1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
tide
[taɪd]
n. Thủy triều (mực nước biển lên xuống theo chu kỳ)
The tide comes in and goes out twice a day.
(Thủy triều lên xuống hai lần một ngày.)
said
[sed]
v. cho biết
current
[ˈkɝː.ənt]
n. Dòng chảy (nước, không khí, điện…)
The boat was carried away by the strong current.
(Con thuyền bị cuốn đi bởi dòng chảy mạnh.)
marina
[məˈriː.nə]
n. Bến du thuyền,
The yacht is anchored at the marina.
(Chiếc du thuyền đang neo tại bến du thuyền.)
evacuation
[ɪˌvækjəˈweɪʃən]
n. Sự sơ tán, di tản (người)
A mass evacuation was ordered after the earthquake.
(Một cuộc sơ tán trên diện rộng đã được lệnh sau trận động đất.)
advisory
[ədˈvaɪ.zɚ.i]
(n)
Thông báo / khuyến cáo chính thức
A travel advisory was released for the region.
(Một khuyến cáo du lịch đã được ban hành cho khu vực đó.)
order
[ˈɔːr.dɚ]
(v.n) chỉ thị, mệnh lệnh, ra lệnh , yêu cầu , = command
vessel
[ˈves.əl]
n. Tàu thuyền, phương tiện đường thủy
Rescue vessels were sent to the area.
(Các tàu cứu hộ đã được điều đến khu vực.)
issue
[ˈɪʃ.uː]
Ban hành, phát hành (lệnh, giấy tờ, tiền, tuyên bố)
The government issued a warning.
(Chính phủ đã ban hành một cảnh báo.)
meteorological
[ˌmiː.t̬i.ɚ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl]
n. Cơ quan khí tượng (thủy văn) – tổ chức chịu trách nhiệm theo dõi, dự báo thời tiết và đưa ra cảnh báo thiên tai.
The meteorological agency issued a storm warning.
(Cơ quan khí tượng đã ban hành cảnh báo bão.)
epicentre
[ˈep.ɪ.sen.tər]
Tâm chấn – điểm trên mặt đất ngay phía trên nơi xảy ra động đất.
The earthquake’s epicenter was located offshore.
(Tâm chấn của trận động đất nằm ngoài khơi.)