1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
pawnbroker /ˈpɔːnˌbroʊkər/ –
người cho vay cầm đồ; n.
scope /skoʊp/ –
phạm vi, tầm ảnh hưởng hoặc cơ hội; n.
dank /dæŋk/ – inf
ẩm ướt, ẩm thấp (thường khó chịu); adj.
tavern /ˈtævərn/ –
quán rượu, nhà trọ; n.
dilapidated /dɪˈlæpɪˌdeɪtɪd/ –
đổ nát, xiêu vẹo; adj.
claustrophobic /ˌklɔːstrəˈfoʊbɪk/ –
không gian chật hẹp; adj.
prose /proʊz/ –
văn xuôi (khác với thơ), cách viết/diễn đạt bình thường; n.
utilitarian/ˌjuː.tɪ.lɪˈteə.ri.ən/
designed to be useful rather than decorative(xấu)
depravity /dɪˈprævɪti/ –
sự đồi bại, suy đồi về đạo đức; n.
stark /stɑːrk/ –
trần trụi, khắc nghiệt, rõ rệt; hoàn toàn, tuyệt đối; adj.
lecherous /ˈlɛtʃərəs/ –
depravity /dɪˈprævɪti/ – sự đồi bại, suy đồi về đạo đức; n.
dâm dục, thèm muốn tình dục quá mức; adj.
unhinged /ʌnˈhɪndʒt/ –
mất trí, điên loạn, bất ổn về tâm lý; adj.
radical /ˈrædɪkəl/ –
cơ bản, triệt để; cấp tiến, thay đổi mạnh mẽ; adj.; cũng có thể là người theo chủ nghĩa cấp tiến; n.
be subjected to –
bị chịu, bị áp đặt bởi (thường tiêu cực); v. phrase.
be subject to –
có khả năng, dễ bị; hoặc chịu sự điều chỉnh/kiểm soát bởi; adj./v. phrase.
expound /ɪkˈspaʊndɪd/ –
giải thích chi tiết, trình bày tường tận; v.
yearning /ˈjɜːrnɪŋ/ –
sự khao khát, mong mỏi mãnh liệt; n.; cũng có thể làm adj.
seduce /sɪˈduːs/ –
dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo; v.
echo /ˈɛkoʊ/ –
tiếng vang, âm vang; cũng là lặp lại, phản ánh; n./v.
doctrine /ˈdɒktrɪn/ –
học thuyết, nguyên lý, giáo lý; n.
gripping account /ˈɡrɪpɪŋ əˈkaʊnt/ –
bản tường thuật hấp dẫn, lôi cuốn; cụm từ.
ensuing /ɛnˈsuːɪŋ/ –
tiếp theo, xảy ra sau đó; adj.