Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
실수
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/59
Earn XP
Description and Tags
Korean
tienghan
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
60 Terms
View all (60)
Star these 60
1
New cards
실수
sai lầm (thất thủ) (n)
2
New cards
잘못하다
làm sai (v)
3
New cards
잃어버리다
mất, đánh mất (v)
4
New cards
오해하다
hiểu nhầm (ngộ giải) (v)
5
New cards
넘어지다
ngã (v)
6
New cards
찢다
xé, làm rách (v)
7
New cards
쏟다
đổ (v)
8
New cards
떨어뜨리다
làm rơi (v)
9
New cards
깨뜨리다
làm vỡ (v)
10
New cards
문제가 생기다
có vấn đề nảy sinh (v)
11
New cards
사과하다
xin lỗi (tạ quá) (v)
12
New cards
양해를 구하다
mong sự thông cảm (lượng giải cầu) (v)
13
New cards
변명하다
biện minh, giải thích (biện minh) (v)
14
New cards
핑계를 대다
lấy cớ (v)
15
New cards
기억
1. ký ức 2. hồi ức 3. trí nhớ. (n)
16
New cards
잊어버리다
quên mất (v)
17
New cards
깜빡하다
quên khuấy mất (v)
18
New cards
헷갈리다
lẫn lộn (v)
19
New cards
생각이 나다
nghĩ ra, nhớ ra (v)
20
New cards
착각하다
Nhầm lẫn, lầm tưởng (thác giác) (v)
21
New cards
건망증이 있다
đãng trí (kiện vong chứng) (v)
22
New cards
갑자기
Đột nhiên, bất ngờ (adv)
23
New cards
강력 접착제
keo dán cường lực (cường lực tiếp trứ tề) (n)
24
New cards
경로석
ghế dành cho người già (kính lão tịch) (n)
25
New cards
곰곰이
cẩn thận, kỹ càng (suy nghĩ) (adv)
26
New cards
과제
bài tập (khóa đề) (n)
27
New cards
글씨
chữ viết (n)
28
New cards
기억하다
ghi nhớ, nhớ (kí ức) (v)
29
New cards
누구든지
bất cứ ai
30
New cards
데이트 신청을 하다
đặt vấn đề hẹn hò (quan hệ nam nữ) (v)
31
New cards
돌려주다
đưa trả lại (v)
32
New cards
두려워하다
lo ngại, sợ (v)
33
New cards
드라마
phim truyền hình dài tập (n)
34
New cards
떨어지다
rơi, xa cách (v)
35
New cards
떼다
tháo, gỡ (v)
36
New cards
명심하다
Ghi nhớ, khắc vào tâm khảm (minh tâm) (v)
37
New cards
미리
đã (adv)
38
New cards
바르다
Đúng đắn, phải (adj)
39
New cards
반말
lối nói suồng sã, không tôn kính (với người ít tuổi hơn hoặc bạn bè thân thiết) (n)
40
New cards
반복하다
lặp lại (phản phục) (v)
41
New cards
발명품
vật phát minh, đồ sáng chế (phát minh phẩm) (n)
42
New cards
벌금을 내다
nộp tiền phạt (phạt kim) (v)
43
New cards
보고하다
báo cáo (v)
44
New cards
부끄럽다
ngượng ngịu, ngại (adj)
45
New cards
살펴보다
xem xét, soi xét, suy xét (v)
46
New cards
성
giới tính (tính) (n)
47
New cards
알람 시계
đồng hồ báo thức (alarm) (n)
48
New cards
알아보다
tìm hiểu, nhận biết, nhận ra, nhìn nhận, tìm kiếm (tìm nơi làm việc) (v)
49
New cards
어쩔 수 없다
không thể tránh khỏi, đành phải
50
New cards
위대하다
vĩ đại, to lớn (adj)
51
New cards
이상하다
Lạ lùng, khác thường (dị thường) (adj)
52
New cards
적응하다
thích ứng (v)
53
New cards
젖다
ướt (v)
54
New cards
증명사진
ảnh chứng minh (chứng minh tả chân) (n)
55
New cards
지름길
đường tắt, đường ngắn nhất (n)
56
New cards
표시하다
biểu thị, thể hiện (v)
57
New cards
품질
chất lượng (phẩm chất) (n)
58
New cards
화가 풀리다
giải tỏa, làm nguôi cơn giận (v)
59
New cards
확인하다
xác nhận (v)
60
New cards
못생기다
xấu xí (adj)