Natural disasters

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

tide
[taɪd]

n. Thủy triều (mực nước biển lên xuống theo chu kỳ)

  • The tide comes in and goes out twice a day.
    (Thủy triều lên xuống hai lần một ngày.)

2
New cards

said
[sed]

v. cho biết

3
New cards

current


[ˈkɝː.ənt]

n. Dòng chảy (nước, không khí, điện…)

  • The boat was carried away by the strong current.
    (Con thuyền bị cuốn đi bởi dòng chảy mạnh.)

4
New cards

marina

[məˈriː.nə]

n. Bến du thuyền,

The yacht is anchored at the marina.
(Chiếc du thuyền đang neo tại bến du thuyền.)

5
New cards

evacuation
[ɪˌvækjəˈweɪʃən]

n. Sự sơ tán, di tản (người)

  • A mass evacuation was ordered after the earthquake.
    (Một cuộc sơ tán trên diện rộng đã được lệnh sau trận động đất.)

6
New cards

advisory
[ədˈvaɪ.zɚ.i]

(n)
Thông báo / khuyến cáo chính thức

  • A travel advisory was released for the region.
    (Một khuyến cáo du lịch đã được ban hành cho khu vực đó.)

7
New cards

order
[ˈɔːr.dɚ]

(v.n) chỉ thị, mệnh lệnh, ra lệnh , yêu cầu , = command

8
New cards
  • vessel
    [ˈves.əl]

n. Tàu thuyền, phương tiện đường thủy

  • Rescue vessels were sent to the area.
    (Các tàu cứu hộ đã được điều đến khu vực.)

9
New cards
  • issue
    [ˈɪʃ.uː]

Ban hành, phát hành (lệnh, giấy tờ, tiền, tuyên bố)

  • The government issued a warning.
    (Chính phủ đã ban hành một cảnh báo.)

10
New cards
  • meteorological
    [ˌmiː.t̬i.ɚ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl]

n. Cơ quan khí tượng (thủy văn) – tổ chức chịu trách nhiệm theo dõi, dự báo thời tiết và đưa ra cảnh báo thiên tai.

  • The meteorological agency issued a storm warning.
    (Cơ quan khí tượng đã ban hành cảnh báo bão.)

11
New cards

epicentre
[ˈep.ɪ.sen.tər]

Tâm chấn – điểm trên mặt đất ngay phía trên nơi xảy ra động đất.

  • The earthquake’s epicenter was located offshore.
    (Tâm chấn của trận động đất nằm ngoài khơi.)

12
New cards
13
New cards
14
New cards