Chapter7

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards
elevated
(adj) cao cả, cao quý
2
New cards
geothermal
(adj) thuộc địa nhiệt
3
New cards
exceptional
(adj) khác thường kiệt suất
4
New cards
cỏngess
(n) đại hội, đại nghị
5
New cards
designate
(adj) được chỉ định, được bổ nhiệm

(v) chỉ định, chỉ rõ
6
New cards
under the counter
(mua bán) lét lút
7
New cards
retrieve
(v) lấy lại, tìm được
8
New cards
banal
(adj) tầm thường, vô vị
9
New cards
analogy
(+between) sự giống nhau

(+with) (triết học) phép loại suy
10
New cards
proclamation
(n) sự tuyên bố
11
New cards
constitution
(n) hiến pháp, sự tạo thành, thành lập
12
New cards
dissemination
(n) sự gieo rắc, truyền bá
13
New cards
oversee
(v) giám sát
14
New cards
overlook
(v) nhìn từ vị trí cao xuống, không nhìn thấy/bỏ sót
15
New cards
overact
(v) cường điệu (vai mình đóng)
16
New cards
observatory
(n) đài thiên văn
17
New cards
reservoir
(n) bể chứa nước, hồ chứa nước (cho 1 vùng)
18
New cards
estuary
(n) cửa sông
19
New cards
superintendent
(n) tổng giám đốc
20
New cards
undertake
(v) nhận làm, cam kết, đồng ý
21
New cards
maintenace worker
nhân viên bảo trì
22
New cards
principal
(adj) chính, chủ yếu
23
New cards
reinforce
(v) gia cố, củng cố
24
New cards
dispensable
(adj) không thiết yếu
25
New cards
expendable
(adj) có thể hủy diệt, có thể hy sinh
26
New cards
replete
(adj) đầy, căng ra
27
New cards
alienation
(n) sự làm cho giận ghét
28
New cards
inconsistency
(n) trước sau như 1
29
New cards
inflate
(v) thổi phồng
30
New cards
vaguely
(adv) hơi, có phần, 1 cách lơ đãng
31
New cards
wash down
uống nước để hết mắc nghẹn

rửa 1 cái gì lớn với 1 vật như xà phòng
32
New cards
exert
(v) dùng, sử dụng
33
New cards
absinthe
(n) rượu apxin, cây apxin, cây ngải đắng
34
New cards
soothe
(v) an ủi, dỗ dành, làm dịu
35
New cards
loathe
(v) ghê, ghét, kinh tởm
36
New cards
wreathe
(v) bao phủ, cuốn, cuộn
37
New cards
accredit
(v) ủy nhiệm, làm cho ai tin
38
New cards
salamander
(n) con kỳ nhông
39
New cards
majesty
(n) vẻ oai phong, hùng vĩ
40
New cards
rip up
xé thành mảnh nhỏ
41
New cards
night blindness
không nhìn được trong đêm
42
New cards
continuous traffic
giao thông liên tục
43
New cards
initerant
(adj) đi hêt nơi này đến nơi khác, lưu động
44
New cards
subsistance hunting
săn bắn tự cung tự cấp
45
New cards
stock + species
trường hợp đặc biệt
46
New cards
fleet
(n) đội tàu đánh cá
47
New cards
sturdy
(adj) cứng chắc, khỏe mạnh
48
New cards
bulky
(adj) kềnh càng, cồng kềnh
49
New cards
gross
(adj) béo phì
50
New cards
by the gross
gộp cả, tính tổng quát, nói chung
51
New cards
quota
chỉ tiêu, phần (phải đóng góp/được chia)
52
New cards
emerge
nổi lên, hiện lên, lòi ra

(nghĩa bóng) nổi lên 1 vấn đề
53
New cards
befall
(v) xảy ra

E.g: whatever may befall
54
New cards
bear the burder (of st)
chịu đựng cái gì vì lợi ích của người khác
55
New cards
envision
(ngoại động từ) mường tượng, hình dung
56
New cards
take a stance
giữ vững lập trường
57
New cards
in due course
trong tgian dự kiến, đúng giờ, đúng hạn
58
New cards
beat the clock
thực hiện 1 nhiệm vụ 1 cách nhanh chóng hoặc trong tg nhất định
59
New cards
third time a charm
(để truyền cảm hứng) ai thất bại 2 lần thì lần 3 sẽ thắng
60
New cards
better late than never
thà muộn còn hơn k làm
61
New cards
at the eleventh hour
thời điểm cuối cùng hoặc gần như quá
62
New cards
conserve
(v) bảo vệ, bảo tồn

(n) mứt quả, mứt trái cây
63
New cards
reserve
(v) để dành
64
New cards
poison
(n) thuốc độc
65
New cards
aborigine
(v) thổ dân
66
New cards
troop
(n) đoàn (kịch), gánh hát
67
New cards
facsimile
/fæk'siməli/ (n) bản mô phỏng
68
New cards
vignilante
/,vidʒi'lænti/ (n) đội viên đội dân phòng
69
New cards
linger over (upon) a subject
\+)nói mãi về 1 vấn đề gì

\+) kéo dài

\+) chậm trễ
70
New cards
otherwise
nói cách khác
71
New cards
sizeable
(adj) to,lớn
72
New cards
swan off
rời đi 1 cách anh dũng
73
New cards
win by a fluke
may mà thắng
74
New cards
it is no fluke
không có sự may mắn nào ở đây (thực lực)
75
New cards
heartfelt thanks (+to)
cảm ơn chân thành
76
New cards
genuine
thành thật
77
New cards
sound
(2) khỏe mạnh, tráng kiện, lành mạnh

\+) a sound body: 1 cơ thể tráng kiện

\+) a sound mind: 1 trí óc lành mạnh
78
New cards
sound .
(3) lành lặn, k hư thối

\+) sound fruit: quả lành lặn (k bị giập thối)
79
New cards
have someone on
đang đùa à?

đang đùa về 1 vấn đề gì
80
New cards
commit oneself to
đồng ý với cái gì
81
New cards
womanize
(v) lăng nhăng
82
New cards
consult
hỏi ý kiến
83
New cards
consult one’s pillow
nằm vắt tau lên trán mà suy nghĩ
84
New cards
cultivation
(n) đất đai đang được trồng trọt
85
New cards
land under cultivation
đất đang đc trồng trọt
86
New cards
extensive cultivation
quảng canh
87
New cards
intensive cultivation
thâm canh
88
New cards
tenuous
(adj) nhỏ, mảnh (chỉ), ít, loãng (khí,…)
89
New cards
roat
(n) rễ (cây)
90
New cards
integral
(adj) cần thiết, trọn vẹn, đầy đủ
91
New cards
fundamental
(adj) cơ bản, chủ yếu
92
New cards
ornamental
(adj) có tính chất trang trí
93
New cards
thrive
(v) phát triển thịnh vượng, phát
94
New cards
grumble
(v) càu nhàu, lầm bầm, gầm
95
New cards
tribulation
(n) nỗi đau khổ, nỗi khổ
96
New cards
gauge
(n) cỡ, máy đo
97
New cards
commisstion
(v) ủy nhiệm, ủy thác
98
New cards
strike someone as st
khiến ai có 1 cảm xúc/ý kiến cụ thẻ
99
New cards
flanky
1 cách thẳng thắn
100
New cards
solidarity
(n) sự đoàn kết, tình đoán kết