1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bustling(adj)
hối hả , nhịp nhộn
carry out
tiến hành
come down with(v)
bị ốm
concrete jungle(n)
rừng bê tông ( dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cáo tầng
congested(adj)
tắc nghẽn
construction site(n)
công trường xây dựng
downtown(n)
khu trung tâm thành phố
get around
đi xung quanh
hang out with
đi chơi
hygiene(n)
vệ sinh
itchy(adj)
ngứa
leftover(n)
thức ăn thừa
liveable(adj)
nơi, địa điểm đáng sống
metro(n)
hệ thống tàu điện ngầm
pricey(adj)
đắt đỏ
process(v)
xử lí
public amenities
những tiện ích công cộng
rush hour(n)
giờ cao điểm
sky train
tàu điện trên không
tram(n)
xe điện
underground (n)
tàu điện ngầm
stuck
mắc kẹt
traffic jam
tắc nghẽn giao thông
rarely
ít khi , hiếm khi
terriable
kinh khủng