vol 4 test 6, radiocarbon dating, how sleep help us learm, petrol power
Take time off from work | Nghỉ làm 1 thời gian |
| |||
Invasion (n) /ɪnvˈeɪʒnz/ Invasive (adj) | Sự xâm lược | >< repel(v) : đẩy lùi (kẻ xâm lược)
| |||
Doutb (n) /daʊt/ Douted (v) Doutable (adj) | Nghi ngờ, ngờ vực (về 1 điều gì đó) | >< certainly (n): sự chắc chắn (về 1 điều gì đó) = uncertainty (n) | |||
initial (adj) /ɪˈnɪʃ.əl/ initially (adv) | Ban đầu, lúc đầu |
| |||
Disprove (v) /dɪspɹˈuv/ | Bác bỏ | >< prove: chứng minh = refute (v) | |||
Investigate (v) / ɪnvˈɛstəgˌeit/ Investigated (v) | Khảo sát, điều tra (chính thức) |
| |||
inaccurate (adj) /ɪnˈækjəɹɪt/ | Không chính xác | = False, untrue >< accurate (adj): chính xác |
| ||
Inadequate (adj) /ɪnˈædəkwˌeit/ Inadequately (adv) | Không đủ, thiếu (cho 1 cái gì đó) | >< adequate (adj): đầy đủ, full = lack of |
| ||
Compile (v) /kəmpˈɑɪl/ | Biên soạn, tổng hợp (tài liệu) |
|
| ||
Jar (n) /dʒˈɑɹ/ | Cái lọ |
|
| ||
Request (n) /ɹikwˈɛst/ Requested (v) | Yêu cầu, lời yêu cầu |
|
| ||
Dash the possibility | Phá bỏ khả năng nào đó (giả thuyết,..) |
|
| ||
Qualify (v) /kwˈɑləfˌɑɪ/
| Đủ điều kiện (để hành nghề, nhận học bổng,..) |
|
| ||
Hamper (v) /hˈæmpəɹ/ | Cản trở |
|
| ||
With regard to | Liên quan đến (ai đó, thứ gì) | = in relation to |
Reference (n) /ɹˈɛfəɹn̩s/ | Đề cập (đến cái gì đó) | = mention |
Essential (adj) /ɪˈsen.ʃəl/ Essentiality (n) | Cần thiết, thiết yếu | = necessary, important >< unnecessary |
Sufficient (adj) /səˈfɪʃ.ənt/ Sufficiently (adv) | Đầy đủ | = enough >< insufficient |
Stimuli (n) /səˈfɪʃ.ənt/ | Kích thích |
|
Consolidate (v) /səˈfɪʃ.ənt/ | Củng cố (giúp vững chắc hơn) |
|
Theory (n) /ɵˈiəɹi/ | Lý thuyết |
|
Strategy (n) /stɹˈæɾɪdʒi/ | Chiến lược, | = plan |
Alter (v) /ˈɑltəɹ/ | Thay đổi |
|
Interference (n) /ˌɪntɚfˈɪɹn̩s/ | Sự can thiệp, nhiễu loạn | >< peace |
Sensory (adj) /sˈɛnsəɹi/ | Giác quan |
|
Infant (n) /ˈɪnfnts/ | Trẻ sơ sinh | = newborn >< adult |
Observe (v) /əbzˈɝv/ | Quan sát |
|
Retain (v) /ɹɪtˈein/ | Giữ, hấp thụ (chất nào đó) | = keep >< free |
Inhabitatnt (n) /ɪnhˈæbɪtn̩t/ | Cư dân | = resident >< nonresident |
Starvation (n) /stɑɹvˈeiʃn̩/ | Nạn đói | = famine |
Operate (v) | Vận hành, (phương tiện công cộng) |
|
Reluctant (adj) /ɹɪlˈʌktn̩t/ | Do dự, miễn cường | >< willing |
Subsistenece famers | Người nông dân tự cung tự cấp |
|
Disregard (n),(v) /dˌɪsɹɪgˈɑɹd/ | Coi thường |
|
Hourse manure | Phân ngựa (dùng làm phân bón) |
|
Fail to benefit | Không được hưởng lợi |
|
Fairer distribution | Phân bổ, chia sẻ 1 cái gì đó 1 cách công bằng |
|
Immobile (adj) /ɪmˈoʊbɪl/ | Bất động | = immovable ><moving, mobile |
Settler (n) | Ngườu định cư (di chuyển từ chỗ này qua chỗ mới để định cư) |
|
Lean season | Mùa khan hiếm thức ăn, mùa thấp điểm du lịch |
|
Scarcity /skˈɛɹsɪti/ | Sự khan hiếm (thức ăn, nước,...) |
|
Paradoxically /pɛɹədˈɑksəkli/ | 1 cách nghịch lyd, tự mâu thuẫn |
|
Out of business | Ngừng kinh danh, phá sản |
|
Fertiliser (n) /fˈɝɹtlaɪzəɹ/ | Phân bón (chung chung) |
|
Stench /stɛntʃ/ | Mùi hôi thối | = unpleasant smell |
Breeding grounds | Nơi sinh sản (cho động vật) |
|
Panicky (adj) | Hoảng loạn | = shocked, frightened, scared |
Depletion (n) | Cạn kiệt (làm cạn kiệt, trạng thái cạn kiệt), kiệt sức | >< strengthen = run out of |
reside (v) /ɹɪzˈɑɪd/ | Cư trú (cố định ở nơi nào đó) |
|
Concrete jungle | Rừng bê tông – chỉ khu đô thị có mật độ cao các toàn nhà bê tông, thiếu ko gian xanh |
|