TOPIC 1: RECRUITMENT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

opening

(n) vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương

2
New cards

vacancy

(n) an opening

3
New cards

applicant

(n) ứng viên, người xin việc

4
New cards

application

(n) đơn ứng tuyển

5
New cards

meet

(v) thỏa mãn, đáp ứng yêu cầu/ điều kiện

6
New cards

qualified

(adj) có trình độ, đủ điều kiện hoặc tiêu chuẩn để đảm nhận một công việc hoặc nhiệm vụ.

7
New cards

quality

(n) chất lượng

8
New cards

quantity

(n) số lượng

9
New cards

be qualified for

đủ điều kiện cho

10
New cards

qualify

(v) đủ điều kiện, phù hợp

11
New cards

qualification

(n) phẩm chất, năng lực

12
New cards

qualifier

(n) người đủ điều kiện

13
New cards

confidence

(n) sự tin tưởng, lòng tin

14
New cards

confident

(adj) tự tin

15
New cards

professional

(adj) có tính chuyên môn, chuyên nghiệp

(n) chuyên gia

16
New cards

reference

(n) sự giới thiệu, sự tham khảo

17
New cards

refer

(v) tham khảo

18
New cards

accept a position

chấp nhận vị trí làm việc

19
New cards

apply for a position

ứng tuyển cho một vị trí

20
New cards

achievement

(n) thành tựu

21
New cards

achieve

(v) đạt được

22
New cards

achiever

(n) người đạt được thành tích

23
New cards

be impressed with/by

bị ấn tượng bởi

24
New cards

impress sb with sth

tạo ấn tượng cho ai bằng cái gì

25
New cards

excellent

(adj) xuất sắc

26
New cards

eligible

(adj) có đủ tư cách

27
New cards

eligibility

(n) sự thích hợp

28
New cards

ineligible

(adj) không đủ tư cách

29
New cards

identify

(v) nhận diện

30
New cards

identification

(n) sự nhận diện, chứng minh thư

31
New cards

associate

(v) liên kết

(n) đồng minh, cộng sự

(adj) hợp tác

32
New cards

association

(n) liên minh, sự hợp tác

33
New cards

be associate with

có liên quan với

34
New cards

in association with

hợp tác với

35
New cards

employment

(n) sự làm công

36
New cards

employee

(n) nhân viên

37
New cards

employer

(n) người tuyển dụng

38
New cards

employ

(v) đồng minh

39
New cards

unemployment

(n) thất nghiệp

40
New cards

lack

(v) thiếu

(n) sự thiếu hụt

41
New cards

managerial

(a) thuộc về quản lý

42
New cards

supervisory

(v) giám sát

43
New cards

familiar

(adj) quen thuộc

44
New cards

unfamiliar

(adj) không quen thuộc

45
New cards

prospective

(adj) có triển vọng

46
New cards

appeal

(v) kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn

(n) kháng cáo

47
New cards

specialize

(v) chuyên về

48
New cards

apprehensive

(adj) lo lắng, e sợ

= concerned

49
New cards

consultant

(n) người tư vấn

50
New cards

consult

(v) hỏi, tham khảo ý kiến

51
New cards

consultation

(n) sự hỏi ý kiến

52
New cards

entitle

(v) cho quyền làm gì

53
New cards

certification

(n) sự chứng nhận

54
New cards

certify

(v) chứng nhận

55
New cards

occupation

(n) nghề nghiệp

56
New cards

occupy

(v) giữ, chiếm (vị trí)

57
New cards

occupant

(n) người sở hữu

58
New cards

wage

(n) tiền lương

59
New cards

requirement

(n) yêu cầu, điều kiện cần thiết

60
New cards

require

(v) yêu cầu

61
New cards

prerequisite

(n) điều kiện tiên quyết

62
New cards

diligent

(adj) siêng năng

63
New cards

diligence

(n) sự siêng năng

64
New cards

diligently

(adv) một cách chăm chỉ

65
New cards

proficiency

(n) sự thông thạo, thành thạo

66
New cards

proficient

(adj) thuần thục

67
New cards

payroll

(n) bảng lương

68
New cards

recruit

(v) tuyển dụng

69
New cards

recruitment

(n) sự tuyển dụng

70
New cards

recruiter

(v) người tuyển dụng