crime and punishment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

pawnbroker /ˈpɔːnˌbroʊkər/ –

người cho vay cầm đồ; n.

2
New cards

scope /skoʊp/ –

phạm vi, tầm ảnh hưởng hoặc cơ hội; n.

3
New cards

dank /dæŋk/ – inf

ẩm ướt, ẩm thấp (thường khó chịu); adj.

4
New cards

tavern /ˈtævərn/ –

quán rượu, nhà trọ; n.

5
New cards

dilapidated /dɪˈlæpɪˌdeɪtɪd/ –

đổ nát, xiêu vẹo; adj.

6
New cards

claustrophobic /ˌklɔːstrəˈfoʊbɪk/ –

không gian chật hẹp; adj.

7
New cards
8
New cards

prose /proʊz/ –

văn xuôi (khác với thơ), cách viết/diễn đạt bình thường; n.

9
New cards

utilitarian/ˌjuː.tɪ.lɪˈteə.ri.ən/

designed to be useful rather than decorative(xấu)

10
New cards

depravity /dɪˈprævɪti/ –

sự đồi bại, suy đồi về đạo đức; n.

11
New cards

stark /stɑːrk/ –

trần trụi, khắc nghiệt, rõ rệt; hoàn toàn, tuyệt đối; adj.

12
New cards


lecherous /ˈlɛtʃərəs/ –

depravity /dɪˈprævɪti/ – sự đồi bại, suy đồi về đạo đức; n.

dâm dục, thèm muốn tình dục quá mức; adj.

13
New cards

unhinged /ʌnˈhɪndʒt/ –

mất trí, điên loạn, bất ổn về tâm lý; adj.

14
New cards

radical /ˈrædɪkəl/ –

cơ bản, triệt để; cấp tiến, thay đổi mạnh mẽ; adj.; cũng có thể là người theo chủ nghĩa cấp tiến; n.

15
New cards

be subjected to

bị chịu, bị áp đặt bởi (thường tiêu cực); v. phrase.

16
New cards

be subject to

có khả năng, dễ bị; hoặc chịu sự điều chỉnh/kiểm soát bởi; adj./v. phrase.

17
New cards

expound /ɪkˈspaʊndɪd/ –

giải thích chi tiết, trình bày tường tận; v.

18
New cards

yearning /ˈjɜːrnɪŋ/ –

sự khao khát, mong mỏi mãnh liệt; n.; cũng có thể làm adj.

19
New cards

seduce /sɪˈduːs/ –

dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo; v.

20
New cards

echo /ˈɛkoʊ/ –

tiếng vang, âm vang; cũng là lặp lại, phản ánh; n./v.

21
New cards

doctrine /ˈdɒktrɪn/ –

học thuyết, nguyên lý, giáo lý; n.

22
New cards

gripping account /ˈɡrɪpɪŋ əˈkaʊnt/ –

bản tường thuật hấp dẫn, lôi cuốn; cụm từ.

23
New cards

ensuing /ɛnˈsuːɪŋ/ –

tiếp theo, xảy ra sau đó; adj.