toeic 6:Công nghệ văn phòng (Office technology)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

as needed (adv)
Phiên âm: /æz niːdɪd/

khi cần thiết
Ví dụ:
👉 You can add more memory as needed.
(Bạn có thể thêm bộ nhớ khi cần thiết.)

2
New cards

affordable (adj)
Phiên âm: /əˈfɔːr.də.bəl/

có khả năng chi trả, (giá cả) phải chăng
Ví dụ:
👉 This laptop is affordable for most students.
(Chiếc máy tính xách tay này có giá phải chăng với hầu hết sinh viên.)

3
New cards

be in charge of (v)
Phiên âm: /ɪn tʃɑːrdʒ əv/

4
New cards

capacity (n)
Phiên âm: /kəˈpæsəti/

sức chứa, dung lượng
Ví dụ:
👉 The hard drive has a capacity of 1TB.
(Ổ cứng có dung lượng 1TB.)

5
New cards

classify (v)
Phiên âm: /ˈklæs.ə.faɪ/

phân loại
Ví dụ:
👉 Files are classified by type and date.
(Các tệp được phân loại theo loại và ngày.)

6
New cards

durable (adj)
Phiên âm: /ˈdʊrəbl/

bền
Ví dụ:
👉 This phone is made of durable materials.
(Chiếc điện thoại này được làm từ vật liệu bền.)

7
New cards

deliver (v)
Phiên âm: /dɪˈlɪv.ɚ/

phân phối, giao hàng, đem tới; phát biểu
Ví dụ:
👉 The technician delivered the equipment on time.
(Kỹ thuật viên đã giao thiết bị đúng giờ.)
👉 She delivered a speech at the conference.
(Cô ấy đã phát biểu tại hội nghị.)

8
New cards

device (n)
Phiên âm: /dɪˈvaɪs/

thiết bị, máy móc; phương sách
Ví dụ:
👉 This device can connect to Wi-Fi automatically.
(Thiết bị này có thể tự động kết nối Wi-Fi.)
👉 They used every possible device to solve the issue.
(Họ đã dùng mọi phương sách có thể để giải quyết vấn đề.)

9
New cards

disconnect (v)
Phiên âm: /ˌdɪs.kəˈnekt/

ngắt kết nối
Ví dụ:
👉 Please disconnect the cable before moving the computer.
(Vui lòng ngắt kết nối cáp trước khi di chuyển máy tính.)

10
New cards

file (n)
Phiên âm: /faɪl/

hồ sơ, túi đựng tài liệu
Ví dụ:
👉 Keep all your documents in one file.
(Giữ tất cả tài liệu của bạn trong một túi hồ sơ.)

11
New cards

folder (n)
Phiên âm: /ˈfoʊl.dɚ/

bìa cứng, xấp tài liệu
Ví dụ:
👉 I saved the report in the “Projects” folder.
(Tôi đã lưu báo cáo trong thư mục “Projects”.)

12
New cards

initiative (n)
Phiên âm: /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/

sáng kiến; sự chủ động, thế chủ động
Ví dụ:
👉 The company launched a new green energy initiative.
(Công ty đã khởi xướng một sáng kiến về năng lượng xanh.)

13
New cards

provider (n)
Phiên âm: /prəˈvaɪ.dɚ/

nhà cung cấp
Ví dụ:
👉 We switched to a new internet provider.
(Chúng tôi đã chuyển sang nhà cung cấp internet mới.)

14
New cards

physically (adv)
Phiên âm: /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/

về mặt thể chất
Ví dụ:
👉 The server must be physically located in the data center.
(Máy chủ phải được đặt tại trung tâm dữ liệu về mặt vật lý.)

15
New cards

reduction (n)
Phiên âm: /rɪˈdʌk.ʃən/

sự giảm sút
Ví dụ:
👉 There was a significant reduction in costs last year.
(Đã có sự giảm đáng kể chi phí vào năm ngoái.)

16
New cards

recur (v)
Phiên âm: /rɪˈkɜːr/

tái diễn
Ví dụ:
👉 The same error keeps recurring.
(Lỗi tương tự cứ tái diễn.)

17
New cards

stock (v, n)
Phiên âm: /stɑːk/

hàng tồn, cổ phần (n); tích trữ (v)
Ví dụ:
👉 We need to stock more printer paper.
(Chúng ta cần tích trữ thêm giấy in.)
👉 The store has a large stock of electronics.
(Cửa hàng có lượng hàng điện tử lớn.)

18
New cards

stay on top of (v)
Phiên âm: /steɪ ɔːn tɑːp əv/

nắm bắt tình hình
Ví dụ:
👉 She always stays on top of the latest tech trends.
(Cô ấy luôn nắm bắt các xu hướng công nghệ mới nhất.)