vol 4 test 6, radiocarbon dating, how sleep help us learm, petrol power

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Take time off from work

Nghỉ làm 1 thời gian

2
New cards

Invasion

Sự xâm lược

3
New cards

Doubt

Nghi ngờ, ngờ vực (về 1 điều gì đó)

4
New cards

Certainly

Sự chắc chắn (về 1 điều gì đó)

5
New cards

Initial

Ban đầu, lúc đầu

6
New cards

Disprove

Bác bỏ (an idea or theory)

7
New cards

Investigate

Khảo sát, điều tra (chính thức)

8
New cards

Inaccurate

Không chính xác

9
New cards

Inadequate

Không đủ, thiếu (cho 1 cái gì đó)

10
New cards

Compile

Biên soạn, tổng hợp (tài liệu)

11
New cards

Jar

Cái lọ

12
New cards

Request

Yêu cầu, lời yêu cầu

13
New cards

Dash the possibility

Phá bỏ khả năng nào đó (giả thuyết,..)

14
New cards

Qualify

Đủ điều kiện (để hành nghề, nhận học bổng,..)

15
New cards

Hamper

Cản trở

16
New cards

With regard to

Liên quan đến (ai đó, thứ gì)

17
New cards

Reference

Đề cập (đến cái gì đó)

18
New cards

Essential

Cần thiết, thiết yếu

19
New cards

Sufficient

Đầy đủ

20
New cards

Stimuli

Kích thích

21
New cards

Consolidate

Củng cố (giúp vững chắc hơn)

22
New cards

Theory

Lý thuyết

23
New cards

Strategy

Chiến lược

24
New cards

Alter

Thay đổi

25
New cards

Interference

Sự can thiệp, nhiễu loạn

26
New cards

Sensory

Giác quan

27
New cards

Infant

Trẻ sơ sinh

28
New cards

Observe

Quan sát

29
New cards

Retain

Giữ, hấp thụ (chất nào đó)

30
New cards

Inhabitant

Cư dân

31
New cards

Starvation

Nạn đói

32
New cards

Operate

Vận hành, (phương tiện công cộng)

33
New cards

Reluctant

Do dự, miễn cưỡng

34
New cards

Subsistence farmers

Người nông dân tự cung tự cấp

35
New cards

Disregard

Coi thường

36
New cards

Horse manure

Phân ngựa (dùng làm phân bón)

37
New cards

Fail to benefit

Không được hưởng lợi

38
New cards

Fairer distribution

Phân bổ, chia sẻ 1 cái gì đó 1 cách công bằng

39
New cards

Immobile

Bất động

40
New cards

Settler

Người định cư (di chuyển từ chỗ này qua chỗ mới để định cư)

41
New cards

Lean season

Mùa khan hiếm thức ăn, mùa thấp điểm du lịch

42
New cards

Scarcity

Sự khan hiếm (thức ăn, nước,…)

43
New cards

Paradoxically

1 cách nghịch lý, tự mâu thuẫn

44
New cards

Out of business

Ngừng kinh doanh, phá sản

45
New cards

Fertiliser

Phân bón (chung chung)

46
New cards

Stench

Mùi hôi thối

47
New cards

Breeding grounds

Nơi sinh sản (cho động vật)

48
New cards

Panicky

Hoảng loạn

49
New cards

Depletion

Cạn kiệt (làm cạn kiệt, trạng thái cạn kiệt), kiệt sức

50
New cards

Reside

Cư trú (cố định ở nơi nào đó)

51
New cards

Concrete jungle

Khu đô thị có mật độ cao các tòa nhà bê tông, thiếu không gian xanh.