Hacker IELTS DT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards
Global South
(phr.) nhóm các nước đang phát triển (châu Phi, Mỹ Latinh, châu Á, châu Đại Dương). Ví dụ: "The success of fair‑trade labels for food products imported from the Global South has attracted interest." – Sự thành công của nhãn hàng thương mại công bằng cho sản phẩm nhập từ Global South đã thu hút sự quan tâm.
2
New cards
exportable
(adj.) có thể xuất khẩu được. Ví dụ: "The software is highly exportable to other markets." – Phần mềm này có thể dễ dàng xuất khẩu sang các thị trường khác.
3
New cards
lush
(adj.) rậm rạp, tươi tốt. Ví dụ: "The island was covered in lush vegetation." – Hòn đảo được bao phủ bởi thảm thực vật rậm rạp.
4
New cards
capitalise
(v.) tận dụng. Ví dụ: "We should capitalize on this opportunity." – Chúng ta nên tận dụng cơ hội này.
5
New cards
locale
(n.) khu vực, nơi xảy ra. Ví dụ: "The movie was filmed in a remote locale in Africa." – Bộ phim được quay tại một khu vực hẻo lánh ở châu Phi.
6
New cards
green
(adj.) thân thiện với môi trường. Ví dụ: "Many companies are going green to help the environment." – Nhiều công ty đang chuyển sang thân thiện với môi trường để bảo vệ thiên nhiên.
7
New cards
accommodate
(v.) phục vụ, đáp ứng, chứa. Ví dụ: "The hotel can accommodate up to 500 guests." – Khách sạn có thể chứa đến 500 khách.
8
New cards
hordes of
(phr.) đám, rất nhiều. Ví dụ: "Hordes of tourists arrived at the beach." – Đám đông du khách đổ về bãi biển.
9
New cards
flora
(n.) hệ thực vật. Ví dụ: "The region is rich in flora and fauna." – Khu vực này rất phong phú về hệ thực vật và động vật.
10
New cards

erosion

Sự xói mòn

11
New cards
swamp
(n.) đầm lầy. Ví dụ: "Alligators live in the swamp." – Cá sấu sống trong đầm lầy.
12
New cards
disparity
(n.) sự bất công bằng, chênh lệch. Ví dụ: "There is a growing disparity between rich and poor." – Có sự chênh lệch ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo.
13
New cards
first in line
(phr.) ngay đầu tiên. Ví dụ: "She is first in line for the promotion." – Cô ấy là người đầu tiên có khả năng được thăng chức.
14
New cards
premium
(adj.) cao cấp, đắt tiền hơn. Ví dụ: "They offer a premium version of the app." – Họ cung cấp phiên bản cao cấp của ứng dụng.
15
New cards
stronghold
(n.) cứ điểm, vị thế. Ví dụ: "The region is a stronghold of the opposition party." – Khu vực này là cứ điểm của đảng đối lập.
16
New cards
constitute
(v.) chiếm, tạo thành. Ví dụ: "Women constitute 50% of the workforce." – Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động.
17
New cards
displace
(v.) bị thay thế, hắt cẳng. Ví dụ: "Many people were displaced by the conflict." – Nhiều người đã bị di dời do xung đột.
18
New cards
revolve around
(phr.) xoay quanh. Ví dụ: "The story revolves around a young hero." – Câu chuyện xoay quanh một người anh hùng trẻ.
19
New cards
unrest
(n.) sự bất ổn. Ví dụ: "The country is facing political unrest." – Đất nước đang đối mặt với bất ổn chính trị.
20
New cards
mannerism
(n.) lối hành xử, cử chỉ riêng. Ví dụ: "He has some strange mannerisms." – Anh ấy có vài cử chỉ kỳ lạ.
21
New cards
petty crime
(n.) tội nhẹ. Ví dụ: "Petty crime is common in that neighborhood." – Tội nhẹ khá phổ biến ở khu phố đó.
22
New cards
mixed blessing
(phr.) vừa là phước vừa là họa. Ví dụ: "Fame can be a mixed blessing." – Sự nổi tiếng có thể vừa là điều tốt vừa là điều xấu.
23
New cards
intractable
(adj.) khó giải quyết. Ví dụ: "We are facing an intractable problem." – Chúng ta đang đối mặt với một vấn đề cực kỳ khó giải quyết.