1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
opening
(n) vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương
vacancy
(n) an opening
applicant
(n) ứng viên, người xin việc
application
(n) đơn ứng tuyển
meet
(v) thỏa mãn, đáp ứng yêu cầu/ điều kiện
qualified
(adj) có trình độ, đủ điều kiện hoặc tiêu chuẩn để đảm nhận một công việc hoặc nhiệm vụ.
quality
(n) chất lượng
quantity
(n) số lượng
be qualified for
đủ điều kiện cho
qualify
(v) đủ điều kiện, phù hợp
qualification
(n) phẩm chất, năng lực
qualifier
(n) người đủ điều kiện
confidence
(n) sự tin tưởng, lòng tin
confident
(adj) tự tin
professional
(adj) có tính chuyên môn, chuyên nghiệp
(n) chuyên gia
reference
(n) sự giới thiệu, sự tham khảo
refer
(v) tham khảo
accept a position
chấp nhận vị trí làm việc
apply for a position
ứng tuyển cho một vị trí
achievement
(n) thành tựu
achieve
(v) đạt được
achiever
(n) người đạt được thành tích
be impressed with/by
bị ấn tượng bởi
impress sb with sth
tạo ấn tượng cho ai bằng cái gì
excellent
(adj) xuất sắc
eligible
(adj) có đủ tư cách
eligibility
(n) sự thích hợp
ineligible
(adj) không đủ tư cách
identify
(v) nhận diện
identification
(n) sự nhận diện, chứng minh thư
associate
(v) liên kết
(n) đồng minh, cộng sự
(adj) hợp tác
association
(n) liên minh, sự hợp tác
be associate with
có liên quan với
in association with
hợp tác với
employment
(n) sự làm công
employee
(n) nhân viên
employer
(n) người tuyển dụng
employ
(v) đồng minh
unemployment
(n) thất nghiệp
lack
(v) thiếu
(n) sự thiếu hụt
managerial
(a) thuộc về quản lý
supervisory
(v) giám sát
familiar
(adj) quen thuộc
unfamiliar
(adj) không quen thuộc
prospective
(adj) có triển vọng
appeal
(v) kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn
(n) kháng cáo
specialize
(v) chuyên về
apprehensive
(adj) lo lắng, e sợ
= concerned
consultant
(n) người tư vấn
consult
(v) hỏi, tham khảo ý kiến
consultation
(n) sự hỏi ý kiến
entitle
(v) cho quyền làm gì
certification
(n) sự chứng nhận
certify
(v) chứng nhận
occupation
(n) nghề nghiệp
occupy
(v) giữ, chiếm (vị trí)
occupant
(n) người sở hữu
wage
(n) tiền lương
requirement
(n) yêu cầu, điều kiện cần thiết
require
(v) yêu cầu
prerequisite
(n) điều kiện tiên quyết
diligent
(adj) siêng năng
diligence
(n) sự siêng năng
diligently
(adv) một cách chăm chỉ
proficiency
(n) sự thông thạo, thành thạo
proficient
(adj) thuần thục
payroll
(n) bảng lương
recruit
(v) tuyển dụng
recruitment
(n) sự tuyển dụng
recruiter
(v) người tuyển dụng