(phr.) nhóm các nước đang phát triển (châu Phi, Mỹ Latinh, châu Á, châu Đại Dương). Ví dụ: "The success of fair‑trade labels for food products imported from the Global South has attracted interest." – Sự thành công của nhãn hàng thương mại công bằng cho sản phẩm nhập từ Global South đã thu hút sự quan tâm.