1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Control
Kiểm soát
In control (of sth)
Trong tầm kiểm soát
Take control (of sth)
Nắm quyền kiếm soát (của cgi)
Under control
Được kiểm soát
Under the control of sb
Dưới sự kiểm soát của ai
Description
Mô tả
Give a description of sth/sb
Đưa ra sự mô tả về cgi/ai
Difference
Khác biệt
Make a difference (to sth/sb)
Tạo ra sự khác biệt (cho cái gì/ai)
Tell the difference (between)
Phân biệt được sự khác biệt (giữa)
There’s no/some/little difference between
Không có/một chút/rất ít sự khác biệt giữa
Granted
Coi là hiển nhiên
Take sth/sb for granted
Coi cgi/ai là điều hiển nhiên
Influence
Ảnh hưởng
Influence sb/sth
Ảnh hưởng đến ai/cái gì
Have/be an influence on sb/sth
Có/là một ảnh hưởng đến ai/cgi
Internet
Mạng
On the internet
Trên mạng
Over the internet
Qua mạng (gửi email)
Surf the internet
Lướt mạng
News
Tin tức
In the news
Trong bản tin (nhắc đến)
On the news
Xuất hiện trên bản tin
Hear the news
Nghe tin tức
Newsflash
Tin khẩn
Newspaper
Báo
Place
Địa điểm
Take place
Diễn ra
In place of
Thay cho
At a place
Ở địa điểm nào đó
Ask/answer a question
Hỏi/trả lời câu hỏi
Question sb/sth
Chất vấn ai/cgi
In question
Đang được bàn đến
Question mark
Dấu hỏi chấm
Have/hold/take a view
Có/giữ/đưa ra quan điểm
Be sb’s view that
Quan điểm của ai
In my view
Theo quan điểm của tôi
In view of
Xét đến
Look at/see the view
Nhìn/ngắm cảnh
View of sth
Quan điểm về cgi
View from sth/swh
Quang cảnh từ cgi/nơi nào
Watch sth/sb
Quan sát cgi/ai
Watch out for sth/sb
Coi chừng cgi/ai
Keep watch
Giữ cảnh giác