1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
as needed (adv)
Phiên âm: /æz niːdɪd/
khi cần thiết
Ví dụ:
👉 You can add more memory as needed.
(Bạn có thể thêm bộ nhớ khi cần thiết.)
affordable (adj)
Phiên âm: /əˈfɔːr.də.bəl/
có khả năng chi trả, (giá cả) phải chăng
Ví dụ:
👉 This laptop is affordable for most students.
(Chiếc máy tính xách tay này có giá phải chăng với hầu hết sinh viên.)
be in charge of (v)
Phiên âm: /ɪn tʃɑːrdʒ əv/
capacity (n)
Phiên âm: /kəˈpæsəti/
sức chứa, dung lượng
Ví dụ:
👉 The hard drive has a capacity of 1TB.
(Ổ cứng có dung lượng 1TB.)
classify (v)
Phiên âm: /ˈklæs.ə.faɪ/
phân loại
Ví dụ:
👉 Files are classified by type and date.
(Các tệp được phân loại theo loại và ngày.)
durable (adj)
Phiên âm: /ˈdʊrəbl/
bền
Ví dụ:
👉 This phone is made of durable materials.
(Chiếc điện thoại này được làm từ vật liệu bền.)
deliver (v)
Phiên âm: /dɪˈlɪv.ɚ/
phân phối, giao hàng, đem tới; phát biểu
Ví dụ:
👉 The technician delivered the equipment on time.
(Kỹ thuật viên đã giao thiết bị đúng giờ.)
👉 She delivered a speech at the conference.
(Cô ấy đã phát biểu tại hội nghị.)
device (n)
Phiên âm: /dɪˈvaɪs/
thiết bị, máy móc; phương sách
Ví dụ:
👉 This device can connect to Wi-Fi automatically.
(Thiết bị này có thể tự động kết nối Wi-Fi.)
👉 They used every possible device to solve the issue.
(Họ đã dùng mọi phương sách có thể để giải quyết vấn đề.)
disconnect (v)
Phiên âm: /ˌdɪs.kəˈnekt/
ngắt kết nối
Ví dụ:
👉 Please disconnect the cable before moving the computer.
(Vui lòng ngắt kết nối cáp trước khi di chuyển máy tính.)
file (n)
Phiên âm: /faɪl/
hồ sơ, túi đựng tài liệu
Ví dụ:
👉 Keep all your documents in one file.
(Giữ tất cả tài liệu của bạn trong một túi hồ sơ.)
folder (n)
Phiên âm: /ˈfoʊl.dɚ/
bìa cứng, xấp tài liệu
Ví dụ:
👉 I saved the report in the “Projects” folder.
(Tôi đã lưu báo cáo trong thư mục “Projects”.)
initiative (n)
Phiên âm: /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/
sáng kiến; sự chủ động, thế chủ động
Ví dụ:
👉 The company launched a new green energy initiative.
(Công ty đã khởi xướng một sáng kiến về năng lượng xanh.)
provider (n)
Phiên âm: /prəˈvaɪ.dɚ/
nhà cung cấp
Ví dụ:
👉 We switched to a new internet provider.
(Chúng tôi đã chuyển sang nhà cung cấp internet mới.)
physically (adv)
Phiên âm: /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/
về mặt thể chất
Ví dụ:
👉 The server must be physically located in the data center.
(Máy chủ phải được đặt tại trung tâm dữ liệu về mặt vật lý.)
reduction (n)
Phiên âm: /rɪˈdʌk.ʃən/
sự giảm sút
Ví dụ:
👉 There was a significant reduction in costs last year.
(Đã có sự giảm đáng kể chi phí vào năm ngoái.)
recur (v)
Phiên âm: /rɪˈkɜːr/
tái diễn
Ví dụ:
👉 The same error keeps recurring.
(Lỗi tương tự cứ tái diễn.)
stock (v, n)
Phiên âm: /stɑːk/
hàng tồn, cổ phần (n); tích trữ (v)
Ví dụ:
👉 We need to stock more printer paper.
(Chúng ta cần tích trữ thêm giấy in.)
👉 The store has a large stock of electronics.
(Cửa hàng có lượng hàng điện tử lớn.)
stay on top of (v)
Phiên âm: /steɪ ɔːn tɑːp əv/
nắm bắt tình hình
Ví dụ:
👉 She always stays on top of the latest tech trends.
(Cô ấy luôn nắm bắt các xu hướng công nghệ mới nhất.)