Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
읽기4: 제 1+2과
읽기4: 제 1+2과
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/114
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
115 Terms
View all (115)
Star these 115
1
New cards
싸움
sự đánh lộn, cãi vã; cuộc chiến
2
New cards
등장하다
ra mắt, ra đời, xuất hiện trên sân khấu
3
New cards
주고받다
cho và nhận, trao đổi với nhau
4
New cards
경양식집
quán ăn nhẹ
5
New cards
통신
sự đưa tin, viễn thông
6
New cards
삐삐
máy nhắn tin
7
New cards
동호회
hội người cùng sở thích
8
New cards
멀티플렉스
multi-flex: khu đa năng (có nhà sách, rạp phim, viện hải dương,..)
9
New cards
낭만적
mang tính lãng mạn
10
New cards
동질감
sự đồng cảm, tình cảm hòa hợp
11
New cards
두근거리다
hồi hộp, trống ngực đập liên hồi
12
New cards
설레다
bồn chồn, nôn nao
13
New cards
사라지다
biến mất, mất hút, tiêu tan
14
New cards
넘치다
ngập, vượt mức, đầy tràn
15
New cards
주목하다
chăm chú theo dõi
16
New cards
존재하다
có thật, tồn tại
17
New cards
사로잡다
thu hút, hớp hồn
18
New cards
장래
tương lai
19
New cards
가치관
giá trị quan
20
New cards
나누다
phân chia, chia sẻ
21
New cards
빠지다
rơi, mắc vào, rơi vào
22
New cards
롤러코스터
roller coaster
23
New cards
진지하다
nghiêm chỉnh
24
New cards
무의식적
một cách vô thức
25
New cards
의기
nguy cơ, khủng hoảng
26
New cards
두뇌
đầu não
27
New cards
호감도
độ hảo cảm
28
New cards
상승하다
tăng lên
29
New cards
비용
chi phí
30
New cards
사유
sự suy nghĩ, cân nhắc
31
New cards
육아
sự nuôi dạy trẻ
32
New cards
젊은층
giới trẻ
33
New cards
미혼
chưa kết hôn
34
New cards
필수적
mang tính cần thiết
35
New cards
통계청
Cục thống kê/ Cơ quan thống kê quốc gia HQ
36
New cards
비율
tỉ lệ
37
New cards
자료
tài liệu
38
New cards
살펴보다
xem xét, suy xét, soi xét
39
New cards
불황
sự kkhủng hoảng kinh tế/ suy thoái kinh tế
40
New cards
꼽다
đếm trên đầu ngón tay
41
New cards
언급하다
nhắc tới, đề cập
42
New cards
암벽
vách đá
43
New cards
떠나다
rời khỏi, rời xa
44
New cards
저축하다
tiết kiệm
45
New cards
아끼다
tiết kiệm, quý trọng, trân trọng
46
New cards
게다가
thêm nữa, vả lại, hơn nữa
47
New cards
수입
thu nhập
48
New cards
부족
sự thiếu thốn, thiếu hụt
49
New cards
마련하다
chuẩn bị
50
New cards
대출
mượn, cho vay, vay
51
New cards
쥐꼬리
ít ỏi, còi cọc
52
New cards
갚다
trả (nợ,..)
53
New cards
급격히
một cách đột ngột, chóng vánh
54
New cards
보도
sự đưa tin, đăng tin
55
New cards
취업난
nạn thất nghiệp
56
New cards
시달리다
khổ sở, đau khổ, chật vật
57
New cards
감소하다
sụt, giảm, bớt
58
New cards
적절하다
đúng chỗ, thích đáng, thích hợp
59
New cards
부정적
tính tiêu cực/ tính phủ định
60
New cards
궁합
cung số
61
New cards
앞두다
đứng trước
62
New cards
생년월일
ngày tháng năm sinh
63
New cards
오행
ngũ hành
64
New cards
맞추어 보다
dò
65
New cards
거치다
vướng vào
66
New cards
절차
trình tự, thủ tục
67
New cards
호기심
tính hiếu kì, tò mò
68
New cards
기피하다
trốn tránh, thoái thác
69
New cards
배려
sự quan tâm, giúp đỡ
70
New cards
이끌다
dẫn, dắt, lôi cuốn
71
New cards
안타깝다
đáng tiếc, tiếc rẻ, tiếc nuối
72
New cards
헐레벌떡
hổn hển, hì hục
73
New cards
벗기다
cởi ra, cho cởi, bắt cởi
74
New cards
아슬아슬하다
sởn tóc gáy, sởn gai ốc
75
New cards
휘둥그레지다
(mắt) trợn tròn, tròn xoe
76
New cards
떨어뜨리다
làm rớt, đánh rơi
77
New cards
지도자
người dẫn dắt, người lãnh đạo, người hướng dẫn
78
New cards
아낌없다
không tiếc
79
New cards
일화
giai thoại
80
New cards
마감하다
hoàn thành, chấm dứt
81
New cards
창간하다
phát hành lần đầu
82
New cards
아동
nhi đồng
83
New cards
어른
người lớn
84
New cards
다짐하다
quyết chí, hứa chắc chắn
85
New cards
지정하다
chỉ định
86
New cards
낯설다
lạ mặt, lạ lẫm, xa lạ
87
New cards
평범하다
bình thường
88
New cards
진료소
phòng khám
89
New cards
앓다
đau, bệnh, ốm
90
New cards
신학
thần học
91
New cards
마침내
kết cục, cuối cùng
92
New cards
북적거리다
rối rắm, đông nghẹt
93
New cards
돌보다
chăm sóc, coi sóc
94
New cards
모자라다
thiếu, kém, đần độn
95
New cards
구성하다
làm ra, tạo thành, cấu thành
96
New cards
트럼펫
kèn Trumpet
97
New cards
클라리넷
kèn Clarinet
98
New cards
굳다
căng cứng, đông cứng, cứng
99
New cards
띄다
đập, hiển hiện, cách gia, giãn cách
100
New cards
가슴에 품다
để bụng, để lòng, ôm vào lòng
Load more