
make up = account for = constitute
chiếm (tỉ lệ)
enrol in
đăng ký vào
take a broad approach
tiếp cận một cách rộng rãi
be equipped with = be armed with
được trang bị với
focus on = concentrate on
tập trung vào
have/get/gain access to
có quyền truy cập vào
limit the potential to
giới hạn tiềm năng của
rise through the ranks = climb up the career ladder
thăng tiến trong sự nghiệp
benefit from
hưởng lợi từ
advance in one's career
thăng tiến trong sự nghiệp
enforce/introduce/enact/implement laws
thực thi/giới thiệu/xây dựng/thi hành luật
motivation for change
động lực thay đổi
motivational speech
bài phát biểu động viên
motivational leader
nhà lãnh đạo truyền cảm hứng
respond in a timely manner
positive response
phản hồi tích cực
responsible for one's actions
có trách nhiệm với hành động
irresponsible attitude
thái độ thiếu trách nhiệm
take responsibility
chịu trách nhiệm
respondent feedback
phản hồi của người tham gia khảo sát
depend on
phụ thuộc vào
dependent on
phụ thuộc vào (adj)
dependence on technology
sự phụ thuộc vào công nghệ
independent thinking
tư duy độc lập
gain independence
đạt được sự độc lập
equal rights
quyền bình đẳng
gender equality
bình đẳng giới
social equality
bình đẳng xa hội
gender inequality
bất bình đẳng giới
expectant mother
bà mẹ mang thai
high expectation
kỳ vọng cao
life expectancy
tuổi thọ
unexpected result
kết quả bất ngờ
racial discrimination
phân biệt chủng tộc
gender discrimination
phân biệt giới tính
discriminatory practices
những hành vi phân biệt đối xử
discriminatory behavior
hành vi phân biệt đối xử
lead a movement
dẫn dắt phong trào
strong leader
nhà lãnh đạo mạnh mẽ
effective leadership
lãnh đạo có hiệu quả