1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Take time off from work
Nghỉ làm 1 thời gian
Invasion
Sự xâm lược
Doubt
Nghi ngờ, ngờ vực (về 1 điều gì đó)
Certainly
Sự chắc chắn (về 1 điều gì đó)
Initial
Ban đầu, lúc đầu
Disprove
Bác bỏ (an idea or theory)
Investigate
Khảo sát, điều tra (chính thức)
Inaccurate
Không chính xác
Inadequate
Không đủ, thiếu (cho 1 cái gì đó)
Compile
Biên soạn, tổng hợp (tài liệu)
Jar
Cái lọ
Request
Yêu cầu, lời yêu cầu
Dash the possibility
Phá bỏ khả năng nào đó (giả thuyết,..)
Qualify
Đủ điều kiện (để hành nghề, nhận học bổng,..)
Hamper
Cản trở
With regard to
Liên quan đến (ai đó, thứ gì)
Reference
Đề cập (đến cái gì đó)
Essential
Cần thiết, thiết yếu
Sufficient
Đầy đủ
Stimuli
Kích thích
Consolidate
Củng cố (giúp vững chắc hơn)
Theory
Lý thuyết
Strategy
Chiến lược
Alter
Thay đổi
Interference
Sự can thiệp, nhiễu loạn
Sensory
Giác quan
Infant
Trẻ sơ sinh
Observe
Quan sát
Retain
Giữ, hấp thụ (chất nào đó)
Inhabitant
Cư dân
Starvation
Nạn đói
Operate
Vận hành, (phương tiện công cộng)
Reluctant
Do dự, miễn cưỡng
Subsistence farmers
Người nông dân tự cung tự cấp
Disregard
Coi thường
Horse manure
Phân ngựa (dùng làm phân bón)
Fail to benefit
Không được hưởng lợi
Fairer distribution
Phân bổ, chia sẻ 1 cái gì đó 1 cách công bằng
Immobile
Bất động
Settler
Người định cư (di chuyển từ chỗ này qua chỗ mới để định cư)
Lean season
Mùa khan hiếm thức ăn, mùa thấp điểm du lịch
Scarcity
Sự khan hiếm (thức ăn, nước,…)
Paradoxically
1 cách nghịch lý, tự mâu thuẫn
Out of business
Ngừng kinh doanh, phá sản
Fertiliser
Phân bón (chung chung)
Stench
Mùi hôi thối
Breeding grounds
Nơi sinh sản (cho động vật)
Panicky
Hoảng loạn
Depletion
Cạn kiệt (làm cạn kiệt, trạng thái cạn kiệt), kiệt sức
Reside
Cư trú (cố định ở nơi nào đó)
Concrete jungle
Khu đô thị có mật độ cao các tòa nhà bê tông, thiếu không gian xanh.